Từ vựng
Từ vựng chủ đề về các tháng trong năm.
Ngữ pháp
Hỏi – đáp về thời điểm diễn ra ngày hội thể thao .
Lesson 1
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and match. Look, complete and read. Let’s sing.
Lesson 2
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick. Look, complete and read. Let’s play.
Lesson 3
Listen and repeat. Listen and circle. Let’s chant. Read and tick True or False. Let’s write. Project.
Cùng chủ đề:
Tiếng anh lớp 4 Unit 9: Our sports day