Tiếng Anh 9 Right on! Unit 1 Từ vựng — Không quảng cáo

Unit 1: Life - Past and present


Tiếng Anh 9 Right on! Unit 1 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 1: Life - past and present Tiếng Anh 12 Right on

I. READING

1.

face-to-face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/
(adj) trực diện, trực tiếp

2.

letter /ˈletə(r)/
(n) lá thư

3.

diary /ˈdaɪəri/
(n) nhật ký

4.

telephone /ˈtelɪfəʊn/
(n) điện thoại

5.

email /ˈiːmeɪl/
(v/n) thư điện tử

6.

text message ˈtekst ˌmes.ɪdʒ/
(n) tin nhắn văn bản

7.

smartphone /ˈsmɑːrt.foʊn/
(n) điện thoại thông minh

8.

social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/
(n) mạng xã hội

9.

blog /blɒɡ/
(n) nhật kí điện tử

10.

communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/
(v) giao tiếp

11.

come to mind /kʌm tu: maɪnd/
(phr.v) nghĩ ngay đến

12.

carrier pigeon /ˈkær.i.ə ˌpɪdʒ.ən/
(n) bồ câu đưa thư

13.

deliver /dɪˈlɪvə(r)/
(v) giao hàng

14.

generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/
(n) thế hệ

15.

telegraph machine /’tel.ɪ.ɡrɑːf məˈʃiːn/
(n) máy điện báo

II. GRAMMAR

16.

permanent /ˈpɜːmənənt/
(adj) mãi mãi

17.

temporary /'temprəri/
(adj) tạm thời

18.

timetable /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/
(n) thời khóa biểu

19.

entry /ˈentri/
(n) lối vào

20.

prefer /prɪˈfɜː(r)/
(v) thích hơn

21.

specific /spəˈsɪfɪk/
(adj) cụ thể

22.

interrupt /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/
(v) gián đoạn

III. VOCABULARY

23.

street vendor /striːt ˈvendə(r)/
(n) người bán hàng rong

24.

casual clothes /ˈkæʒuəl - /kləʊðz/
(n) quần áo thông thường

25.

folk game /fəʊk ɡeɪm/
(n) trò chơi dân gian

26.

ride a horse /raɪd/ /ə/ /hɔːs/
(phr.v) cưỡi ngựa

27.

traditional clothes /trəˈdɪʃ.ən.əl kləʊðz/
(n) quần áo truyền thống

IV. EVERYDAY ENGLISH

28.

different /ˈdɪfrənt/
(adj) khác biệt

29.

create an email address /kriˈeɪt æn ˈiː.meɪl əˈdres/
(phr.v) tạo địa chỉ email

30.

let /let/
(v) cho phép

31.

shopping cart /kɑːt/
(n) xe đẩy đi mua sắm trong siêu thị

32.

expensive /ɪkˈspensɪv/
(adj) đắt tiền

33.

trainer /ˈtreɪnə(r)/
(n) giày thể thao

34.

countryside /ˈkʌntrisaɪd/
(n) nông thôn

35.

play computer games /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/
(phr.v) chơi trò chơi trên máy tính

36.

tablet /ˈtæb.lət/
(n) máy tính bảng

37.

sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/
(n) sự tham quan

38.

shopping list /ˈʃɒp.ɪŋ lɪst/
(n) danh sách mua sắm

39.

entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/
(n) sự giải trí

40.

update /ˌʌpˈdeɪt/
(v) cập nhật

41.

electronic /ɪˌlekˈtrɒnɪk/
(n) thiết bị điện tử

42.

repair /rɪˈpeə(r)/
(v) sửa chữa

V. SKILLS

43.

change /tʃeɪndʒ/
(v) thay đổi

44.

extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/
(n) đại gia đình

45.

common /ˈkɒmən/
(adj) chung, phổ biến

46.

nuclear family /ˈnjuːklɪə/ /ˈfæmɪli/
(n) gia đình hạt nhân

47.

on foot / ɑn fʊt /
(phrase) đi bộ

48.

hand-drawn cart /hænd drɔːn kɑːt/
(n) xe kéo

49.

do housework /də ðiː ˈhaʊs.wɜːk/
(phr.v) làm việc nhà

50.

cottage /ˈkɒtɪdʒ/
(n) nhà tranh

51.

tube house /tʃuːb haʊs/
(n) nhà ống

52.

brick house /brɪk haʊs/
(n) nhà gạch

53.

make a living / meɪk ə ˈlɪvɪŋ/
(phr.v) kiếm sống

54.

household /ˈhaʊshəʊld/
(n) hộ gia đình

55.

support the family /səˈpɔːt ðiː ˈfæm.əl.i/
(phr.v) hỗ trợ gia đình

56.

education /ˌedʒuˈkeɪʃn/
(n) giáo dục

57.

raise children /reɪz ˈtʃɪl.drən/
(phr.v) nuôi dạy con cái

VI. PROJECT

58.

walking /ˈwɔːkɪŋ/
(n) đi dạo

59.

classical music /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/
(n) nhạc cổ điển


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Grammar Reference Unit 5
Tiếng Anh 9 Grammar Reference Unit 6
Tiếng Anh 9 Grammar Reference Welcome back
Tiếng Anh 9 Review (Unit 1 - 3)
Tiếng Anh 9 Review (Unit 1 - 6)
Tiếng Anh 9 Right on! Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Right on! Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Right on! Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Right on! Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Right on! Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Right on! Unit 6 Từ vựng