Từ vựng Unit 7 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1 — Không quảng cáo

Giải bài tập tiếng anh 4 thí điểm, Tiếng Anh lớp 4 mới - Để học tốt tiếng anh 4 thí điểm Unit 7: What do you like doing?


Từ vựng Unit 7 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1

- từ vựng về các sở thích, hoạt động.

UNIT 7. WHAT DO YOU LIKE DOING?

(Bạn thích làm gì?)

1.

welcome /ˈwelkəm/
(v): chào đón, hoan nghênh

2.

come in /kʌm/ /ɪn/
(phrasal verb): bước vào

3.

have a lot of books /hæv ə lɒt əv bʊks/
(v.ph): có nhiều sách

4.

collect stamps / kəˈlekt stæmp/
(v.ph): sưu tầm tem

5.

read /riːd/
(v): đọc

6.

comic books /ˈkɒm.ɪk bʊks/
(v.ph): truyện tranh

7.

make models /meɪk ˈmɒd.əl/
(v.ph): làm mô hình

8.

cool /kuːl/
(adj): mát mẻ, ngầu, tuyệt vời

9.

hobby /ˈhɒbi/
(n) sở thích

10.

club /klʌb/
(n) câu lạc bộ

11.

fly a kite /flaɪ ə kaɪt /
(v.ph) thả diều

12.

take photos /teɪk/ /ˈfəʊtəʊz/
(v.ph) chụp ảnh

13.

draw pictures / drɔː ˈpɪk.tʃərs/
(v.ph) vẽ tranh

14.

sail /seɪl/
(v) đi thuyền buồm, đi tàu thủy

15.

play with a yo-yo / pleɪ wɪð ə jəʊ.jəʊ /
(v.ph) chơi yô- yô

16.

fly in a plane /flaɪ ɪn ə pleɪn/
(v.ph) đi bằng máy bay

17.

little /ˈlɪtl/
(adj) nhỏ bé, nhỏ

18.

big /bɪɡ/
(adj) to, lớn

19.

drum /drʌm/
(n) cái trống

20.

old /əʊld/
(adj) cũ, cổ xưa, lâu đời

21.

boat /bəʊt/
(n) thuyền

22.

new /njuː/
(adj) mới

23.

plant a new tree / plɑːnt ə njuː triː/
(v.ph) trồng một cái cây mới

24.

penfriend /ˈpenfrend/
(n) bạn (qua thư từ)

25.

write /raɪt/
(v) viết

>> Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 4 mới


Cùng chủ đề:

Từ vựng Unit 2 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1
Từ vựng Unit 3 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1
Từ vựng Unit 4 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1
Từ vựng Unit 5 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1
Từ vựng Unit 6 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1
Từ vựng Unit 7 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1
Từ vựng Unit 8 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1
Từ vựng Unit 9 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1
Từ vựng Unit 10 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1
Từ vựng Unit 11 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
Từ vựng Unit 12 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2