Tiếng Anh 9 Global Success Unit 3 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 9 Global Success, giải Tiếng Anh 9 Kết nối tri thức hay nhất Unit 3: Healthy living for teens


Tiếng Anh 9 Global Success Unit 3 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 3: Healthy living for teens Tiếng Anh 9 Global Success

I. GETTING STARTED

1.

healthy living /ˈhelθiˈlɪvɪŋ/
(n) lối sống lành mạnh

2.

physical health /ˈfɪz.ɪ.kəl helθ/
(n) sức khỏe thể chất

3.

mental health /ˈmentl helθ/
(n) sức khỏe tinh thần

4.

maintain /meɪnˈteɪn/
(v) duy trì

5.

healthy diet /ə ˈhelθi ˈdaɪət/
(n) chế độ ăn lành mạnh

6.

do exercise /du: ek.sə.saɪz/
(v) tập thể dục

7.

counsellor /ˈkaʊnsələ(r)/
(n) người cố vấn

8.

reduce stress /rɪˈdjuːs strɛs/
(v) giảm căng thẳng

9.

look after /lʊk ˈɑːftə(r)/
(phr.v) chăm sóc

10.

well-balanced life /welˈbælənst laɪf/
(n) cuộc sống cân bằng

11.

balance /ˈbæləns/
(n) cân bằng

12.

priority /praɪˈɒrəti/
(n) ưu tiên

II. CLOSER LOOK 1

13.

give priority /ɡɪv praɪˈɒrəti/
(v) ưu tiên, đặt lên hàng đầu

14.

work out /wɜːk aʊt/
(v) tập thể dục

15.

achieve /əˈtʃiːv/
(v) đạt được, hoàn thành

16.

manage time /ˈmænɪdʒ taɪm/
(v) quản lý thời gian

17.

try /traɪ/
(v) cố gắng, thử

18.

accomplish /əˈkʌmplɪʃ/
(v) hoàn thành, đạt được

19.

delay /dɪˈleɪ/
(v) trì hoãn, hoãn lại

20.

due date /djuː deɪt/
(n) hạn chót, ngày đến hạn

21.

optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/(adj)
(adj) lạc quan

22.

22.

stressed out /strest aʊt/
(adj) căng thẳng

23.

distraction /dɪˈstrækʃn/
(n) sự xao nhãng, sự mất tập trung

24.

intend /ɪnˈtend/
(v) có ý định, dự định

25.

wait for /weɪt fɔːr/
(phr.v) chờ đợi

III. CLOSER LOOK 2

26.

gain weight /ɡeɪn weɪt/
(v) tăng cân

27.

fast food /fɑːst fuːd/
(n) đồ ăn nhanh

28.

stay up late /steɪ ʌp leɪt/
(phr.v) ngủ muộn

29.

awake /əˈweɪk/
(adj) tỉnh táo

30.

complete /kəmˈpliːt/
(v) hoàn thành

31.

get burnt /ɡet bɜːnt/
(v) bị cháy nắng

32.

effectively /ɪˈfektɪvli/
(adv) có hiệu quả

33.

train /treɪn/
(v) luyện tập

34.

shoulder pain /ˈʃəʊldə peɪn/
(n) đau vai

35.

punish /ˈpʌn.ɪʃ/
(v) trừng phạt

36.

get through /gɛt/ /θruː/
(v) vượt qua

37.

lose weight /luːz weɪt/
(v) giảm cân

38.

invite /ɪnˈvaɪt/
(v) mời

39.

finish /ˈfɪnɪʃ/
(v) kết thúc

40.

ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/
(n) thành phần

IV. COMMUNICATION

41.

praise /preɪz/
(v) tán dương, khen thưởng

42.

encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/
(v) khuyến khích

43.

difficulty /ˈdɪfɪkəlti/
(n) khó khăn

44.

thankful /ˈθæŋkfl/
(adj) biết ơn

45.

happiness /ˈhæpinəs/
(n) sự hạnh phúc

46.

instead of /ɪnˈsted ˌəv/
(adv) thay vì

V. SKILL 1

47.

anxiety /æŋˈzaɪəti/
(n) sự lo âu

48.

additional /əˈdɪʃənl/
(adj) thêm, bổ sung

49.

appropriately /əˈprəʊpriətli/
(adv) phù hợp, thích đáng

50.

fattening /ˈfætnɪŋ/
(adj) gây béo

51.

nervous /ˈnɜːvəs/
(adj) lo lắng

52.

suitable /ˈsuːtəbl/(adj)
(adj) phù hợp

53.

teen celebrity /tiːnsəˈlebrəti/
(n) người nổi tiếng tuổi teen

54.

communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/
(v) giao tiếp

55.

take a break /teɪk/ /ə/ /breɪk/
(v) nghỉ ngơi

VI. SKILL 2

56.

urgent /ˈɜː.dʒənt/
(adj) khẩn cấp

57.

concentrate on /ˈkɒn.sən.treɪt ɒn /
(v) tập trung

58.

deal with /diːl wɪð/
(v) giải quyết

VII. LOOKING BACK

59.

succeed in /səkˈsiːd/
(v) thành công

60.

consult /kənˈsʌlt/(v)
(v) tham khảo (lời khuyên)

61.

electric equipment /ɪˈlektrɪk ɪˈkwɪpmənt/
(n) thiết bị điện

62.

turn off /tɜːn ɒf/
(phr.v) tắt

63.

take a training course /teɪk ə ˈtreɪnɪŋ kɔːs/
(v) tham gia khóa học đào tạo

VIII. PROJECT

64.

time management /taɪmˈmænɪdʒmənt/
(n) quản lý thời gian


Cùng chủ đề:

Luyện tập từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 9 Global Success
Luyện tập từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 9 Global Success
Luyện tập từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 9 Global Success
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 8 Từ vựng