Từ vựng
Từ vựng về các môn học.
Ngữ pháp
Hỏi – đáp về việc ai đó có môn gì vào ngày hôm nay. Hỏi – đáp về việc khi nào ai đó có môn học nào.
Lesson 1
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick or cross. Look, complete and read. Let’s play.
Lesson 2
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick. Look, complete and read. Let’s sing.
Lesson 3
Listen and repeat. Listen and circle. Let’s chant. Let’s write. Read and circle. Project.
Cùng chủ đề:
Tiếng anh lớp 4 Unit 7: Our timetables