Tiếng Anh 9 Right on! Unit 6 Từ vựng — Không quảng cáo

Unit 6: English around the world


Tiếng Anh 9 Right on! Unit 6 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 6: English around the world Tiếng Anh 12 Right on

I. READING

1.

study abroad /ˈstʌdi əˈbrɔːd/
(v) học ở nước ngoài

2.

boost brainpower /buːst ˈbreɪnpaʊər/
(v) tăng cường trí lực

3.

entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/
(v) giải trí

4.

boost knowledge /buːst ˈnɒlɪdʒ/
(v) nâng cao kiến thức

6.

study the world /ˈstʌdi ðə wɜːld/
(v) tìm hiểu thế giới

7.

have more job opportunities /hæv mɔːr dʒɒb ˌɒpəˈtjuːnətiz/
(v) có nhiều cơ hội việc làm hơn

8.

make friends /meɪk frɛndz/
(v) kết bạn

9.

international language /ˌɪntəˈnæʃnəl ˈlæŋɡwɪdʒ/
(n) ngôn ngữ quốc tế

10.

resource /rɪˈsɔːs/
(n) nguồn

11.

multinational /ˌmʌltiˈnæʃnəl/
(adj) đa quốc gia

12.

trade /treɪd/
(n/v) thương mại, buôn bán

13.

foreign market /ˈfɒrən ˈmɑːkɪt/
(n) thị trường nước ngoài

14.

convey /kənˈveɪ/
(v) truyền đạt

15.

emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/
(n) tình trạng khẩn cấp

II. GRAMMAR

16.

improve /ɪmˈpruːv/
(v) cải thiện

17.

take an online course /teɪk ən ˈɒnlaɪn kɔːs/
(v) tham gia khóa học trực tuyến

18.

thinking skill /ˈθɪŋkɪŋ skɪl/
(n) kỹ năng tư duy

19.

radio show /ˈreɪdiəʊ ʃəʊ/
(n) chương trình phát thanh

20.

fluently /ˈfluːəntli/
(adv) trôi chảy

21.

expression /ɪkˈspreʃn/
(n) cách diễn đạt, biểu hiện

22.

culture /ˈkʌltʃə(r)/
(n) văn hóa

23.

look forward to /lʊk ˈfɔː.wəd tuː/
(phr.v) mong đợi

III. VOCABULARY

24.

take online lesson /teɪk ˈɒnlaɪn ˈlesənz/
(v) học trực tuyến

25.

watch English - language film /wɒtʃ ˈɪŋɡlɪʃ ˈlæŋɡwɪdʒ fɪlmz/
(v) xem phim tiếng Anh

26.

sign up for an English class /saɪn ʌp fɔːr ən ˈɪŋɡlɪʃ klɑːs/
(v) đăng ký lớp học tiếng Anh

27.

practice the language with English friends /ˈpræktɪs ðə ˈlæŋɡwɪdʒ wɪð ˈɪŋɡlɪʃ frendz/
(v) luyện tập ngôn ngữ với bạn bè người Anh

28.

use English-learning app /juːz ˈɪŋɡlɪʃ ˈlɜːnɪŋ æp/
(v) sử dụng ứng dụng học tiếng Anh

29.

read English books /riːd ˈɪŋɡlɪʃ bʊks/
(v) đọc sách tiếng Anh

30.

write blog in English /raɪt blɒɡ ɪn ˈɪŋɡlɪʃ/
(v) viết blog bằng tiếng Anh

31.

visit an English-speaking country /ˈvɪzɪt ən ˈɪŋɡlɪʃ ˈspiːkɪŋ ˈkʌntri/
(v) thăm một quốc gia nói tiếng Anh

IV. EVERYDAY ENGLISH

32.

wonderful /ˈwʌndəfl/
(adj) tuyệt vời

33.

appreciate /əˈpriːʃieɪt/
(v) đánh giá cao, cảm kích

34.

channel /ˈtʃænl/
(n) kênh

35.

practise /ˈpræktɪs/
(v) thực hành

36.

sign up /saɪn/ /ʌp/
(phr.v) đăng ký

37.

download /ˌdaʊnˈləʊd/
(v) tải xuống

38.

apply for /əˈplaɪ fɔː/
(v) ứng tuyển, nộp đơn

39.

confident /ˈkɒnfɪdənt/
(adj) tự tin

40.

excellent /ˈeksələnt/
(adj) xuất sắc

41.

spend /spend/
(v) dành (thời gian, tiền bạc)

42.

rural area /ˈrʊə.rəl ˈeə.ri.ə/
(n) khu vực nông thôn

43.

good at / ɡʊd æt/
(adj) giỏi về

44.

direction /dəˈrekʃn/
(n) hướng, chỉ dẫn

V. SKILLS

45.

global language /ˈɡloʊbl ˈlæŋɡwɪdʒ/
(n) ngôn ngữ toàn cầu

46.

pick up /pɪk ʌp/
(v) học được, tiếp thu

47.

merchant /ˈmɜːtʃənt/
(n) thương nhân

48.

trade /treɪd/
(n/v) thương mại, buôn bán

49.

industry /ˈɪndəstri/
(n) công nghiệp

50.

finance /ˈfaɪnæns/
(n) tài chính

52.

official language /əˈfɪʃəl ˈlæŋgwɪʤ/
(n) ngôn ngữ chính thức

53.

popular /ˈpɒpjələ(r)/
(adj) phổ biến, được ưa chuộng

54.

empire /ˈempaɪə(r)/
(n) đế chế

55.

spread /spred/
(v) lan rộng, phổ biến

56.

foreign language /ˈfɒr.ən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
(n) ngoại ngữ

VI. CLIL (TECHNOLOGY)

57.

suit /suːt/
(v) phù hợp

58.

in-person /ɪn ˈpɜːsən/
(adj) trực tiếp, đối mặt

59.

source /sɔːs/
(n) nguồn

60.

multilingualism /ˌmʌltiˈlɪŋɡwəlɪzəm/
(n) đa ngôn ngữ


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 9 Right on! Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Right on! Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Right on! Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Right on! Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Right on! Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Right on! Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 9 Right on! Welcome back Từ vựng
Tiếng Anh 9 Songs
Tiếng Anh 9 Unit 1 1a. Reading
Tiếng Anh 9 Unit 1 1b. Grammar
Tiếng Anh 9 Unit 1 1c. Vocabulary