Tiếng Anh 9 Global Success Unit 6 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 6: Vietnamese lifestyles: then and now Tiếng Anh 9 Global Success
I. GETTING STARTED
1.
lifestyle
/laɪfstaɪl/
(n) phong cách sống, lối sống
2.
different (from)
/ˈdɪfrənt/
(adj) khác biệt (so với)
3.
play outdoors
/pleɪ aʊtˈdɔːrz/
(v) chơi ngoài trời
4.
natural material
/ ˈnæʧrəl məˈtɪərɪəl/
(n) chất liệu tự nhiên
5.
depend on
/dɪˈpend ɑːn/
(v) phụ thuộc (vào)
6.
electronic device
/ˌel.ekˈtrɒn.ɪk dɪˈvaɪs/
(n) thiết bị điện tử
7.
traditional game
/trəˈdɪʃ.ən.əl ɡeɪm/
(n) trò chơi truyền thống
8.
leave school
/liːv skuːl/
(v) rời trường học
9.
support
/səˈpɔːt/
(v) hỗ trợ
10.
living condition
/'liviη kən'di∫n/
(n) điều kiện sống
11.
(be) made from
/meɪd frəm/
(v) được làm từ
12.
opportunity
/ˌɒpəˈtjuːnəti/
(n) cơ hội
13.
freedom
/ˈfriːdəm/
(n) sự tự do
14.
dye
/daɪ/
(v) nhuộm (tóc)
15.
generation
/ˌdʒenəˈreɪʃn/
(n) thế hệ
16.
pursue
/pəˈsjuː/
(v) theo đuổi
17.
previous
/'pri:viəs/
(adj) trước đây
II. CLOSER LOOK 1
18.
take note
/teɪk nəʊt/
(phr.v) ghi chú
19.
memorise
/ˈmeməraɪz/
(v) ghi nhớ
20.
replace
/rɪˈpleɪs/
(v) thay thế
21.
democratic
/ˌdeməˈkrætɪk/
(adj) dân chủ
22.
various
/ˈveəriəs/
(adj) khác nhau, đa dạng
23.
family-oriented
/ˈfæməli ˈɔːrientɪd/
(adj) định hướng gia đình
24.
personal
/ˈpɜːsənl/
(adj) cá nhân
25.
extended family
/ɪkˈstendɪd ˈfæməli/
(adj) đại gia đình
26.
independent
/ˌɪndɪˈpendənt/
(adj) độc lập, tự chủ
27.
give up
/gɪv ʌp/
(phr.v) từ bỏ
28.
hi-tech appliance
/ˌhaɪ ˈtek əˈplaɪənsɪz/
(n) thiết bị công nghệ cao
29.
use for
/juːz fɔː/
(phr.v) sử dụng cho
30.
private
/'praivit/
(adj) riêng tư
31.
design
/dɪˈzaɪn/
(v) thiết kế (cho)
III. CLOSER LOOK 2
32.
ride a buffalo
/raɪd ə ˈbʌfələʊ/
(v) cưỡi trâu
33.
traditional farming tools
/trəˈdɪʃənl ˈfɑːmɪŋ tuːlz/
(n) dụng cụ làm nông truyền thống
34.
promise
/ˈprɒmɪs/
(v) hứa
IV. COMMUNICATION
35.
transportation
/ˌtrænspɔːˈteɪʃn/
(n) vận tải
36.
education
/ˌedʒuˈkeɪʃn/
(n) giáo dục
37.
performance
/pəˈfɔːməns/
(n) màn trình diễn
38.
professional training
/prəˈfeʃənlˈtreɪnɪŋ/
(n) đào tạo chuyên nghiệp
39.
traditional costume
/trəˈdɪʃənlˈkɒstjuːm/
(n) trang phục truyền thống
40.
eating habit
/ ˈiːtɪŋ ˈhæbɪt/
(n) thói quen ăn uống
V. SKILL 1
41.
learning style
/ˈlɜːnɪŋ staɪl/
(n) phong cách học
42.
textbook
/ˈtekstbʊk/
(n) sách giáo khoa
43.
active
/ˈæktɪv/
(adj) chủ động
44.
oil lamp
/ɔɪllæm/
(n) đèn dầu
45.
convenient
/kənˈviːniənt/
(adj) thuận tiện
46.
learning facility
/ˈlɜːnɪŋ fəˈsɪləti/
(n) thiết bị học tập
47.
provide
/prəˈvaɪd/
(v) cung cấp
48.
allow
/əˈlaʊ/
(v) cho phép
VI. SKILL 2
49.
working place
/ˈwɜːkɪŋ pleɪs/
(n) nơi làm việc
50.
family type
/ˈfæməli taɪp/
(n) loại gia đình
51.
parents-children relation
/ˈpeərənts ˈtʃɪldrən rɪˈleɪʃn/
(n) mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái
VII. LOOKING BACK
52.
turn down
/tɜːn/ /daʊn/
(phr.v) vặn nhỏ (âm thanh)
53.
avoid
/əˈvɔɪd/
(v) tránh
54.
difference
/ˈdɪfrəns/
(n) sự khác biệt
55.
exhibition
/ˌeksɪˈbɪʃn/
(n) sự trưng bày, triển lãm
56.
family value
/ˈfæməli ˈvæljuː/
(n) giá trị gia đình
VIII. PROJECT
57.
make a promise
/meɪk ə ˈprɒmɪs/
(v) hứa
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 6 Từ vựng