Tiếng Anh 9 Right on! Unit 5 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 5: Living environment Tiếng Anh 12 Right on
I. READING
1.
urban area
/ˈɜː.bən ˈeə.ri.ə/
(n) khu vực đô thị
2.
rural areas
/ ˈrʊərəl ˈeərɪəz /
(n) khu vực nông thôn
3.
connected to
/kəˈnektɪd tuː/
(adj) kết nối với
4.
countryside
/ˈkʌntrisaɪd/
(n) vùng nông thôn
5.
advantage
/ədˈvɑːntɪdʒ/
(n) lợi thế, ưu điểm
6.
challenge
/ˈtʃælɪndʒ/
(n) thách thức, khó khăn
7.
excellent education
/ˈeksələnt edjʊˈkeɪʃn/:
(n) nền giáo dục xuất sắc
8.
job opportunity
/dʒɒb ˌɒpəˈtjuːnətiz/
(n) cơ hội việc làm
9.
modern facility
/ˈmɒdən fəˈsɪlətiz/
(n) cơ sở vật chất hiện đại
10.
public service
/ˈpʌblɪk ˈsɜːvɪsɪz/
(n) dịch vụ công cộng
11.
access to
/ˈækses tuː/
(n, v) tiếp cận với
12.
heavy traffic
/ˈhev.i ˈtræf.ɪk/
(n) giao thông đông đúc
13.
high cost of living
/haɪ kɒst əv ˈlɪvɪŋ/
(n) chi phí sinh hoạt cao
14.
population
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(n) dân số
15.
exhausting
/ɪɡˈzɔːstɪŋ/
(adj) kiệt sức, mệt mỏi
16.
scenery
/ˈsiːnəri/
(n) phong cảnh
17.
convenient
/kənˈviːniənt/
(adj) thuận tiện
II. GRAMMAR
18.
fashionably
/ˈfæʃənəbli/
(adv) hợp thời trang, sành điệu
19.
neighbor
/ˈneɪbə/
(n) hàng xóm
20.
helpful
/ˈhelpfl/
(adj) hữu ích, giúp đỡ
21.
healthy system
/ˈhelθi ˈsɪstəm/
(n) hệ thống lành mạnh
22.
crowded
/ˈkraʊ.dɪd/
(adj) đông đúc
23.
rapidly
/ˈræp.ɪd.li/
(adv) nhanh chóng
24.
reliable
/rɪˈlaɪəbl/
(adj) đáng tin cậy
III. VOCABULARY
25.
air and water quality
/eər ænd ˈwɔːtə ˈkwɒləti/
(n) chất lượng không khí và nước
26.
low-cost housing
/loʊ kɒst ˈhaʊzɪŋ/
(n) nhà ở giá rẻ
27.
waste solution
/weɪst səˈluːʃn/
(n) giải pháp xử lý rác thải
28.
green spaces
/ɡriːn ˈspeɪsɪz/
(n) không gian xanh
29.
clean transport
/kliːn ˈtrænspɔːt/
(n) phương tiện giao thông sạch
30.
community service
/ kə'mju:nəti 'sɜːvɪs /
(n) dịch vụ cộng đồng
31.
homelessness
/ˈhoʊmlɪsnɪs/
(n) tình trạng vô gia cư
32.
volunteer programme
/ˌvɒlənˈtɪə ˈprəʊɡræmz/
(n) chương trình tình nguyện
IV. EVERYDAY ENGLISH
33.
improve
/ɪmˈpruːv/
(v) cải thiện
34.
make community better
/kəˈmjuːnəti ˈbetə/
(v.phr) làm cho cộng đồng tốt đẹp hơn
35.
city planner
/ˈsɪti ˈplænər/
(n) nhà quy hoạch đô thị
36.
housing
/ˈhaʊzɪŋ/
(n) nhà ở
37.
elderly
/ˈeldəli/
(adj) người cao tuổi
38.
pick up rubbish
/pɪk ʌp ˈrʌbɪʃ/
(phr.v) nhặt rác
V. SKILLS
39.
pollution
/pəˈluːʃn/
(n) ô nhiễm
40.
resident
/ˈrezɪdənt/
(n) cư dân
41.
priority
/praɪˈɒrəti/
(n) ưu tiên
42.
thermal energy
/ˈθɜːml ˈenədʒi/
(n) năng lượng nhiệt
43.
transform
/trænsˈfɔːm/
(v) biến đổi
44.
walking path
/ˈwɔːkɪŋ pɑːθs/
(n) lối dành cho người đi bộ
45.
cycling paths
/ˈsaɪklɪŋ pɑːθs/
(n) lối đi dành cho xe đạp
46.
run on
/ rʌn ɒn/
(phr.v) chạy bằng (nhiên liệu gì)
47.
public transportation
/ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃən/
(v) phương tiện giao thông công cộng
48.
electric charging station
/ɪˈlektrɪk ˈtʃɑːdʒɪŋ/
(v) trạm sạc điện
50.
construct
/kənˈstrʌkt/
(v) xây dựng
51.
renewable energy
/rɪˈnjuːəbl ˈɛnəʤi/
(v) năng lượng có thể tái tạo
52.
walking zone
/ˈwɔːkɪŋ/
(v) khu vực đi bộ
53.
rooftop farming
/ˈruːf.tɒp ˈfɑː.mɪŋ/
(n) canh tác trên mái nhà
54.
air conditioner
/eə/ /kənˈdɪʃənə/
(n) điều hòa không khí
55.
solar energy
/ˈsəʊlər ˈɛnəʤ/
(n) năng lượng mặt trời
56.
oil energy
/ɔɪl ˈenədʒi/
(n) năng lượng dầu mỏ
57.
wind energy
/wɪnd ˈɛnəʤi/
(n) năng lượng gió
VI. PROJECT
58.
community garden
/kəˈmjuːnəti ˈɡɑːdn/
(n) vườn cộng đồng
59.
underground
/ˌʌndəˈɡraʊnd/
(adj) dưới lòng đất
60.
electric vehicle
/ɪˈlektrɪk ˈviːəkl/
(n) xe điện
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 Right on! Unit 5 Từ vựng