Tiếng Anh 9 Right on! Unit 3 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 3: Healthy lifestyles Tiếng Anh 12 Right on
I. READING
1.
work out
/wɜːk aʊt/
(phr. v) tập thể dục, rèn luyện thể chất
2.
worth it
/wɜːθ ɪt/
(adj. phr) đáng giá, xứng đáng
3.
beneficial
/ˌbenɪˈfɪʃl/
(adj) có lợi, hữu ích
4.
burn calories
/bɜːn ˈkæləriz/
(v) đốt cháy calo
5.
physical health
/ˈfɪz.ɪ.kəl helθ/
(n) sức khỏe thể chất
6.
muscle
/ˈmʌsl/
(n) cơ bắp
7.
look after
/lʊk ˈɑːftə(r)/
(phr.v) chăm sóc
8.
cancer
/ˈkænsə(r)/
(n) bệnh ung thư
9.
disease
/dɪˈziːz/
(n) các bệnh tật
10.
mental health
/ˈmentl helθ/
(n) sức khỏe tâm lý
11.
maintain
/meɪnˈteɪn/
(v) bảo quản, duy trì
12.
stress
/stres/
(n) căng thẳng
13.
appearance
/əˈpɪərəns/
(n) bề ngoài, ngoại hình
14.
build relationships
/bɪld rɪˈleɪʃənʃɪps/
(n) xây dựng mối quan hệ
15.
schedule
/ˈʃedjuːl/
(n) lịch trình, kế hoạch
II. GRAMMAR
16.
gain weight
/ɡeɪn weɪt/
(v) tăng cân
17.
go rollerblading
/ɡoʊ ˈroʊlərbleɪdɪŋ/
(n) đi trượt patin
18.
participant
/pɑːˈtɪsɪpənt/
(n) người tham gia
19.
put away
/pʊt əˈweɪ/
(phr.v) dọn dẹp, cất đi
20.
sport injury
/spɔːrt ˈɪnʤəriz/
(n) chấn thương thể thao
21.
fitness class
/ˈfɪtnəs klæs/
(n) lớp tập thể dục
22.
community center
/kəˈmjuːnɪti ˈsɛntər/
(n) trung tâm cộng đồng
III. VOCABULARY
23.
get enough sleep
/gɛt ɪˈnʌf sliːp/
(v) ngủ đủ
24.
exercise/play sports
/ˈek.sɚ.saɪz/
(v) tập thể dục
25.
eat balanced diet
/it ˈbælənst ˈdaɪət/
(v) ăn chế độ cân bằng
26.
socialize
/ˈsəʊ.ʃəl.aɪz/
(v) hòa nhập với mọi người
27.
take up a hobby
/teɪk ʌp ə ˈhɑbi/
(v) bắt đầu một sở thích
28.
stay up late
/steɪ ʌp leɪt/
(phr.v) thức khuya
29.
surf the internet
/ sɜːf ðiː ˈɪn.tə.net /
(v) lướt mạng
30.
eat too much junk food
/it tuː mʌʧ ʤʌŋk fuːd/
(v) ăn quá nhiều đồ ăn vặt
31.
too stressed
/tuː strɛst/
(adj) căng thẳng quá mức
IV. EVERYDAY ENGLISH
32.
useful
/ˈjuːs.fəl/
(adj) hữu ích
33.
manage
/ˈmænɪdʒ/
(v) quản lý
34.
at least
/ət - liːst/
(prep) ít nhất
35.
strengthen
/ˈstreŋkθn/
(v) tăng cường
36.
boost your energy
/bust jʊr ˈɛnərdʒi/
(v) thúc đẩy năng lượng
37.
cause stress
/kɔz strɛs/
(v) gây ra căng thẳng
38.
harmful
/ˈhɑːmfl/
(adj) có hại
39.
feel relaxed
/fil rɪˈlækst/
(v) cảm thấy dễ chịu
40.
improve health
/ɪmˈpruv hɛlθ/
(v) cải thiện sức khỏe
41.
become ill
/bɪˈkʌm ɪl/
(v) ốm
42.
feel unhappy
/fil ʌnˈhæpi/
(v) cảm thấy không vui
V. SKILLS
44.
lead to
/liːd tuː/
(v) dẫn đến
45.
bone and muscle
/boʊnz ænd ˈmʌsəlz/
(n) xương và cơ bắp
46.
athlete
/ˈæθliːt/
(n) vận động viên
47.
great sources
/ɡreɪt ˈsɔrsɪz/
(n) nguồn tuyệt vời
48.
nuts and grains
/nʌts ænd ɡreɪnz/
(n) hạt và ngũ cốc
49.
huge variety of
/hjuːdʒ vəˈraɪəti ʌv/
(adj) một lượng lớn
50.
mineral
/ˈmɪnərəl/
(n) khoáng chất
51.
sweat
/swɛt/
(n) ra mồ hôi
52.
urine
/ˈjʊərɪn/
(n) nước tiểu
53.
eyesight
/ˈaɪsaɪt/
(n) thị lực
54.
digestive system
/dɪˈʤɛstɪv/ /ˈsɪstɪm/
(n) hệ tiêu hóa
55.
give a conclusion
/ɡɪv ə kənˈkluzən/
(phr.v) đưa ra kết luận
56.
check-ups
/ˈtʃɛkˌʌps/
(n) kiểm tra
57.
lifestyle
/laɪfstaɪl/
(n) lối sống
VI. PROJECT
58.
avoid
/əˈvɔɪd/
(v) tránh
59.
healthy weight
/ˈhɛlθi weɪt/
(n) cân nặng hợp lý
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 Right on! Unit 3 Từ vựng