Tiếng Anh 9 Unit 1 1b. Grammar — Không quảng cáo

Unit 1: Life - Past and present


Tiếng Anh 9 Unit 1 1b. Grammar

1. Match the sentences to the uses of the tenses. 2. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others. Listen and check. 3. Put the verbs in brackets into the Present Simple or the Present Continuous.

Bài 1

Present Simple - Present Continuous

1. Match the sentences to the uses of the tenses.

(Nối các câu với cách sử dụng các thì.)

Present Simple

Present Continuous

1

general states, preferences and facts (trạng thái chung, sở thích và sự kiện)

2

permanent states and situations (trạng thái và tình huống vĩnh viễn)

3

habits and routines (thói quen và công việc thường ngày)

4

programmes and timetables ( chương trình và thời gian biểu)

5

actions that happen now or around the time of speaking (hành động đang xảy ra ngay lúc đang nói hoặc xung quanh thời điểm nói)

6

temporary situations (tình huống tạm thời)

7

fixed future arrangements (sự sắp xếp cố định trong tương lai)

a. I post a new vlog every week. (Tôi đăng một vlog mới mỗi tuần.)

b. They don’t like going on social media. (Họ không thích lên mạng xã hội.)

c. The post office opens at 8:00 a.m. (Bưu điện mở cửa lúc 8 giờ sáng)

d. I go to school by bus. (Tôi đến trường bằng xe buýt.)

e. I am sending you an email tonight. (Tối nay tôi sẽ gửi email cho bạn.)

f. Ann isn’t writing in her diary now. (Bây giờ Ann không viết nhật ký nữa.)

g. He’s using the telephone today because his smartphone is broken. (Hôm nay anh ấy sử dụng điện thoại vì điện thoại thông minh của anh ấy bị hỏng.)

Lời giải chi tiết:

1. general states, preferences and facts => b. They don’t like going on social media.

(trạng thái chung, sở thích và sự thật => b. Họ không thích lên mạng xã hội.)

2. permanent states and situations => c. The post office opens at 8:00 a.m.

(trạng thái và tình huống thường hằng => c. Bưu điện mở cửa lúc 8 giờ sáng.)

3. habits and routines => d. I go to school by bus.

( thói quen và công việc thường ngày => d. Tôi đến trường bằng xe buýt.)

4. programmes and timetables => a. I post a new vlog every week.

(chương trình và thời gian biểu => a. Tôi đăng một vlog mới mỗi tuần.)

5. actions that happen now or around the time of speaking => f. Ann isn’t writing in her diary now.

(Hành động đang xảy ra hoặc xung quanh thời điểm nói => f. Bây giờ Ann không viết nhật ký nữa.)

6. temporary situations => g. He’s using the telephone today because his smartphone is broken.

(tình huống tạm thời => g. Hôm nay anh ấy sử dụng điện thoại vì điện thoại thông minh của anh ấy bị hỏng.)

7. fixed future arrangements => e. I am sending you an email tonight.

(Những sắp xếp cố định trong tương lai => e. Tôi sẽ gửi email cho bạn tối nay.)

Bài 2

2. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others. Listen and check.

(Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại. Nghe và kiểm tra.)

1. A. send s B. post s C. talk s D. keep s

2. A. read s B. wear s C. stop s D. play s

3. A. fix es B. wish es C. chang es D. mak es

4. A. com es B. teach es C. rid es D. shar es

Lời giải chi tiết:

1.

A. send s /sendz/

B. post s /pəʊsts/

C. talk s /tɔːks/

D. keep s /kiːps/

=> B, C, D có âm /z/ khác với âm /s/

=> Chọn A

2.

A. read s /riːdz/

B. wear s /weə(r)z/

C. stop s /stɒps/

D. play s /pleɪz/

=> A, B, D có âm /z/ khác với âm /s/

=> Chọn C

3.

A. fix es /fɪkz/

B. wish es /wɪʃiz/

C. chang es /tʃeɪndʒiz/

D. mak es /meɪks/

=> A, B, C có âm /iz/ khác với âm /s/

=> Chọn D

4.

A. com es /kʌmz/

B. teach es /tiːtʃiz/

C. rid es /raɪdz/

D. shar es /ʃeə(r)z/

=> A, C, D có âm /z/ khác với âm /iz/

=> Chọn B

Bài 3

3. Put the verbs in brackets into the Present Simple or the Present Continuous.

(Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn.)

1. The post office _______ (not/close) until 5 p.m.

2. Kelly is a famous vlogger. She _______ (make) a new vlog every week.

3. I _______ (not/like) sending text messages. I _______ (prefer) talking on the phone to save time.

4. Lan _______ (update) her blog every day, but she _______ (not/write) any new entries this week.

5.

A: _______ (your sister/keep) a diary?

B: Yes. In fact, she _______ (write) an entry in it right now.

6.

A: Where _______ (you/meet) Harry tomorrow?

B: At the park. We _______ (love) chatting face-to-face in nature.

Lời giải chi tiết:

1. doesn’t close

2. makes

3. don’t like / prefers

4. updates / doesn’t write

5. Is your sister keeping / is writing

6. are you meeting / love

1. The post office doesn’t close until 5 p.m.

(Bưu điện không đóng cửa cho đến 5 giờ chiều.)

2. Kelly is a famous vlogger. She makes a new vlog every week.

(Kelly là một vlogger nổi tiếng. Cô ấy làm một vlog mới mỗi tuần.)

3. I don’t like sending text messages. I prefer talking on the phone to save time.

(Tôi không thích gửi tin nhắn. Tôi thích nói chuyện trên điện thoại hơn để tiết kiệm thời gian.)

4. Lan updates her blog every day, but she doesn’t write any new entries this week.

(Lan cập nhật blog của mình mỗi ngày, nhưng tuần này cô ấy không viết bất kỳ mục mới nào.)

5.

A: Is your sister keeping a diary?

B: Yes. In fact, she is writing an entry in it right now.

(A: Em gái của bạn có viết nhật ký không?

B: Vâng. Trên thực tế, cô ấy đang viết một mục trong đó ngay bây giờ.)

6.

A: Where are you meeting Harry tomorrow?

B: At the park. We love chatting face-to-face in nature.

(A: Ngày mai bạn sẽ gặp Harry ở đâu?

B: Ở công viên. Chúng tôi thích trò chuyện trực tiếp trong tự nhiên.)

Bài 4

4. Use the prompts to write complete sentences in your notebook. Use the Present Simple or the Present Continuous.

(Sử dụng lời nhắc để viết câu hoàn chỉnh vào vở của bạn. Sử dụng thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn.)

1. I / have / maths class / 9 a.m. / Friday.

2. Anthony / watch / vlogs / his laptop / every afternoon.

3. How often / you / send / text messages / your best friend?

4. you / write / letters / your pen pal / these days?

5. Emily / not listen / music / her smartphone / at the moment.

Lời giải chi tiết:

1. I have math class at 9 a.m. on Friday.

(Tôi có lớp toán lúc 9 giờ sáng thứ Sáu.)

2. Anthony watches vlogs on his laptop every afternoon.

(Anthony xem vlog trên máy tính xách tay của mình vào mỗi buổi chiều.)

3. How often do you send text messages to your best friend?

(Bạn có thường xuyên gửi tin nhắn văn bản cho người bạn thân nhất của mình không?)

4. Do you write letters or use your pen pal these days?

(Bạn có viết thư hoặc sử dụng bạn qua thư những ngày này không?)

5. Emily is not listening to music or her smartphone at the moment.

(Emily hiện không nghe nhạc hoặc không sử dụng điện thoại thông minh.)

Bài 5

5. What do you do every day? at weekends? What are you doing now? these days? this weekend? Tell your partner.

(Bạn làm gì mỗi ngày? vào cuối tuần? Bây giờ bạn đang làm gì? những ngày này? cuối tuần này? Nói với đối tác của bạn.)

Lời giải chi tiết:

A: What do you do every day? ( A: Bạn làm gì mỗi ngày?)

B: I always have breakfast at 7 p.m. every day. ( B: Tôi luôn ăn sáng lúc 7 giờ tối hằng ngày.)

Bài 6

6. Match the sentences to the uses of the tenses.

(Nối các câu với cách sử dụng các thì.)

Past Simple

1

actions that started and finished in the past (hành động đã bắt đầu và kết thúc trong quá khứ)

2

actions that happened one after another in the past ( hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ)

a. He recorded a vlog, edited the video and posted it online yesterday. (Anh ấy đã quay một vlog, chỉnh sửa video và đăng lên mạng ngày hôm qua.)

b. I didn’t send a letter to my aunt last week. (Tuần trước tôi đã không gửi thư cho dì tôi.)

Past Continuous

3

an action in progress at a specific time in the past (một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ)

4

an action in progress for a period of time in the past (một hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian trong quá khứ)

5

two or more actions in progress at the same time in the past (hai hoặc nhiều hành động đang diễn ra cùng lúc trong quá khứ)

6

an action in progress (Past Continuous) when another action interrupted it (Past Simple) (một hành động đang diễn ra (Quá khứ tiếp diễn) khi một hành động khác làm gián đoạn nó (Quá khứ đơn))

c. She was writing a blog when I arrived at her house. (Cô ấy đang viết blog khi tôi đến nhà cô ấy.)

d. The children were watching vlogs all yesterday evening. (Bọn trẻ đã xem vlog suốt tối hôm qua.)

e. I was talking to my friend on the phone at 8:00 p.m. yesterday. (Tôi đang nói chuyện điện thoại với bạn tôi lúc 8 giờ tối hôm qua.)

f. John was reading books while Kate was watching TV last night. (John đang đọc sách trong khi Kate đang xem TV tối qua.)

Lời giải chi tiết:

1. actions that started and finished in the past => b. I didn’t send a letter to my aunt last week.

(hành động bắt đầu và kết thúc trong quá khứ => b. Tuần trước tôi đã không gửi thư cho dì tôi.)

2. actions that happened one after another in the past => a. He recorded a vlog, edited the video and posted it online yesterday.

(hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ => a. Anh ấy đã quay một vlog, chỉnh sửa video và đăng lên mạng ngày hôm qua.)

3. an action in progress at a specific time in the past => e. I was talking to my friend on the phone at 8:00 p.m. yesterday.

(một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ => e. Tôi đang nói chuyện điện thoại với bạn tôi lúc 8 giờ tối hôm qua.)

4. an action in progress for a period of time in the past => d. The children were watching vlogs all yesterday evening.

(một hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian trong quá khứ => d. Bọn trẻ đã xem vlog suốt tối hôm qua.)

5. two or more actions in progress at the same time in the past => f. John was reading books while Kate was watching TV last night.

(hai hoặc nhiều hành động đang diễn ra cùng lúc trong quá khứ => f. John đang đọc sách trong khi Kate đang xem TV tối qua.)

6. an action in progress (Past Continuous) when another action interrupted it (Past Simple) => c. She was writing a blog when I arrived at her house.

(Một hành động đang diễn ra (Quá khứ tiếp diễn) thì có một hành động khác xen vào nó (Quá khứ đơn) => c. Cô ấy đang viết blog khi tôi đến nhà cô ấy.)

Bài 7

7. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others. Listen and check.

(Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại. Nghe và kiểm tra.)

1. A. watch ed B. stay ed C. liv ed D. open ed

2. A. chatt ed B. listen ed C. end ed D. post ed

3. A. talk ed B. fix ed C. start ed D. laugh ed

4. A. tri ed B. lov ed C. clean ed D. wish ed

Lời giải chi tiết:

1.

A. watch ed /wɒtʃt/

B. stay ed /steɪd/

C. liv ed /lɪvd/

D. open ed /ˈəʊpənd/

=> B, C, D có âm /d/ khác với âm /t/

=> Chọn A

2.

A. chatt ed /tʃætid/

B. listen ed /ˈlɪsnd/

C. end ed /endid/

D. post ed /pəʊstid/

=> A, C, D có âm /id/ khác với âm /d/

=> Chọn B

3.

A. talk ed /tɔːkt/

B. fix ed /fɪkst/

C. start ed /stɑːtid/

D. laugh ed /lɑːft/

=> A, B, D có âm /t/ khác với âm /id/

=> Chọn C

4.

A. tri ed /traɪd/

B. lov ed /ˌlʌvd/

C. clean ed /kliːnd/

D. wish ed /wɪʃt/

=> A, B, C có âm /d/ khác với âm /t/

=> Chọn D

Bài 8

8. Put the verbs in brackets into the Past Simple or the Past Continuous.

( Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá khứ đơn hoặc Quá khứ tiếp diễn.)

1. He _______ (edit) his profile photo at 9:30 last night.

2. My brother and I _______ (record) a new vlog on my smartphone when it _______ ( stop) working.

3. Tina _______ (chat) online while her parents _______ (watch) TV.

4. She _______ (finish) a blog entry, _______ (post) it online and _______ (wait) for her readers’ comments.

5.

A: _______ (Ashley/send) text messages to you yesterday?

B: No, she _______ (call) me on the phone.

6.

A: What _______ (you/do) all yesterday afternoon?

B: I _______ (write) a letter to my pen pal. I _______ (finish) it just before dinner time.

Lời giải chi tiết:

1. edited

2. were recording / stopped

3. was chatting / were watching

4. finished / posted / waited

5. Did Ashley send / called

6. were you doing / was writing / finished

1. He edited his profile photo at 9:30 last night.

( Anh ấy đã chỉnh sửa ảnh đại diện của mình lúc 9:30 tối qua.)

2. My brother and I were recording a new vlog on my smartphone when it stopped working.

( Tôi và anh trai đang quay một vlog mới trên điện thoại thông minh của mình thì nó ngừng hoạt động.)

3. Tina was chatting online while her parents were watching TV.

( Tina đang trò chuyện trực tuyến trong khi bố mẹ cô ấy đang xem TV.)

4. She finished a blog entry, posted it online and waited for her readers’ comments.

( Cô ấy đã viết xong một bài blog, đăng nó lên mạng và chờ độc giả nhận xét.)

5.

A: Did Ashley send text messages to you yesterday?

B: No, she called me on the phone.

( A: Hôm qua Ashley có gửi tin nhắn cho bạn không?

B: Không, cô ấy đã gọi điện cho tôi.)

6.

A: What were you doing all yesterday afternoon?

B: I was writing a letter to my pen pal. I finished it just before dinner time.

( A: Bạn đã làm gì suốt chiều hôm qua?

B: Tôi đang viết thư cho bạn qua thư của tôi. Tôi đã hoàn thành nó ngay trước giờ ăn tối.)

Bài 9

9. Rearrange the words to make complete sentences in your notebook

( Sắp xếp lại các từ để thành câu hoàn chỉnh trong vở)

1. sent / week. / Maria / email / last / me / an

2. send / any / yesterday. / I / text messages / didn’t / him

3. update / you / Did / last / social media profile / night? / your

4. was / 10 o’clock / Carrie / a / writing / at / morning. / blog entry / this

5. parents / We / vlog / were / a / our / home. / watching / when / came

Lời giải chi tiết:

1. Maria sent me an email last week.

( Maria đã gửi email cho tôi vào tuần trước.)

2. I didn’t send him any text messages yesterday.

( Hôm qua tôi không gửi cho anh ấy tin nhắn nào cả.)

3. Did you update your social media profile last night?

( Tối qua bạn có cập nhật hồ sơ mạng xã hội của mình không?)

4. Carrie was writing a blog entry at 10 o’clock this morning.

( Carrie đang viết một bài blog vào lúc 10 giờ sáng nay.)

5. We were watching a vlog when our parents came home.

( Chúng tôi đang xem vlog thì bố mẹ chúng tôi về nhà.)

Bài 10

10. What did you do yesterday? last weekend? What were you doing at this time yesterday? all last Sunday morning/afternoon/evening? Tell your partner.

( Hôm qua bạn đã làm gì? cuối tuần trước? Bạn đã làm gì vào thời điểm này ngày hôm qua? tất cả các buổi sáng/chiều/tối Chủ nhật tuần trước? Nói với đối tác của bạn.)

Lời giải chi tiết:

A: What did you do last weekend? ( A: Cuối tuần trước bạn đã làm gì?)

B: I went camping in the park last weekend. ( B: Cuối tuần trước tôi đã đi cắm trại ở công viên.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Right on! Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Right on! Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Right on! Welcome back Từ vựng
Tiếng Anh 9 Songs
Tiếng Anh 9 Unit 1 1a. Reading
Tiếng Anh 9 Unit 1 1b. Grammar
Tiếng Anh 9 Unit 1 1c. Vocabulary
Tiếng Anh 9 Unit 1 1d. Everyday English
Tiếng Anh 9 Unit 1 1e. Grammar
Tiếng Anh 9 Unit 1 1f. Skills
Tiếng Anh 9 Unit 1 Progress Check