Tiếng Anh 9 Global Success Unit 5 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 5: Our experiences Tiếng Anh 9 Global Success
I. GETTING STARTED
1.
local speciality
/ˈləʊkl ˌspeʃiˈæləti/
(n) đặc sản địa phương
2.
ride horses
/raɪd ˈhɔːsɪz/
(v) cưỡi ngựa
3.
take photos
/teɪk foʊ.t̬oʊ/
(v) chụp ảnh
4.
explore a site
/ɪkˈsplɔːr ə saɪt/
(v) khám phá địa điểm
5.
ride a jeep
/raɪd ə dʒiːp/
(v) đi xe jeep
6.
dance with local people
/dɑːns wɪð ˈləʊkl ˈpiːpl/
(v) khiêu vũ với người dân địa phương
7.
take an eco-tour
/teɪk ən ˈiːkəʊ tʊə/
(v) đi du lịch sinh thái
8.
see a gong show
/siː ə ɡɒŋ ʃəʊ/
(v) xem biểu diễn cồng chiêng
9.
climb a mountain
/klaɪm ə ˈmaʊntən/
(v) leo núi
10.
explore the seabed
/ɪkˈsplɔː ðə ˈsiːbed/
(v) khám phá đáy biển
11.
see a tribal dance show
/siː ə ˈtraɪbl dɑːns ʃəʊ/
(v) xem biểu diễn múa múa dân tộc
12.
stream
/striːm/
(n) dòng suối
13.
species
/ˈspi·ʃiz/
(n) loài (sinh vật)
14.
enjoyable
/ɪnˈdʒɔɪəbl/
(adj) thú vị
15.
thrilling
/ˈθrɪlɪŋ/
(n) kích thích
16.
amazing
/əˈmeɪzɪŋ/
(adj) tuyệt vời
17.
brilliant
/ˈbrɪliənt/
(adj) xuất sắc, tuyệt vời
II. CLOSER LOOK 1
18.
learn by rote
/lɜːn baɪ rəʊt/
(v) học vẹt
19.
tour a campus
/tʊə(r) ə ˈkæmpəs/
(n) tham quan khuôn viên trường
20.
give a performance
/ɡɪv ə pəˈfɔːməns/
(v) biểu diễn
21.
put up tents
/pʊt ʌp tents/
(v) dựng lều
22.
go snorkeling
/ɡəʊ ˈsnɔːkəlɪŋ/
(v) đi lặn với ống thở
23.
helpless
/ˈhelpləs/
(adj) bất lực
24.
exhilarating
/ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/
(adj) kích thích, mãn nhãn
25.
embarrassing
/ɪmˈbærəsɪŋ/
(adj) xấu hổ, ngại ngùng
26.
unpleasant
/ʌnˈpleznt/
(adj) khó chịu
27.
coral reef
/ˌkɔːr.əl ˈriːf/
(n) rạn san hô
28.
by chance
/baɪ - tʃɑːns/
(adv) tình cờ
29.
yearbook
/ˈjɪəbʊk/
(n) niên giám
30.
sail a yacht
/seɪl ə jɒt/
(v) đi thuyền buồm
31.
wildlife
/ˈwaɪldlaɪf/
(n) động vật hoang dã
III. CLOSER LOOK 2
32.
ethnic
/ˈeθnɪk/
(adj) dân tộc
33.
tribal
/ˈtraɪ.bəl/
(adj) bộ lạc
IV. COMMUNICATION
34.
team building activity
/tiːm ˈbɪldɪŋ ækˈtɪvəti/
(n) hoạt động nhóm, đồng đội
35.
exciting
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
(adj) thú vị
36.
campsite
/ˈkæmpsaɪt/
(n) khu cắm trại
37.
ankle
/ˈæŋkl/
(n) mắt cá chân
38.
put up
/pʊt/ /ʌp/
(phr.v) dựng lên
39.
terrible
/ˈterəbl/
(adj) khủng khiếp
V. SKILL 1
40.
attend
/əˈtend/
(v) tham dự
41.
army
/ˈɑːmi/
(n) quân đội
42.
unforgettable
/ˌʌnfəˈɡetəbl/
(adj) khó quên
43.
special
/ˈspeʃl/
(adj) đặc biệt
44.
receive
/rɪˈsiːv/
(v) nhận
45.
environment
/ɪnˈvaɪrənmənt/
(n) môi trường
46.
strict
/strɪkt/
(adj) nghiêm khắc
VI. SKILL 2
47.
competition
/kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/
(n) cuộc thi, sự cạnh tranh
48.
confidence
/ˈkɒnfɪdəns/
(n) sự tự tin
49.
soft skill
/sɒft skɪl/
(n) kỹ năng mềm
VII. LOOKING BACK
50.
bully
/ˈbʊli/
(v) bắt nạt
51.
aware
/əˈweə(r)/
(adj) nhận thức (về)
52.
join
/dʒɔɪn/
(v) tham gia
53.
prehistoric
/ˌpriːhɪˈstɔːrɪk/
(adj) tiền sử
54.
assignment
/əˈsaɪnmənt/
(n) bài tập, nhiệm vụ
VIII. PROJECT
55.
memorable experience
/ˈmemərəbl ɪkˈspɪəriəns/
(n) trải nghiệm đáng nhớ
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 5 Từ vựng