Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9 Global Success, giải Tiếng Anh 9 Kết nối tri thức hay nhất Unit 1: Local community


Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 1. Local Community Tiếng Anh 9 Global Success

I. GETTING STARTED

1.

local /ˈləʊkl/
(adj) (thuộc) địa phương

2.

community /kəˈmjuːnəti/
(n) cộng đồng

3.

move (to) /muːv/
(v) di chuyển

4.

suburb /ˈsʌbɜːb/
(n) ngoại ô

5.

neighbour /ˈneɪbə(r)/
(n) hàng xóm

6.

facility /fəˈsɪləti/
(n) cơ sở vật chất

7.

shopping mall /ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/
(n) trung tâm mua sắm

8.

look for /lʊk. fɔːr/
(v) tìm kiếm

9.

bus station /bʌs ˈsteɪʃən/
(n) trạm xe buýt

10.

remind somebody of something /rɪˈmaɪnd ˈsʌmbədi əv ˈsʌmθɪŋ/
(phr.v) gợi nhớ cho ai về điều gì

11.

advice /ədˈvaɪs/
(n) lời khuyên

12.

get on (well) with someone /ɡet ɒn (wel) wɪðˈsʌmwn/
(phr.v) có mối quan hệ tốt với ai

II. CLOSER LOOK 1

13.

police officer /pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/
(n) nhân viên cảnh sát

14.

garbage collector /ˈɡɑːbɪdʒ kəˈlektər/
(n) người thu gom rác

15.

electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/
(n) thợ điện

16.

firefighter /ˈfaɪəfaɪtə(r)/
(n) nhân viên cứu hỏa

17.

delivery person /dɪˈlɪvəri ˈpɜːrsən/
(n) người giao hàng

18.

artisan /ˌɑːtɪˈzæn/
(n) thợ thủ công

19.

speciality food /ˌspeʃiˈæləti fuːd/
(n) đặc sản địa phương

20.

break down /breɪk daʊn/
(phr.v) bị hỏng

21.

take (rubbish) away /teɪk (ˈrʌbɪʃ) əˈweɪ/
(ph.v) vứt/ đổ (rác)

22.

lantern /ˈlæntən/
(n) đèn lồng

23.

tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/
(n) địa điểm du lịch

24.

pottery /ˈpɒtəri/
(n) đồ gốm

25.

bamboo bed /ˌbæmˈbuː bed/
(n) giường tre

26.

artist /ˈɑːtɪst/
(n) nghệ nhân

III. CLOSER LOOK 2

27.

swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
(n) bể bơi

28.

handicraft /ˈhændikrɑːft/
(n) đồ thủ công

29.

house - warming party /ˈhaʊs wɔːrmɪŋ ˈpɑːrti/
(n) tiệc tân gia

30.

decide /dɪˈsaɪd/
(v) quyết định

31.

go out /gəʊ aʊt/
(phr.v) ra ngoài (để đi chơi)

32.

pass down /pɑ:s daʊn/
(phr.v) truyền lại

33.

cut down on /kʌt/ /daʊn/ /ɒn/
(phr.v) cắt giảm

34.

run out of /rʌn aʊt ɒv/
(phr.v) cạn kiệt, hết

35.

look around /lʊk əˈraʊnd/
(phr.v) nhìn chung quanh

36.

come back /kʌm bæk/
(phr.v) quay trở lại, trở về

37.

find out /faɪnd ˈaʊt/
(phr.v) tìm kiếm

38.

take care of /teɪk ker ɒv/
(phr.v) chăm sóc

IV. COMMUNICATION

39.

seagull /ˈsiːɡʌl/
(n) mòng biển (chim)

40.

suitcase /ˈsuːtkeɪs/
(n) va li

41.

pedestrian street /pəˈdestriən striːt/
(n) phố đi bộ

42.

favourite place /ˈfeɪvərɪt pleɪs/
(n) nơi yêu thích

V. SKILL 1

43.

preserve /prɪˈzɜːv/
(v) gìn giữ

44.

shorten /ˈʃɔːrtən/
(v) rút ngắn lại

45.

fragrance /ˈfreɪ.ɡrəns/
(n) mùi thơm

46.

original /əˈrɪdʒənl/
(adj) ban đầu, đầu tiên

47.

function /ˈfʌŋkʃn/
(n) chức năng

48.

worldwide /ˌwɜːldˈwaɪd/
(adv) toàn cầu

49.

symbolize /ˈsɪmbəlaɪz/
(v) biểu tượng

50.

traditional technique /trəˈdɪʃənl tekˈniːk/
(n) kỹ thuật truyền thống

51.

consumer /kənˈsuːmər/
(n) người tiêu thụ, khách hàng

VI. SKILL 2

52.

importance /ɪmˈpɔːrtəns/
(n) tầm quan trọng

53.

hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/
(adj) chăm chỉ

54.

responsible /rɪˈspɒnsəbl/
(adj) có trách nhiệm

VII. LOOKING BACK

55.

stop from /stɒp frəm/
(phr.v) cản trở, ngăn chặn

56.

paper fan /ˈpeɪpər fæn/
(n) quạt giấy

57.

famous for /ˈfeɪməs fɔː/
(adj) nổi tiếng

58.

sort rubbish /sɔːrtˈrʌbɪʃ/
(v) phân loại rác thải

VIII. PROJECT

59.

improve /ɪmˈpruːv/
(v) cải thiện


Cùng chủ đề:

Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 9 Global Success
Luyện tập từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 9 Global Success
Luyện tập từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 9 Global Success
Luyện tập từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 9 Global Success
Luyện tập từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 9 Global Success
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 6 Từ vựng