Tiếng Anh 9 Global Success Unit 8 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9 Global Success, giải Tiếng Anh 9 Kết nối tri thức hay nhất Unit 8: Tourism


Tiếng Anh 9 Global Success Unit 8 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 8: Tourism Tiếng Anh 9 Global Success

I. GETTING STARTED

1.

tourism /ˈtʊərɪzəm/
(n) du lịch

2.

sports tourism /spɔːrts ˈtʊrɪzəm/
(n) du lịch thể thao

3.

online apps /ˈɒnlaɪn æps/
(n) ứng dụng trực tuyến

4.

destination /ˌdestɪˈneɪʃn/
(n) điểm đến

5.

cheap /tʃiːp/
(adj) rẻ

6.

safari /səˈfɑːri/
(n) chuyến đi thám hiểm động vật hoang dã

7.

ticket /ˈtɪk.ɪt/
(n) vé

8.

accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/
(n) chỗ ở

9.

natural habitat /ˈnætʃrəlˈhæbɪtæt/
(n) môi trường sống tự nhiên

10.

well-known /ˌwel ˈnəʊn/
(adj) nổi tiếng

11.

holiday maker /ˈhɒlədeɪˌmeɪkər/
(n) người đi nghỉ mát

12.

shopping tourism /ˈʃɒpɪŋ ˈtʊrɪzəm/
(n) du lịch mua sắm

13.

destination /ˌdestɪˈneɪʃn/
(n) địa điểm

14.

food tourist /ˈterəst fiːldz/
(n) khách du lịch ẩm thực

15.

terraced field /ˈterəst fiːld/
(n) ruộng bậc thang

16.

international /ˌɪntəˈnæʃnəl/
(adj) quốc tế

17.

domestic /dəˈmestɪk/
(adj) nội địa

II. CLOSER LOOK 1

18.

package holiday /ˈpækɪdʒˈhɒlədeɪ/
(n) kỳ nghỉ trọn gói

19.

self-guided tour /ˌself ˈɡaɪdɪd tʊr/
(n) tour tự hướng dẫn

20.

trip itinerary /trɪp aɪˈtɪnərəri/
(n) lịch trình chuyến đi

21.

homestay /ˈhəʊmsteɪ/
(n) ở nhà dân

22.

ruinous site /ˈruːɪnəs saɪt/
(adj) tàn tích

23.

smooth /smuːð/
(adj) suôn sẻ

24.

travel agency /ˈtrævl ˈeɪdʒənsi/
(n) công ty du lịch

25.

entrance ticket /ˈentrəns ˈtɪkɪt/
(n) vé vào cửa

26.

fixed itinerary /fɪkst aɪˈtɪnərəri/
(n) lịch trình cố định

27.

take care of /teɪk ker ɒv/
(phr.v) chăm sóc

28.

condition /kənˈdɪʃn/
(n) điều kiện, tình trạng

29.

reference /ˈref.ər.əns/
(n) tài liệu tham khảo

30.

download /ˌdaʊnˈləʊd/
(v) tải xuống

III. CLOSER LOOK 2

31.

useful /ˈjuːs.fəl/
(adj) hữu ích

32.

tour list /tʊr lɪst/
(n) danh sách tour

33.

travel guide /ˈtrævl gaɪd/
(n) hướng dẫn du lịch

IV. COMMUNICATION

34.

hurry up /hʌ·ri/
(phr.v) nhanh lên

35.

necessary /ˈnesəsəri/
(adj) cần thiết

36.

seafood /ˈsiːfuːd/
(n) hải sản

37.

cruise /kruːz/
(n) chuyến đi tàu biển

38.

historical place /hɪˈstɔːrɪkl pleɪs/
(n) địa điểm lịch sử

39.

afford /əˈfɔːd/
(v) có đủ khả năng (tài chính)

V. SKILL 1

40.

save /seɪv/
(v) tiết kiệm, bảo vệ

41.

require /rɪˈkwaɪə(r)/
(v) yêu cầu

42.

estimate /ˈestɪmeɪt/
(v) ước tính

43.

flexible /ˈfleksəbl/
(adj) linh hoạt, dẻo dai

44.

hunt for /hʌnt fɔːr/
(v) săn tìm

45.

advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/
(n) ưu điểm

46.

disadvantage /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/
(n) nhược điểm

47.

mention /'men∫n/
(v) đề cập

48.

witness /ˈwɪtnəs/
(v) chứng kiến

VI. SKILL 2

49.

central /ˈsentrəl/
(adj) trung tâm

50.

altar /ˈɔːltə(r)/
(n) bàn thờ

51.

product /ˈprɒdʌkt/
(n) sản phẩm

VII. LOOKING BACK

52.

ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/
(n) du lịch sinh thái

53.

unique /juˈniːk/
(adj) độc đáo

54.

helpful /ˈhelpfl/
(adj) hữu ích

55.

culture /ˈkʌltʃə(r)/
(n) văn hóa

56.

participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/
(v) tham gia

VIII. PROJECT

57.

make a plan /meɪk ə plæn/
(v) lên kế hoạch


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Global Success Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 10 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 11 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 12 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success, giải Tiếng Anh 9 Kết nối tri thức hay nhất