Tiếng Anh 9 Global Success Unit 10 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 10: Planet Earth Tiếng Anh 9 Global Success
I. GETTING STARTED
1.
Venus
/ˈviːnəs/
(n) sao Kim
2.
Mercury
/ˈmɜːkjəri/
(n) sao Thủy
3.
solar system
/ˈsəʊlər sɪstəm/
(n) hệ mặt trời
4.
Earth
/ɝːθ/
(n) Trái Đất
5.
outer space
/ˈaʊtər speɪs/
(n) không gian vũ trụ
6.
scientist
/ˈsaɪ.ən.tɪst/
(n) nhà khoa học
7.
planet
/ˈplæn.ɪt/
(n) hành tinh
8.
science club
/ˈsaɪəns klʌb/
(n) câu lạc bộ khoa học
9.
liquid
/ˈlɪk.wɪd/
(n) chất lỏng
10.
human
/ˈhjuːmən/
(n) con người
11.
destroy
/di'strɔi/
(v) phá hủy
12.
pollution
/pəˈluːʃn/
(n) sự ô nhiễm
13.
landform
/ˈlændfɔːrm/
(n) địa hình
14.
water body
/ˈwɔːtər ˈbɑːdiz/
(n) vùng nước
15.
ocean
/ˈoʊ.ʃən/
(n) đại dương
16.
continent
/ˈkɒntɪnənt/
(n) lục địa
17.
essential
/ɪˈsenʃl/
(adj) thiết yếu
II. CLOSER LOOK 1
18.
launch
/lɔːntʃ/
(v) phóng
19.
grassland
/ˈɡrɑːslænd/
(n) đồng cỏ
20.
food chain
/ˈfuːd ˌtʃeɪn/
(n) chuỗi thức ăn
21.
nature reserve
/ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/
(n) khu bảo tồn thiên nhiên
22.
pole
/pəʊl/
(n) vùng cực (Bắc Cực, Nam Cực)
23.
ecological balance
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkl ˈbæləns/
(n) cân bằng sinh thái
24.
global warming
/ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/
(n) sự nóng lên toàn cầu
25.
climate change
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
(n) biến đổi khí hậu
26.
habitat loss
/ˈhæbɪtæt lɒs/
(n) mất môi trường sống
27.
bamboo forest
/ˌbæmˈbuː ˈfɒrɪst/
(n) rừng tre
28.
moonquake
/ˈmuːnkweɪk/
(n) động đất trên Mặt Trăng
29.
cut down
/ kʌt daʊn /
(phr.v) chặt hạ, đốn
30.
natural environment
/ˈnætʃrəlɪnˈvaɪrənmənt/
(n) môi trường tự nhiên
31.
Mother Earth
/ˈmʌðər ɜːrθ/
(n) Mẹ Trái Đất
III. CLOSER LOOK 2
32.
gorgeous
/ˈɡɔːrdʒəs/
(adj) tuyệt đẹp
33.
giant
/ˈdʒaɪənt/
(adj) khổng lồ
34.
best-known
/ˌbest ˈnoʊn/
(adj) nổi tiếng nhất
IV. COMMUNICATION
35.
coastline
/ˈkəʊstlaɪn/
(n) đường bờ biển
36.
make a contribution
/meɪk ə ˌkɑːntrɪˈbjuːʃn/
(v) đóng góp
37.
persuade
/pəˈsweɪd/
(v) thuyết phục
38.
Mediterranean Sea
/ˌmedɪtəˈreɪniən siː/
(n) biển Địa Trung Hải
39.
fresh water
/fre∫ 'wɔ:tə/
(n) nước ngọt
40.
surface
/ˈsɜːfɪs/
(n) bề mặt
V. SKILL 1
41.
crucial
/ˈkruːʃl/
(adj) quan trọng
42.
livestock
/ˈlaɪvstɒk/
(n) gia súc
43.
polar region
/ˈpoʊlər ˈriːdʒən/
(n) vùng cực
44.
zebra
/ˈzebrə/
(n) ngựa vằn
45.
giraffe
/dʒɪˈræf/
(n) hươu cao cổ
46.
adjust
/əˈdʒʌst/
(v) điều chỉnh
47.
significance
/sɪɡˈnɪf.ɪ.kəns/
(n) ý nghĩa
48.
appreciate
/əˈpriːʃieɪt/
(v) đánh giá cao
49.
role
/roul/
(n) vai trò
50.
polluted
/pəˈluːtɪd/
(adj) bị ô nhiễm
51.
save from
/seɪv frəm/
(phr.v) cứu (khỏi)
VI. SKILL 2
52.
effect
/ɪˈfekt/
(n) tác động
53.
beaver
/ˈbiːvər/
(n) con hải ly
54.
pesticide
/ˈpestɪsaɪd/
(n) thuốc trừ sâu
VII. LOOKING BACK
55.
various
/ˈveəriəs/
(adj) khác nhau
56.
threaten
/ˈθretn/
(v) đe dọa
57.
maintain
/meɪnˈteɪn/
(v) duy trì
58.
endangered
/ɪnˈdeɪndʒəd/
(adj) có nguy cơ tuyệt chủng
59.
geology
/dʒiˈɒlədʒi/
(n) địa chất học
VIII. PROJECT
60.
flora & fauna
/ˈflɔːrə ənd ˈfɔːnə/
(n) hệ động thực vật
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 Global Success Unit 10 Từ vựng