Tiếng Anh 9 Right on! Welcome back Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Welcome back Tiếng Anh 12 Right on
I. CUSTOMS
1.
respect
/rɪˈspekt/
(v,n) tôn trọng
2.
bow
/baʊ/
(n,v) cúi chào
3.
shake hands
/ʃeɪk hænd/
(phr.v) bắt tay
4.
cross your arms
/krɔːs jɔːr ɑːrmz/
(idiom) bắt chéo tay trước ngực
5.
offer
/ˈɒfə(r)/
(v/n) dâng, đề nghị
6.
impolite
/ˌɪmpəˈlaɪt/
(adj) bất lịch sự
7.
hip
/hɪp/
(adj) hiện đại
8.
sit exam
/sɪt ɪɡˈzæm/
(phr.v) làm bài kiểm tra
9.
have lesson
/hæv ˈlɛsən/
(phr.v) các buổi học
10.
do homework
/du:ˈhəʊm.wɜːk/
(phr.v) làm bài tập về nhà
11.
go on school trips
/ɡoʊ ɒn skuːl trɪpz/
(phr.v) tham gia chuyến đi học tập
12.
give presentations
/ɡɪv ˌprezənˈteɪʃənz/
(phr.v) thuyết trình
13.
take part in
/teɪk pɑːt ɪn/
(phr.v) tham gia
II. NATURAL DISASTERS AND ACCIDENTS
14.
volcanic eruption
/vɒlˈkænɪk/ /ɪˈrʌpʃən/
(n) sự phun trào núi lửa
15.
earthquake
/ˈɜːθkweɪk/
(n) động đất
16.
flood
/flʌd/
(n) lũ lụt
17.
storm
/stɔːrm/
(n) bão
18.
landslide
/ˈlænd.slaɪd/
(n) vụ lở đất
19.
tsunami
/tsuːˈnɑːmi/
(n) sóng thần
20.
crash
/kræʃ/
(v/n) đổ, sự sụp đổ
21.
explosion
/ɪkˈspləʊʒn/
(n) vụ nổ
22.
shipwreck
/ˈʃɪp.rek/
(n) vụ đắm tàu
III. ENVIRONMENTAL PROBLEMS
23.
melt
/melt/
(v) tan chảy
24.
rainforest
/ˈreɪn.fɔːr.ɪst/
(n) rừng nhiệt đới
25.
dry
/draɪ/
(adj) khô
26.
polluted
/pəˈluːtɪd/
(adj) ô nhiễm
27.
sea level
/ siː ˈlɛvl /
(n) mực nước biển
28.
ice cap
/ˈaɪs ˌkæp/
(n) băng ở vùng cực
29.
health problem
/helθ ˈprɒbləm/
(n) vấn đề sức khoẻ
30.
river
/ˈrɪv.ɚ/
(n) dòng sông
31.
lake
/leɪk/
(n) hồ
32.
habitat
/ˈhæbɪtæt/
(n) môi trường sống
33.
animal
/ˈænɪml/
(n) động vật
34.
terrible
/ˈter.ə.bəl/
(adj) tồi tệ, kinh hoàng
35.
missing
/ˈmɪsɪŋ/
(adj) mất, thất lạc
36.
under control
/ʌndər kənˈtroʊl/
(phrase) chịu kiểm soát
37.
burn
/bɜːn/
(v) cháy
IV. GRAMMAR
38.
notebook
/ˈnəʊtbʊk/
(n) vở ghi chép
39.
happiness
/ˈhæpinəs/
(n) sự vui vẻ
40.
butter
/ˈbʌt̬.ɚ/
(n) bơ
41.
literature
/ˈlɪtrətʃə(r)/
(n) Ngữ văn
42.
tennis
/ˈtenɪs/
(n) môn tennis
43.
teacher
/ˈtiːtʃə(r)/
(n) giáo viên
44.
exam
/ɪɡˈzæm/
(n) bài kiểm tra
45.
programme
/ˈprəʊɡræm/
(n) chương trình
46.
juice
/dʒuːs/
(n) nước ép hoa quả
47.
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
(n) thiết bị
48.
give
/ɡɪv/
(v) đưa, cho, tặng
49.
stay healthy
/steɪ ˈhɛlθi/
(phr.v) giữ gìn sức khoẻ
50.
school trip
/skuːl trɪp/
(n) chuyến tham quan
51.
museum
/mjuˈziːəm/
(n) bảo tàng
52.
science center
/ˈsaɪəns ˈsɛntrə/
(n) trung tâm khoa học
53.
omelette
/ˈɒmlət/
(n) trứng ốp la
54.
hang out
/hæŋ/ /aʊt/
(phr.v) đi chơi
55.
injure
/ˈɪndʒə(r)/
(v) làm bị thương
56.
information
/ˌɪnfəˈmeɪʃn/
(n) thông tin
57.
strike - struck - struck
/straɪk/
(v) đánh
58.
global warming
/ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/
(n) sự nóng lên toàn cầu
59.
erupt
/ɪˈrʌpt/
(v) phun trào
60.
travel
/ˈtræv.əl/
(v/n) du lịch
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 9 Right on! Welcome back Từ vựng