Tiếng Anh 9 Right on! Unit 4 Từ vựng — Không quảng cáo

Unit 4: Future jobs


Tiếng Anh 9 Right on! Unit 4 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 4: Future jobs Tiếng Anh 12 Right on

I. READING

1.

pilot /ˈpaɪ.lət/
(n) phi công

2.

surgeon /ˈsɜːdʒən/
(n) bác sĩ phẫu thuật

3.

farmer /ˈfɑːr.mɚ/
(n) nông dân

4.

3D printing technician /ˌθriː ˈdiː ˈprɪn.tɪŋ tekˈnɪʃn/
(n) kỹ thuật viên in 3D

5.

cyber security manager /ˈsaɪ.bər sɪˈkjʊər.əti ˈmæn.ɪdʒ.ər/
(n) quản lý an ninh mạng

6.

virtual security guard /ˈvɜːrtʃuəl sɪˈkjʊərəti ɡɑːrd/
(n) bảo vệ an ninh ảo

7.

technology /tekˈnɒlədʒi/
(n) công nghệ

8.

career /kəˈrɪə(r)/
(n) sự nghiệp

9.

management /ˈmænɪdʒmənt/
(n) quản lý

10.

equipment /ɪˈkwɪpmənt/
(n) thiết bị

11.

traditional farming method /trəˈdɪʃ.ən.əl ˈfɑː.mɪŋ/
(n) phương pháp canh tác truyền thống

12.

break in /breɪk ɪn/
(n) sự đột nhập

II. GRAMMAR

13.

office /ˈɒfɪs/
(n) văn phòng

14.

job interview /dʒɒb ˈɪn.tə.vjuː/
(n) phỏng vấn việc làm

15.

technician /tekˈnɪʃ.ən/
(n) kỹ thuật viên

16.

part-time job /ˌpɑːtˈtaɪm dʒɒb/
(n) công việc bán thời gian

17.

job advertisement /dʒɒb ədˈvɜː.tɪs.mənt/
(n) thông tin tuyển dụng

18.

work experience /wɜːk ɪkˈspɪə.ri.əns/
(n) kinh nghiệm làm việc

III. VOCABULARY

19.

teamwork skill /ˈtiːm.wɜːk skɪl/
(n) kỹ năng làm việc nhóm

20.

foreign language /ˈfɒr.ən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
(n) ngôn ngữ nước ngoài

21.

problem-solving skill /ˈprɒb.ləm sɒlvɪŋ skɪl/
(n) kỹ năng giải quyết vấn đề

22.

creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/
(n) sự sáng tạo

23.

communication skill /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz/
(n) kỹ năng giao tiếp

24.

multitasking skill /ˌmʌl.tiˈtɑːs.kɪŋ
(n) kỹ năng đa nhiệm

25.

time management skill /ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt skɪl/
(n) kỹ năng quản lý thời gian

26.

qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
(n) bằng cấp

27.

candidate /ˈkændɪdət/
(n) ứng viên

28.

career advisor /kəˈrɪər ədˈvaɪ.zər/
(n) cố vấn nghề nghiệp

IV. EVERYDAY ENGLISH

29.

advice /ədˈvaɪs/
(n) lời khuyên

30.

strength /streŋkθ/
(n) sức mạnh

31.

work /wɜːk/
(n/v) công việc

32.

designer /dɪˈzaɪ.nɚ/
(n) nhà thiết kế

33.

apply /əˈplaɪ/
(v) áp dụng

34.

option /ˈɒpʃn/(n)
(n) lựa chọn

35.

future job /ˈfjuː.tʃər dʒɒb/ /
(n) công việc tương lai

36.

company /ˈkʌmpəni/
(n) công ty

37.

university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
(n) trường đại học

V. SKILLS

38.

3D printer /θriː diː ˈprɪntə(r)/
(n) máy in 3D

39.

accuracy /ˈækjərəsi/
(n) độ chính xác

40.

hearing aid /ˈhɪə.rɪŋ ˌeɪd/
(n) máy trợ thính

41.

effectively /ɪˈfektɪvli/
(adv) hiệu quả

42.

fun and games /fʌn ænd ɡeɪmz/
(idiom) hoạt động thư giãn

43.

deadline /ˈdedlaɪn/
(n) thời hạn

44.

tight /taɪt/
(adj) chặt chẽ

45.

punctual /ˈpʌŋktʃuəl/
(adj) đúng giờ

46.

cooperative /kəʊˈɒpərətɪv/
(adj) hợp tác

47.

enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/
(adj) nhiệt huyết

48.

flexible /ˈfleksəbl/
(adj) linh hoạt

49.

hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/
(adj) chăm chỉ

50.

patience /ˈpeɪʃns/
(n) sự kiên nhẫn

51.

careful /ˈkeəfl/
(adj) cẩn thận

52.

trust /trʌst/
(v) tin cậy

53.

crop /krɒp/
(n) vụ mùa

54.

quality /ˈkwɒləti/
(n) chất lượng

55.

description /dɪˈskrɪpʃn/
(n) sự mô tả

VI. CLIL (ICT)

56.

artificial intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl.ɪnˈtelɪɡəns/
(n) trí tuệ nhân tạo

57.

electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/
(n) thợ điện

58.

digital voice assistant /ˌdɪdʒ.ɪ.təl vɔɪs əˈsɪs.tənt/
(n) trợ lý giọng nói kỹ thuật số

59.

job application /dʒɒb ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/
(n) đơn xin việc

60.

sort through /sɔːt θruː/
(phr.v) sắp xếp


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Review (Unit 1 - 3)
Tiếng Anh 9 Review (Unit 1 - 6)
Tiếng Anh 9 Right on! Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Right on! Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Right on! Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Right on! Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Right on! Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Right on! Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Right on! Welcome back Từ vựng
Tiếng Anh 9 Songs
Tiếng Anh 9 Unit 1 1a. Reading