Từ vựng
Từ vựng về những hoạt động thường ngày.
Ngữ pháp
Hỏi - đáp về giờ giấc.
Lesson 1
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick. Look, complete and read. Let’s play.
Lesson 2
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and number. Look, complete and read. Let’s sing.
Lesson 3
Listen and repeat. Listen and circle. Let’s chant. Read and match. Let’s write. Project.
Cùng chủ đề:
Tiếng anh lớp 4 Unit 2: Time and daily routines