Tiếng Anh 9 Global Success Unit 7 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 7: Natural wonders of the world Tiếng Anh 9 Global Success
I. GETTING STARTED
1.
natural wonder
/ˈnætʃ.ɚ.ə ˈwʌn.dɚ/
(n) kỳ quan thiên nhiên
2.
explore
/ɪkˈsplɔː(r)/
(v) khám phá
3.
landscape
/ˈlændskeɪp/
(n) phong cảnh
4.
support
/səˈpɔːt/
(v) ủng hộ, hỗ trợ
5.
development
/dɪˈveləpmənt/
(n) sự phát triển
6.
mention
/'men∫n/
(v) đề cập
7.
sustainable
/səˈsteɪnəbl/
(adj) bền vững
8.
destroy
/di'strɔi/
(v) phá hủy
9.
charming
/ˈtʃɑːmɪŋ/
(adj) quyến rũ, duyên dáng
10.
wonderful
/ˈwʌndəfl/
(adj) tuyệt vời
11.
contest
/ˈkɒntest/
(n) cuộc thi
12.
discover
/dɪˈskʌvə(r)/
(v) khám phá
13.
contribute
/kənˈtrɪbjuːt/
(v) đóng góp
14.
especially
/ɪˈspeʃəli/
(adv) đặc biệt
15.
risky
/ˈrɪski/
(adj) nguy hiểm
16.
environmentalist
/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.ɪst/
(n) nhà môi trường
17.
heritage
/ˈherɪtɪdʒ/
(n) di sản
II. CLOSER LOOK 1
18.
permit
/pəˈmɪt/
(v) cho phép
19.
paradise
/ˈpærədaɪs/
(n) thiên đường
20.
annual
/ˈænjuəl/
(adj) hằng năm
21.
diversity
/daɪˈvɜːsəti/
(n) đa dạng
22.
access
/ˈækses/
(n) sự tiếp cận
23.
urgent
/ˈɜː.dʒənt/
(adj) khẩn cấp
24.
extremely
/ɪkˈstriːmli/
(adv) cực kỳ
25.
locate
/ləʊˈkeɪt/
(v) định vị, xác định vị trí
26.
possess
/pəˈzes/
(v) sở hữu
27.
admire
/ədˈmaɪə(r)/
(v) ngưỡng mộ
28.
government
/ˈɡʌvənmənt/
(n) chính phủ
29.
encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
(v) khuyến khích
30.
protect
/prəˈtekt/
(v) bảo vệ
31.
snowstorm
/ˈsnəʊstɔːm/
(n) bão tuyết
III. CLOSER LOOK 2
32.
aquarium
/əˈkweəriəm/
(n) bể cá
33.
national park
/ ˈnæʃənəl pɑrk/
(n) công viên quốc gia
34.
endanger
/in'deindʒə(r)/
(v) gây nguy hiểm, đe dọa
IV. COMMUNICATION
35.
coast
/kəʊst/
(n) bờ biển
36.
rank
/ræŋk/
(v) xếp hạng
37.
nomadic
/nəʊˈmædɪk/
(adj) du mục
38.
camel
/ˈkæml/
(n) lạc đà
39.
magnificent
/mæɡˈnɪfɪsnt/
(adj) tráng lệ
40.
permission
/pəˈmɪʃn/
(n) sự cho phép
V. SKILL 1
41.
consider
/kənˈsɪdərɪŋ/
(v) cân nhắc
42.
peak
/piːk/
(n) đỉnh
43.
majestic
/məˈdʒestɪk/
(adj) hùng vĩ
44.
occur
/əˈkɜː(r)/
(v) xảy ra
45.
indecisive
/ˌɪndɪˈsaɪsɪv/
(adj) do dự
46.
coral watching
/ˈkɔːrəl ˈwɒtʃɪŋ/
(n) ngắm san hô
47.
scuba diving
/'sku:bə/ /'daiviɳ/
(n) lặn có bình dưỡng khí
48.
sailing
/ˈseɪlɪŋ/
(n) chèo thuyền buồm
49.
valley
/ˈvæl.i/
(n) thung lũng
VI. SKILL 2
50.
rainforest
/ˈreɪnfɒrɪst/
(n) rừng nhiệt đới
51.
flora
/ˈflɔːrə/(n)
(n) thực vật
52.
fauna
/ˈfɔːnə/(n)
(n) động vật
VII. LOOKING BACK
53.
manage
/ˈmænɪdʒ/
(v) quản lý
54.
interested
/ˈɪntrəstɪd/
(adj) quan tâm đến
55.
virtual
/ˈvɜːtʃuəl/
(adj) ảo
56.
afraid
/əˈfreɪd/
(v) e sợ
57.
conserve
/kənˈsɜːv/
(v) bảo tồn
VIII. PROJECT
58.
a travel destination
/ˈtrævl ˌdestɪˈneɪʃn/
(n) một điểm đến du lịch
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 7 Từ vựng