Tiếng Anh 9 Global Success Unit 4 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 4: Remembering the past Tiếng Anh 9 Global Success
I. GETTING STARTED
1.
remember
/rɪˈmembə(r)/
(v) nhớ
2.
a temple complex
/ə ˈtempl ˈkɒmpleks/
(n) khu phức hợp đền
3.
religious monument
/rɪˈlɪdʒəs ˈmɒnjumənt/
(n) đài tưởng niệm tôn giáo
4.
visitor
/ˈvɪz.ɪ.tər/
(n) khách du lịch
5.
World Heritage Site
/ wɜːld 'herɪtɪdʒ /
(n) Di sản Thế giới
6.
communal house
/ˈkɒmjʊnl/ /haʊs/
(n) đình làng
7.
national historic site
/ˈnæʃənəl hɪˈstɒrɪk saɪt/
(n) di sản quốc gia
8.
magnificent
/mæɡˈnɪfɪsnt/
(adj) tráng lệ
9.
castle
/ˈkɑːsl/
(n) lâu đài
10.
future generation
/ˈfjuːtʃər ˌdʒenəˈreɪʃənz/
(n) thế hệ tương lai
11.
occupy
/ˈɒkjupaɪ/
(v) chiếm giữ
12.
thanks to
/θæŋks tuː/
(adv) nhờ vào
13.
dedicated
/ˈdedɪkeɪtɪd/
(adj) tận tâm
14.
rebuild
/ˌriːˈbɪld/
(v) xây dựng lại
15.
damage
/ˈdæmɪdʒ/
(v) phá hủy
16.
natural disaster
/'næt∫rəl di'zɑ:stə/
(n) thiên tai
17.
worship
/ˈwɜːʃɪp/
(v) thờ cúng
II. CLOSER LOOK 1
18.
contribution
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/
(n) sự đóng góp
19.
decide
/dɪˈsaɪd/
(v) quyết định
20.
discover
/dɪˈskʌvə(r)/
(v) phát hiện ra
21.
promote
/prəˈməʊt/
(v) thúc đẩy
22.
recognise
/ˈrek.əɡ.naɪz/
(v) công nhận, nhận ra
23.
observe
/əbˈzɜːv/
(v) quan sát
24.
protect
/prəˈtekt/
(v) bảo vệ
25.
culture festival
/ˈkʌltʃər ˈfestɪvl/
(n) lễ hội văn hóa
26.
relic
/ˈrelɪk/
(n) di vật
27.
friendship
/ˈfrendʃɪp/
(n) tình bạn
28.
benefit
/ˈbenɪfɪt/
(v) có lợi
29.
seat belt
/siːt belt/
(n) dây an toàn (phương tiện giao thông)
30.
windmill
/ˈwɪndmɪl/
(n) cối xay gió
31.
safeguard
/ˈseɪfɡɑːd/
(v) bảo vệ, canh gác
III. CLOSER LOOK 2
32.
nightmare
/ˈnaɪtmeə(r)/
(n) ác mộng
33.
pagoda
/pəˈɡəʊdə/
(n) chùa
34.
weaving workshop
/ˈwiːvɪŋ ˈwɜːkʃɒp/
(n) xưởng dệt
IV. COMMUNICATION
35.
craft workshop
/krɑːft ˈwɜːkʃɒp/
(n) xưởng thủ công
36.
ancestor
/ˈænsestə(r)/
(n) tổ tiên
37.
take part in
/teɪk pɑːt ɪn/
(phr.v) tham gia
38.
Mid-Autumn Festival
/mɪd-ˈɔːtəm ˈfɛstɪvᵊl/
(n) Trung thu
39.
Harvest Festival
/ˈhɑːvɪst ˈfestɪvl/
(n) lễ hội thu hoạch
40.
celebrate
/ˈselɪbreɪt/
(v) tổ chức
V. SKILL 1
41.
deep-rooted
/diːp ˈruːtɪd/
(adj) ăn sâu vào
42.
appear
/əˈpɪə(r)/
(v) xuất hiện
43.
national dish
/ˈnæʃnəl dɪʃ/
(n) món ăn quốc gia
44.
basic
/ˈbeɪsɪk/
(n) cơ bản
45.
associated
/əˈsəʊsieɪtɪd/
(adj) gắn liền (với)
46.
take pride in
/teɪk praɪd ɪn/
(phr.v) tự hào về
47.
vinegar
/ˈvɪnɪɡə(r)/
(n) giấm
48.
ketchup
/ˈketʃ.ʌp/
(n) tương cà
49.
pancake
/ˈpænkeɪk/
(n) bánh kếp
VI. SKILL 2
50.
walk barefoot
/wɔːk ˈbeəfʊt/
(v) đi chân trần
51.
face to face
/feɪs tʊ feɪs/
(adj) trực tiếp
52.
traditional game
/trəˈdɪʃ.ən.əl ɡeɪm/
(n) trò chơi truyền thống
VII. LOOKING BACK
53.
five-coloured sticky rice
/faɪv ˈkʌləd ˈstɪki raɪs/
(n) xôi ngũ sắc
54.
valuable resource
/ˈvæljuəbl rɪˈsɔːs/
(n) tài nguyên quý giá
55.
home life
/həʊm laɪf/
(n) đời sống gia đình
56.
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj) cổ kính
57.
antique
/ænˈtiːk/
(n) đồ cổ
VIII. PROJECT
58.
community service
/ kə'mju:nəti 'sɜːvɪs /
(n) dịch vụ công cộng
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 4 Từ vựng