Tiếng Anh 8 Right on Unit 5. Teenagers' life Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 8, soạn Anh 8 right on hay nhất Unit 5: Teenagers' life


Tiếng Anh 8 Right on Unit 5. Teenagers' life Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 5. Teenagers' life Tiếng Anh 8 Right on

I. READING

1.

usual /ˈjuː.ʒu.əl/
(adj) thường

2.

carry out /'kæri 'aut/
(phr.v) hoàn thiện, thực hiện

3.

experiment /ɪkˈsperɪmənt/
(n) thí nghiệm

4.

presentation /ˌpreznˈteɪʃn/
(n) bài thuyết trình

5.

strict /strɪkt/
(adj) nghiêm khắc

6.

solve /sɒlv/
(v) giải quyết

7.

guide /ɡaɪd/
(v) hướng dẫn

II. GRAMMAR

8.

afraid of /əˈfreɪd əv/
(phr.v) lo sợ

9.

permission /pəˈmɪʃn/
(n) cho phép

10.

information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/
(n) thông tin

III. VOCABULARY

11.

surf /sɜːf/
(v) lướt

IV. EVERY ENGLISH

12.

suggestion /səˈdʒestʃən/
(n) sự gợi ý

13.

fancy /ˈfænsi/
(v) hứng thú

V. SKILLS

14.

stress /stres/
(n) sự căng thẳng

15.

argue /'ɑ:gju:/
(v) tranh luận

16.

care /kəˈre/
(v) quan tâm

17.

break /biːk/
(n) nghỉ giữa giờ

18.

teen /tiːn/
(n) thanh thiếu niên

19.

addicted /əˈdɪktɪd/
(adj) nghiện

20.

bullying /ˈbʊliɪŋ/
(n) bắt nạt

21.

suffer /ˈsʌfə(r)/
(v) chịu áp lực

22.

worried about /ˈwʌr.id/
(phr.v) lo lắng về

23.

advice /ədˈvaɪs/
(n) lời khuyên


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 8 Review (Units 1 - 6)
Tiếng Anh 8 Right on Unit 1. City & Countryside Từ vựng
Tiếng Anh 8 Right on Unit 2. Disasters and accidents Từ vựng
Tiếng Anh 8 Right on Unit 3. The environment Từ vựng
Tiếng Anh 8 Right on Unit 4. Culture and Ethnic groups Từ vựng
Tiếng Anh 8 Right on Unit 5. Teenagers' life Từ vựng
Tiếng Anh 8 Right on Unit 6. Space & Technology Từ vựng
Tiếng Anh 8 Songs Unit 1
Tiếng Anh 8 Songs Unit 2
Tiếng Anh 8 Songs Unit 3
Tiếng Anh 8 Songs Unit 4