Tiếng Anh 8 Right on Unit 2. Disasters and accidents Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 2. Disasters and accidents Tiếng Anh 8 Right on
I. READING
1.
storm
/stɔːm/
(n) bão
2.
flood
/flʌd/
(n) lũ lụt
3.
landslide
/ˈlænd.slaɪd/
(n) lở đất
4.
earthquake
/ˈɜːθkweɪk/
(n) động đất
5.
volcanic eruption
/vɒlˈkænɪk/ /ɪˈrʌpʃən/
(n) phun trào núi lửa
6.
tsunami
/tsuːˈnɑːmi/
(n) sóng thần
7.
strike
/straɪk/
(v) dừng công việc
II. GRAMMAR
8.
firefighter
/ˈfaɪəfaɪtə(r)/
(n) lính cứu hỏa
9.
flame
/fleɪm/
(n) ngọn lửa
III. VOCABULARY
10.
plane crash
/pleɪn kræʃ/
(n) tai nạn máy bay
11.
fire
/ˈfaɪə(r)/
(n) ngọn lửa
12.
explosion
/ɪkˈspləʊʒn/
(n) vụ nổ
13.
car crash
/ˈkɑː kræʃ/
(n) tai nạn xe hơi
14.
shipwreck
/ˈʃɪp.rek/
(n) tai nạn đắm tàu
IV. EVERYDAY ENGLISH
15.
ambulance
/ˈæmbjələns/
(n) xe cứu thương
16.
injure
/ˈɪndʒə(r)/
(v) làm bị thương
V. SKILLS
17.
lava
/ˈlɑː.və/
(n) dung nham
18.
safe
/seɪf/
(adj) an toàn
19.
surface
/ˈsɜːfɪs/
(n) bề mặt
20.
climate change
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
(n) biến đổi khí hậu
21.
effect
/ɪˈfekt/
(n) sự ảnh hưởng
22.
negative
/ˈneɡətɪv/
(adj) tiêu cực
23.
destructive
/dɪˈstrʌktɪv/
(adj) phá hoại
24.
coastline
/ˈkəʊstlaɪn/
(n) bờ biển
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 8 Right on Unit 2. Disasters and accidents Từ vựng