Tiếng Anh 9 Global Success Unit 9 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 9: World Englishes Tiếng Anh 9 Global Success
I. GETTING STARTED
1.
introduce
/ˌɪntrəˈdjuːs/
(v) giới thiệu
2.
come from
/kʌm frɒm/
(v) đến từ
3.
school uniform
/skuːl ˈjuːnɪfɔːrm/
(n) đồng phục trường
4.
pants
/pænts/
(n) quần dài
5.
T-shirt
/ti-ʃɜːt/
(n) áo phông
6.
exchange student
/ɪksˈtʃeɪndʒ ˈstuːdnt/
(n) học sinh trao đổi
7.
mean
/miːn/
(v) có nghĩa là
8.
vocabulary
/vəˈkæbjələri/
(n) từ vựng
9.
immigrant
/ˈɪmɪɡrənt/
(n) người nhập cư
10.
first language
/fɜːrst ˈlæŋɡwɪdʒ/
(n) tiếng mẹ đẻ
11.
translate
/trænzˈleɪt/
(v) dịch
12.
fluent
/ˈfluːənt/
(adj) trôi chảy
13.
look up
/ˈlʊk ʌp/
(phr.v) tra cứu
14.
bilingual
/ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/
(adj) song ngữ
15.
permanently
/ˈpɜːmənəntli/
(adv) vĩnh viễn
16.
foreign
/ˈfɒrən/
(adj) nước ngoài
17.
borrow
/ˈbɒrəʊ/
(v) mượn
II. CLOSER LOOK 1
18.
variety
/vəˈraɪəti/
(n) sự đa dạng
19.
concentric
/kənˈsen.trɪk/
(adj) đồng tâm
20.
official language
/əˈfɪʃəl ˈlæŋgwɪʤ/
(n) ngôn ngữ chính thức
21.
notebook
/ˈnəʊtbʊk/
(n) quyển sổ tay
22.
community
/kəˈmjuːnəti/
(n) cộng đồng
23.
relation
/rɪˈleɪʃn/
(n) mối quan hệ
24.
operation
/ˌɒpəˈreɪʃn/
(n) hoạt động, cuộc phẫu thuật (y học)
25.
quality
/ˈkwɒləti/
(n) chất lượng
26.
charity
/ˈtʃærəti/
(n) từ thiện
27.
clarity
/ˈklærəti/
(n) sự rõ ràng
28.
education
/ˌedʒuˈkeɪʃn/
(n) sự giáo dục
29.
decision
/dɪˈsɪʒn/
(n) quyết định
30.
obesity
/əʊˈbiːsəti/
(n) béo phì
31.
position
/pəˈzɪʃn/
(n) vị trí
III. CLOSER LOOK 2
32.
common language
/ˈkɒmənˈlæŋɡwɪdʒ/
(n) ngôn ngữ chung
33.
effectively
/ɪˈfektɪvli/
(adv) hiệu quả
34.
global language
/ˈɡloʊbl ˈlæŋɡwɪdʒ/
(n) ngôn ngữ toàn cầu
IV. COMMUNICATION
35.
complicated
/ˈkɒmplɪkeɪtɪd/
(adj) phức tạp
36.
travel agency
/ˈtrævl ˈeɪdʒənsi/
(n) công ty du lịch
37.
praise
/preɪz/
(v) khen ngợi
38.
linguist
/ˈlɪŋɡwɪst/
(n) nhà ngôn ngữ học
39.
entrance exam
/ˈen.trəns ɪɡˌzæm/
(n) kỳ thi tuyển sinh, bài kiểm tra đầu vào
40.
study further
/ˈstʌdi ˈfɜːrðər/
(v) học lên cao
V. SKILL 1
41.
professor
/prəˈfesə(r)/
(n) giáo sư
42.
invent
/ɪnˈvent/
(v) phát minh
43.
standard
/ˈstændəd/
(n) tiêu chuẩn
44.
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(v) thành lập, thiết lập
45.
refer
/rɪˈfɜː(r)/
(v) ngụ ý
46.
provide
/prəˈvaɪd/
(v) cung cấp
47.
improve
/ɪmˈpruːv/
(v) cải thiện
48.
development
/dɪˈveləpmənt/
(n) sự phát triển
49.
excellent
/ˈeksələnt/
(adj) xuất sắc
VI. SKILL 2
50.
challenging
/ˈtʃælɪndʒɪŋ/
(adj) thách thức
51.
face
/feɪs/
(v) đối mặt
52.
increase
/ˈɪŋkriːs/
(v) tăng
VII. LOOKING BACK
53.
French
/frentʃ/
(n) tiếng Pháp
54.
Singaporean
/ˌsɪŋəˈpɔːriən/
(adj) (thuộc) Singapore
55.
dictionary
/ˈdɪkʃənri/
(n) từ điển
56.
recommend
/ˌrekəˈmend/
(v) đề xuất
VIII. PROJECT
57.
official language
/əˈfɪʃəl ˈlæŋgwɪʤ/
(n) ngôn ngữ chính thức
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 9 Từ vựng