Từ vựng
Từ vựng về cơ sở vật chất trong trường học.
Ngữ pháp
Hỏi – đáp về vị trí của trường học của ai đó. Hỏi - đáp về số lượng của các loại cơ sở vật chất trong trường học.
Lesson 1
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Look, complete and read. Let’s play.
Lesson 2
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Look, complete and read. Listen and tick. Let's sing.
Lesson 3
Listen and repeat. Listen and circle. Let’s chant. Read and complete. Let’s write. Project.
Cùng chủ đề:
Tiếng anh lớp 4 Unit 6: Our school facilities