Tiếng Anh 9 Unit 1 1c. Vocabulary
1. Fill in each gap with the correct word from the list. Listen and check, then repeat. 2. Listen to Robert and his grandfather talking about life in the past and in the present. Decide if the statements (1-5) are R (right) or W (wrong).
Bài 1
1. Fill in each gap with the correct word from the list. Listen and check, then repeat.
(Điền vào mỗi chỗ trống với từ đúng trong danh sách. Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
1. traditional (truyền thống) |
2. vendors (nhà cung cấp) |
3. folk (dân gian) |
4. casual (thông thường) |
5. games (trò chơi) |
6. online (trực tuyến) |
Bài 2
2. Listen to Robert and his grandfather talking about life in the past and in the present. Decide if the statements (1-5) are R (right) or W (wrong).
( Hãy nghe Robert và ông nội kể về cuộc sống xưa và nay. Quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng) hay W (sai).)
1. Robert is playing his favourite computer game right now. ( Hiện tại Robert đang chơi trò chơi máy tính yêu thích của anh ấy.) |
£ |
2. Robert’s grandfather loved playing folk games when he was a child. ( Ông nội của Robert khi còn nhỏ rất thích chơi các trò chơi dân gian.) |
£ |
3. Robert is playing games online with his friends this weekend. ( Robert sẽ chơi trò chơi trực tuyến với bạn bè vào cuối tuần này.) |
£ |
4. Robert thinks he should spend more time outside. ( Robert nghĩ anh ấy nên dành nhiều thời gian hơn ở bên ngoài.) |
£ |
5. Robert’s grandfather wants to try computer games. ( Ông của Robert muốn thử chơi game trên máy tính) |
£ |
Bài nghe:
Grandpa: Hi, Robert. What are you doing?
Robert: Hi, Grandpa. I'm playing my favorite computer game. Did you play computer games when you were my age?
Grandpa: No, I didn't. There weren't any computer games or video games when I was a child.
Robert: Really? Weren't you bold all the time?
Grandpa: No, not at all. I still knew how to have fun.
Robert: What did you do for fun?
Grandpa: I spent a lot of time with my neighborhood friend. We loved playing folk games together.
Robert: Oh, I like playing games with my friends too, but we play online. In fact, I'm playing with them next weekend.
Grandpa: I wish you knew what life was like in the past. We didn't spend all our free time sitting in front of a screen. We often played outside in the fresh air.
Robert: You are right, Grandpa. I should go outside more often, but maybe you should try computer games too.
Grandpa: No, thank you. I'm too old for that.
Phương pháp giải:
Ông: Chào Robert. Con đang làm gì thế?
Robert: Chào ông nội. Con đang chơi trò chơi máy tính yêu thích của mình. Ông có chơi trò chơi máy tính khi bạn bằng tuổi con không?
Ông nội: Không, ông không làm vậy. Không có bất kỳ trò chơi máy tính hay trò chơi điện tử nào khi ông còn nhỏ.
Robert: Thật sao? Không phải lúc nào ông cũng táo bạo sao?
Ông nội: Không, không hề. Ông vẫn biết cách vui chơi.
Robert: Ông đã làm gì để giải trí?
Ông: Ông đã dành rất nhiều thời gian với người bạn hàng xóm của ông. Bọn ông thích chơi các trò chơi dân gian cùng nhau.
Robert: Ồ, con cũng thích chơi game với bạn bè, nhưng chúng con chơi trực tuyến. Thực tế là con sẽ chơi với họ vào cuối tuần tới.
Ông: Giá như cháu biết cuộc sống ngày xưa như thế nào. Bọn ông không dành toàn bộ thời gian rảnh để ngồi trước màn hình. Bọn ông thường chơi ngoài trời với không khí trong lành.
Robert: Ông nói đúng, ông nội. Con nên ra ngoài thường xuyên hơn, nhưng có lẽ ông cũng nên thử chơi game trên máy tính.
Ông nội: Không, cảm ơn. Ông đã quá già cho việc đó.
Lời giải chi tiết:
1. Robert is playing his favourite computer game right now. (Hiện tại Robert đang chơi trò chơi máy tính yêu thích của anh ấy.)
Thông tin chi tiết: Hi, Grandpa. I'm playing my favorite computer game . (Chào ông nội. Con đang chơi trò chơi máy tính yêu thích của mình.)
2. Robert’s grandfather loved playing folk games when he was a child. (Ông nội của Robert khi còn nhỏ rất thích chơi các trò chơi dân gian.)
Thông tin chi tiết: Grandpa: I spent a lot of time with my neighborhood friend. We loved playing folk games together.
(Ông: Ông đã dành rất nhiều thời gian với người bạn hàng xóm của ông. Bọn ông thích chơi các trò chơi dân gian cùng nhau.)
3. Robert is playing games online with his friends this weekend. (Robert sẽ chơi trò chơi trực tuyến với bạn bè vào cuối tuần này.)
Thông tin chi tiết: Robert: Oh, I like playing games with my friends too, but we play online. In fact, I'm playing with them next weekend.
(Robert: Ồ, con cũng thích chơi game với bạn bè, nhưng chúng con chơi trực tuyến. Thực tế là con sẽ chơi với họ vào cuối tuần tới.)
4. Robert thinks he should spend more time outside. (Robert nghĩ anh ấy nên dành nhiều thời gian hơn ở bên ngoài.)
Thông tin chi tiết: Robert: You are right, Grandpa. I should go outside more often, but maybe you should try computer games too.
(Robert: Ông nói đúng, ông nội. Con nên ra ngoài thường xuyên hơn, nhưng có lẽ ông cũng nên thử chơi game trên máy tính.)
5. Robert’s grandfather wants to try computer games. (Ông của Robert muốn thử chơi game trên máy tính)
Thông tin chi tiết: Robert: You are right, Grandpa. I should go outside more often, but maybe you should try computer games too.
Grandpa: No, thank you. I'm too old for that.
(Robert: Ông nói đúng, ông nội. Con nên ra ngoài thường xuyên hơn, nhưng có lẽ ông cũng nên thử chơi game trên máy tính.
Ông nội: Không, cảm ơn. Ông đã quá già cho việc đó.)
Bài 3
3. Use the ideas from Exercise 1 and/or your own ideas to talk about life in the past and life in the present.
( Sử dụng những ý tưởng từ Bài tập 1 và/hoặc những ý tưởng của riêng bạn để nói về cuộc sống trong quá khứ và cuộc sống ở hiện tại.)
Lời giải chi tiết:
- People wore traditional clothes in the past, but they wear casual clothes today. ( Ngày xưa người ta mặc quần áo truyền thống nhưng ngày nay họ mặc quần áo bình thường.)