Tiếng Anh 8 Right on Unit 3. The environment Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 right on hay nhất Unit 3: The environment


Tiếng Anh 8 Right on Unit 3. The environment Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 3. The environment Tiếng Anh 8 Right on

I. READING

1.

rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/
(n) rừng mưa nhiệt đới

2.

endangered /ɪnˈdeɪndʒəd/
(adj) bị đe dọa

3.

eco- friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/
(adj) thân thiện môi trường

4.

melt /melt/
(v) tan chảy

II. GRAMMAR

5.

harm /hɑːm/
(v) làm hại

6.

volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/
(v) tự nguyện

III. VOCABULARY

7.

trade /treɪd/
(n) giao dịch

8.

illegal /ɪˈliːɡl/
(adj) bất hợp pháp

9.

turtle /ˈtɜːtl/
(n) con rùa

IV. EVERYDAY ENGLISH

10.

feed /fiːd/
(v) cho ăn

V. SKILLS

11.

programme /ˈprəʊɡræm/
(n) chương trình

12.

tent /tent/
(n) lều

13.

fence /fens/
(n) hàng rào


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 8 Grammar Reference Unit 6
Tiếng Anh 8 Review (Units 1 - 3)
Tiếng Anh 8 Review (Units 1 - 6)
Tiếng Anh 8 Right on Unit 1. City & Countryside Từ vựng
Tiếng Anh 8 Right on Unit 2. Disasters and accidents Từ vựng
Tiếng Anh 8 Right on Unit 3. The environment Từ vựng
Tiếng Anh 8 Right on Unit 4. Culture and Ethnic groups Từ vựng
Tiếng Anh 8 Right on Unit 5. Teenagers' life Từ vựng
Tiếng Anh 8 Right on Unit 6. Space & Technology Từ vựng
Tiếng Anh 8 Songs Unit 1
Tiếng Anh 8 Songs Unit 2