Tiếng Anh 9 Right on! Unit 2 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 2: Natural wonders and travels Tiếng Anh 12 Right on
I. READING
1.
natural wonder
/ˈnætʃ.ɚ.ə ˈwʌn.dɚ/
(n) kì quan thiên nhiên
2.
travel
/ˈtræv.əl/
(v/n) du lịch
3.
canyon
/ˈkænjən/
(n) hẻm núi
4.
charged particle
/tʃɑːdʒd ˈpɑː.tɪ.kəl/
(n) hạt tích điện
5.
grand
/ɡrænd/
(adj) to lớn, hùng vĩ
6.
barrier
/ˈbæriə(r)/
(n) rào chắn
7.
volcano
/vɒlˈkeɪnəʊ/
(n) núi lửa
8.
harbor
/ˈhɑː.bər/
(n) hải cảng
9.
impressive
/ɪmˈpresɪv/
(adj) ấn tượng
10.
colorful
/ˈkʌləfl/
(adj) đầy màu sắc
11.
interact
/ˌɪntərˈækt/
(v) tương tác
12.
massive
/ˈmæsɪv/
(adj) to lớn
13.
carve
/kɑːv/
(v) khắc chạm
14.
formation
/fɔːˈmeɪʃn/
(n) sự hình thành
15.
outstanding
/aʊtˈstændɪŋ/(adj)
(adj) nổi bật
16.
magnetic field
/mæɡˌnet.ɪk ˈfiːld/
(n) từ trường
II. GRAMMAR
17.
plan
/plæn/
(n) kế hoạch
18.
hope
/həʊp/
(v/n) Hi vọng
19.
promise
/ˈprɒmɪs/
(n,v) hứa
20.
accept
/əkˈsept/
(v) đồng ý
21.
refuse
/rɪˈfjuːz/
(v) từ chối
22.
avoid
/əˈvɔɪd/
(v) tránh né
23.
fancy
/ˈfænsi/
(v) si mê, muốn
24.
consider
/kənˈsɪdərɪŋ/
(v) xem xét
25.
coastal
/ˈkəʊstl/
(adj) thuộc ven biển
26.
edge
/edʒ/
(n) bờ, rìa
27.
attraction
/əˈtrækʃn/
(n) sự thu hút
III. VOCABULARY
28.
travel agent
/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/
(n) đại lý du lịch
29.
tour guide
/tʊr ɡaɪd/
(n) hướng dẫn viên du lịch
30.
destination
/ˌdestɪˈneɪʃn/
(n) điểm đến
31.
accommodation
/əˌkɒməˈdeɪʃn/
(n) chỗ ở
32.
hotel facility
/həʊˈtel fəˈsɪl.ə.ti/
(n) cơ sở vật chất của khách sạn
33.
guesthouse
/ˈɡest.haʊs/
(n) nhà khách
34.
package holiday
/ˈpækɪdʒˈhɒlədeɪ/
(n) kì nghỉ trọn gói
35.
guided tour
/ɡaɪd tʊər/
(n) chuyến tham quan có hướng dẫn
36.
stay
/steɪ/
(v) ở lại
37.
hiking
/ˈhaɪkɪŋ/
(n) đi bộ đường dài
38.
skiing
/ˈskiːɪŋ/
(n) trượt tuyết
39.
camping
/ˈkæmpɪŋ/
(n) cắm trại
IV. EVERYDAY ENGLISH
40.
wonderful
/ˈwʌndəfl/
(adj) tuyệt vời
41.
boat trip
/bəʊt trɪp/
(n) đi thuyền
42.
national park
/ ˈnæʃənəl pɑrk/
(n) công viên quốc gia
43.
waterfall
/ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/
(n) thác nước
44.
tonight
/təˈnaɪt/
(n) tối nay
45.
range
/reɪndʒ/
(n) phạm vi
V. SKILLS
46.
affordable
/əˈfɔːdəbl/
(adj) đủ khả năng chi trả
47.
bungalow
/ˈbʌŋɡələʊ/
(n) nhà gỗ 1 tầng
48.
tropical
/ˈtrɒpɪkl/
(adj) nhiệt đới
49.
jungle
/ˈdʒʌŋ.ɡəl/
(n) rừng
50.
gorgeous
/ˈɡɔːrdʒəs/
(adj) lộng lẫy
51.
snorkeling
/ˈsnɔː.kəl.ɪŋ/
(n) lặn
52.
meditate
/ˈmed.ɪ.teɪt/
(v) thiền
53.
cruise
/kruːz/
(n) chuyến hải trình
54.
safari
/səˈfɑːri/
(n) cuộc đi săn
55.
adventure
/ədˈven.tʃər/
(n) cuộc khám phá
56.
location
/ləʊˈkeɪʃn/
(n) vị trí
VI. CLIL (CITIZENSHIP)
57.
tourism
/ˈtʊərɪzəm/
(n) du lịch
58.
habitat destruction
/ˈhæbɪtæt dɪˈstrʌkʃən/
(n) sự phá huỷ môi trường sống
59.
soil erosion
/sɔɪl ɪˈroʊʒən/
(n) hiện tượng xói mòn đất
60.
raise awareness
/reɪz/ /əˈweənəs/
(v) nâng cao nhận thức
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 Right on! Unit 2 Từ vựng