Từ vựng
Từ vựng về các ngày trong tuần và cấc hoạt động.
Ngữ pháp
Hỏi - đáp về ngày trong tuần. Hỏi – đáp ai đó làm gì vào ngày nào đó trong tuần
Lesson 1
Look , listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick. Look, complete and read. Let’s play.
Lesson 2
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and number. Look, complete and read. Let’s sing.
Lesson 3
Listen and repeat. Listen and circle. Let’s chant. Read and complete. Let’s write. Project.
Cùng chủ đề:
Tiếng anh lớp 4 Unit 3: My week