Tiếng Anh 9 Review 1 Language — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9 Global Success, giải Tiếng Anh 9 Kết nối tri thức hay nhất Review 1


Tiếng Anh 9 Review 1 Language

1. Choose the word in which the underlined part is pronounced differently. 2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. 3. Fill in each blank with the suitable form of the word given. 4. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. 5. Write the correct form of each verb in brackets.

Bài 1

Pronunciation

1. Choose the word in which the underlined part is pronounced differently.

(Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.)

1.

A. bel ow

B. d ow n

C. t ow n

D. n ow adays

2.

A. a h ead

B. h andicraft

C. h onour

D. h ospital

3.

A. m ea t

B. r ea d

C. h ea ter

D. w ea r

4.

A. h ea d

B. br ea d

C. l ea ve

D. inst ea d

5.

A. c a rry

B. garb a ge

C. p a ragraph

D. attr a ction

Lời giải chi tiết:

1. A

2. C

3. D

4. C

5. B

1. A

A. bel ow /bɪˈləʊ/

B. d ow n /daʊn/

C. t ow n /taʊn/

D. n ow adays /ˈnaʊ.ə.deɪz/

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /əʊ/, các phương án còn lại phát âm /aʊ/.

2. C

A. a h ead /əˈhed/

B. h andicraft /ˈhæn.dɪ.krɑːft/

C. h onour /ˈɒn.ər/

D. h ospital /ˈhɒs.pɪ.təl/

Phần được gạch chân ở phương án C là âm câm, các phương án còn lại phát âm /h/.

3. D

A. m ea t /miːt/

B. r ea d /riːd/

C. h ea ter /ˈhiː.tər/

D. w ea r /weər/

Phần được gạch chân ở phương án D phát âm /eə/, các phương án còn lại phát âm /iː/.

4. C

A. h ea d /hed/

B. br ea d /bred/

C. l ea ve /liːv/

D. inst ea d /ɪnˈsted/

Phần được gạch chân ở phương án C phát âm /iː/, các phương án còn lại phát âm /e/.

5. B

A. c a rry /ˈkær.i/

B. garb a ge /ˈɡɑː.bɪdʒ/

C. p a ragraph /ˈpær.ə.ɡrɑːf/

D. attr a ction /əˈtræk.ʃən/

Phần được gạch chân ở phương án B phát âm /ɪ/, các phương án còn lại phát âm /æ/.

Bài 2

Vocabulary

2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. It's necessary to decide which we should _______ priority to: work or study.

A. make

B. give

C. bring

D. take

2. I don't like living in this area because it is like a _______ with all these tall buildings.

A. concrete jungle

B. tourist attraction

C. concrete wood

D. green space

3. They were happy because their children _______ their goal of attending a famous university.

A. administered

B. got

C. accomplished

D. ended

4. There is a sense of _______ in our neighbourhood, we care for and help each other.

A. humour

B. community

C. responsibility

D. duty

5. My grandfather is a skilful _______; he can make unique vases.

A. maker

B. worker

C. employee

D. artisan

Lời giải chi tiết:

1. B

2. A

3. C

4. B

5. D

1. B

It's necessary to decide which we should give priority to: work or study.

(Cần phải quyết định xem chúng ta nên ưu tiên điều gì: công việc hay học tập.)

=> Cấu trúc “give priority to sth”: ưu tiên cái gì .

2. A

I don't like living in this area because it is like a concrete jungle with all these tall buildings.

(Tôi không thích sống ở khu vực này vì nó giống như một khu rừng bê tông với những tòa nhà cao tầng.)

A. concrete jungle: concrete jungle

B. tourist attraction: địa điểm du lịch

C. concrete wood: gỗ bê tông

D. green space: không gian xanh

3. C

They were happy because their children accomplished their goal of attending a famous university.

(Họ vui mừng vì con cái đã hoàn thành mục tiêu đỗ vào một trường đại học nổi tiếng.)

A. administered: quản lý

B. got: lấy

C. accomplished: hoàn thành

D. ended: kết thúc

=> Cụm “accomplish their goal”: hoàn thành mục tiêu

4. B

There is a sense of community in our neighbourhood, we care for and help each other.

(Có một ý thức cộng đồng trong khu phố của chúng tôi, chúng tôi quan tâm và giúp đỡ lẫn nhau.)

A. humour: hài hước

B. community: cộng đồng

C. responsibility: trách nhiệm

D. duty: nhiệm vụ

=> Cụm “sense of community”: ý thức cộng đồng

5. D

My grandfather is a skilful artisan ; he can make unique vases.

(Ông nội tôi là một nghệ nhân khéo léo; ông ấy có thể làm những chiếc bình độc đáo.)

A. maker: người tạo ra

B. worker: công nhân

C. employee: nhân viên

D. artisan: nghệ nhân

Bài 3

3. Fill in each blank with the suitable form of the word given.

(Điền vào mỗi chỗ trống dạng thích hợp của từ đã cho.)

1. Bun hen is a local _______ of this area, so you must try it. (special)

2. My brother is working as an _______ he repairs electrical equipment very well. (electric)

3. She tried to _______ my attention from the interesting film on TV. (distraction)

4. There is a _______ site near our house, so it's quite noisy. (construct)

5. My neighbourhood is not the best place, but it's _______. (live)

Lời giải chi tiết:

1. specialty

2. electrician

3. distract

4. construction

5. liveable

1. Bun hen is a local specialty of this area, so you must try it.

(Bún hến là đặc sản địa phương của vùng này nên bạn nhất định phải thử nhé.)

Giải thích: Phía trước có “a + tính từ”, phía sau có “of + danh từ” => vị trí còn trống cần điền một danh từ làm tân ngữ cho câu => specialty.

Cụm từ “local specialty”: đặc sản địa phương .

2. My brother is working as an electrician. He repairs electrical equipment very well.

(Anh trai tôi đang làm thợ điện, anh ấy sửa chữa các thiết bị điện rất giỏi.)

Giải thích: Phía trước có “a” => vị trí còn trống cần điền một danh từ chỉ nghề nghiệp => electrician (n): thợ điện

3. She tried to distract my attention from the interesting film on TV.

(Cô ấy cố gắng đánh lạc hướng sự chú ý của tôi khỏi bộ phim thú vị trên TV.)

Giải thích: Phía trước có cụm “try + to” => vị trí còn trống cần điền một động từ => distract (v): làm mất tập trung

4. There is a construction site near our house, so it's quite noisy.

(Gần nhà chúng tôi có công trường xây dựng nên khá ồn ào.)

Vị trí còn trống cần điền một danh từ để tạo thành cụm “construction site” (công trường) .

5. My neighbourhood is not the best place, but it's liveable .

(Khu phố của tôi không phải là nơi tốt nhất, nhưng nó đáng sống.)

Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một tính từ => liveable (adj): đáng sống

Bài 4

Grammar

4. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. My sister and I are trying to _______ sweet food and soft drinks.

A. carry out

B. cut down on

C. hand down

D. come down with

2. When we visit a city, we usually _______ its downtown.

A. look after

B. find out

C. look around

D. pass down

3. The _______ he gets, the _______ he becomes.

A. more old, more experienced

B. older, experienced

C. more older; more experienced

D. older, more experienced

4. The _______ my neighbourhood gets, the _______ I feel.

A. bigger, less secure

B. bigger, fewer secure

C. more big; less secure

D. more bigger, less secure

5. If you finish reading a book, you _______ put it back on the shelf. It's necessary.

A. will

B. should

C. may

D. can

Lời giải chi tiết:

1. B

2. C

3. D

4. A

5. B

1. B

My sister and I are trying to cut down on sweet food and soft drinks.

(Tôi và chị gái đang cố gắng cắt giảm đồ ăn ngọt và nước ngọt.)

A. carry out (v): thực hiện

B. cut down on (v): cắt giảm

C. hand down (v): truyền lại

D. come down with (v): mắc bệnh

2. C

When we visit a city, we usually look around its downtown.

(Khi chúng ta ghé thăm một thành phố, chúng ta thường nhìn quanh khu trung tâm thành phố.)

A. look after (v): chăm sóc

B. find out (v): tìm hiểu

C. look around (v): nhìn xung quanh

D. pass down (v): truyền lại

3. D

The older he gets, the more experienced he becomes.

(Càng lớn tuổi, anh càng có nhiều kinh nghiệm.)

=> Cấu trúc câu so sánh kép “the + tính từ so sánh hơn + S1 + V1, the + tính từ so sánh hơn + S2 + V2”. Tính từ “old” là tính từ ngắn => dạng so sánh hơn là “older”, tính từ “experienced” là tính từ dài => dạng so sánh hơn là “more experienced”.

4. A

The bigger my neighbourhood gets, the less secure I feel.

(Khu phố của tôi càng lớn, tôi càng cảm thấy kém an toàn.)

=> Cấu trúc câu so sánh kép “the + tính từ so sánh hơn/kém + S1 + V1, the + tính từ so sánh hơn/kém + S2 + V2”. Tính từ “big” là tính từ ngắn => dạng so sánh hơn là “bigger”, tính từ “secure” là tính từ dài => dạng so sánh kém là “less secure”.

5. B

If you finish reading a book, you should put it back on the shelf. It's necessary.

(Nếu bạn đọc xong một cuốn sách, bạn nên đặt nó trở lại kệ. Nó cần thiết.)

A. will: sẽ

B. should: nên

C. may: có thể (khả năng xảy ra)

D. can: có thể (khả năng làm được gì)

Bài 5

5. Write the correct form of each verb in brackets.

(Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.)

1. If Lan (want) ______ to focus on her homework, she should turn off the TV.

2. I don't know who (ask) ______ for advice about my future career.

3. If he (continue) ______ making noise, he must leave immediately.

4. They are wondering what (buy) ______ for their grandmother on her birthday.

5. We can make the air in the city cleaner if we (not use) ______ our cars as much.

Lời giải chi tiết:

1. wants

2. to ask

3. continues

4. to buy

5. don’t use

1. If Lan wants to focus on her homework, she should turn off the TV.

(Nếu Lan muốn tập trung làm bài tập về nhà thì cô ấy nên tắt TV đi.)

Câu điều kiện loại 1: “If + hiện tại đơn, S + will/can/may/might/should/must… + V-inf”. Chủ ngữ “Lan” => chia động từ “wants”.

2. I don't know who to ask for advice about my future career.

(Tôi không biết phải xin lời khuyên từ ai về nghề nghiệp tương lai của mình.)

Cấu trúc “từ để hỏi + to V”.

3. If he continues making noise, he must leave immediately.

(Nếu anh ta tiếp tục gây ồn ào, anh ta phải rời đi ngay lập tức.)

Câu điều kiện loại 1: “If + hiện tại đơn, S + will/can/may/might/should/must… + V-inf”. Chủ ngữ “he” => chia động từ “continues”.

4. They are wondering what to buy for their grandmother on her birthday.

(Các em đang băn khoăn không biết nên mua gì tặng bà vào ngày sinh nhật của bà.)

Cấu trúc “từ để hỏi + to V”.

5. We can make the air in the city cleaner if we don’t use our cars as much.

(Chúng ta có thể làm cho không khí trong thành phố sạch hơn nếu chúng ta không sử dụng ô tô nhiều.)

Câu điều kiện loại 1: “If + hiện tại đơn, S + will/can/may/might/should/must… + V-inf”.


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Global Success Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 10 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 11 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 12 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success, giải Tiếng Anh 9 Kết nối tri thức hay nhất
Tiếng Anh 9 Review 1 Language
Tiếng Anh 9 Review 1 Skills
Tiếng Anh 9 Review 2 Language
Tiếng Anh 9 Review 2 Skills
Tiếng Anh 9 Review 3 Language
Tiếng Anh 9 Review 3 Skills