Tiếng Anh 9 Global Success Unit 11 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9 Global Success, giải Tiếng Anh 9 Kết nối tri thức hay nhất Unit 11: Electronic devices


Tiếng Anh 9 Global Success Unit 11 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 11: Electronic devices Tiếng Anh 9 Global Success

I. GETTING STARTED

1.

electronic device /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk dɪˈvaɪs/
(n) thiết bị điện tử

2.

aluminium /ˌæljəˈmɪniəm/
(n) nhôm

3.

portable /ˈpɔːtəbl/
(adj) có thể mang theo được

4.

touchscreen /ˈtʌtʃskriːn/
(n) màn hình cảm ứng

5.

wireless /ˈwaɪə.ləs/
(adj) không dây

6.

virtual /ˈvɜːtʃuəl/
(adj) ảo

7.

lightweight /ˈlaɪt.weɪt/
(adj) nhẹ

8.

navigate /ˈnævɪɡeɪt/
(v) điều hướng

9.

interact (with) /ˌɪntərˈækt/
(v) tương tác

10.

keyboard /ˈkiːbɔːd/
(n) bàn phím

11.

screen /skriːn/
(n) màn hình

12.

music player /ˈmjuːzɪkˈpleɪə(r)/
(n) máy nghe nhạc

13.

entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/
(n) giải trí

14.

take note /teɪk nəʊt/
(phr.v) ghi chú

15.

customer /ˈkʌstəmə(r)/
(n) khách hàng

16.

assistant /əˈsɪstənt/
(n) trợ lý, người hỗ trợ

17.

use for /juːz fɔː/
(v) sử dụng cho

II. CLOSER LOOK 1

18.

robotic vacuum rəʊˈbɒtɪkˈvækjuːm/
(n) robot hút bụi

19.

e-reader /ˈiː riːdə(r)/
(n) thiết bị đọc sách điện tử

20.

smartwatch /ˈsmɑːtwɒtʃ/
(n) đồng hồ thông minh

22.

3D printer /θriː diː ˈprɪntə(r)/
(n) máy in 3D

23.

camcorder /ˈkæmˌkɔː.dər/
(n) máy quay video

24.

rubber /ˈrʌbə(r)/
(n) cao su

25.

iron /ˈaɪən/
(adj) sắt

26.

plastic /ˈplæstɪk/
(adj) nhựa

27.

steel /stiːl/
(adj) thép

28.

cereal /ˈsɪəriəl/
(n) ngũ cốc

29.

harmful /ˈhɑːmfl/
(adj) có hại

30.

cardboard /ˈkɑːdbɔːd/
(n) bìa cứng

31.

medical /ˈmedɪkl/
(adj) thuộc về y tế

III. CLOSER LOOK 2

32.

break down /breɪk daʊn/
(phr.v) phá vỡ

33.

suggest /səˈdʒest/
(v) gợi ý

34.

flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/
(n) sự linh hoạt

IV. COMMUNICATION

35.

social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/
(n) mạng xã hội

36.

digital textbook /ˈdɪdʒɪtl ˈtekstbʊk/
(n) sách giáo khoa kỹ thuật số

37.

educational software /ˌedjʊˈkeɪʃənl ˈsɒftweə(r)/
(n) phần mềm giáo dục

38.

collaborate /kəˈlæbəreɪt/
(v) cộng tác

39.

lead to /liːd tuː/
(v) dẫn đến

40.

health problem /helθ ˈprɒbləm/
(n) vấn đề sức khỏe

V. SKILL 1

41.

stylish /ˈstaɪ.lɪʃ/
(n) phong cách

42.

self-portrait /ˌself ˈpɔːtrət/
(n) chân dung

43.

privacy /ˈprɪvəsi/
(n) quyền riêng tư

44.

window shade /ˈwɪndəʊ ʃeɪd/
(n) rèm cửa sổ

45.

immediately /ɪˈmiːdiətli/
(adv) ngay lập tức

46.

connect /kəˈnekt/
(v) kết nối

47.

high-quality /ˌhaɪ ˈkwɒləti/
(adj) chất lượng cao

48.

temperature /ˈtemprətʃə(r)/
(n) nhiệt độ

49.

block out /blɒk aʊt/
(phr.v) ngăn chặn

50.

excellent /ˈeksələnt/
(adj) tuyệt vời, xuất sắc

51.

prevent /prɪˈvent/
(v) ngăn ngừa

VI. SKILL 2

52.

technology /tekˈnɒlədʒi/
(n) công nghệ

53.

recognise /ˈrek.əɡ.naɪz/
(v) nhận ra

54.

pattern /ˈpæt.ən/
(n) mô hình, mẫu

VII. LOOKING BACK

55.

submit /səbˈmɪt/
(v) nộp

56.

on time /ɒn taɪm/
(adv) đúng giờ

57.

heart rate /hɑːt reɪt/
(n) nhịp tim

58.

durable /ˈdjʊərəbl/
(adj) bền

59.

mold /məʊld/
(v) đúc

VIII. PROJECT

60.

leaflet /ˈliːflət/
(n) tờ rơi


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Global Success Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 10 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 11 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 12 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success, giải Tiếng Anh 9 Kết nối tri thức hay nhất
Tiếng Anh 9 Review 1 Language
Tiếng Anh 9 Review 1 Skills
Tiếng Anh 9 Review 2 Language