Từ vựng Unit 9 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1
- Từ vựng về các màu và tên các trò chơi, hoạt động thú vị.
UNIT 9. WHAT ARE THEY DOING?
(Họ đang làm gì?)
1.
great idea
/ɡreɪt aɪˈdɪə/
(n): ý kiến hay
2.
watch a video
/wɒtʃ ə 'vɪd.i.əʊ /
(v.ph): xem video
3.
write a dictation
/ raɪt ə dɪkˈteɪ·ʃən /
(v.ph): viết chính tả
4.
read a text
/ riːd ə tekst /
(v.ph): đọc bài
5.
do homework
/ du:ˈhəʊm.wɜːk /
(v.ph): làm bài tập về nhà
6.
practise English
/ˈpræk.tɪs ˈɪŋ.ɡlɪʃ /
(v.ph): thực hành tiếng Anh
7.
make a paper boat
/ meɪk ə ˈpeɪ.pər bəʊt/
(v.ph): làm chiếc thuyền bằng giấy
8.
paint masks
/peɪnt mɑːsks/
(v.ph): vẽ, tô màu mặt nạ
9.
make a puppet
/ meɪk ə ˈpʌp.ɪt /
(v.ph): làm con rối
10.
make a kite
/ meɪk ə kaɪt /
(v.ph): làm diều
11.
make paper planes
/ meɪk ˈpeɪ.pər pleɪns /
(v.ph): làm máy bay bằng giấy
12.
paint
/peɪnt/
(v): vẽ tranh (bằng cọ, bằng màu, bằng sơn)
13.
desk
/desk/
(n): bàn làm việc, bàn học
14.
table
/ˈteɪbl/
(n): cái bàn
15.
have a break
/hæv ə breɪk/
(v.ph): nghỉ giải lao
16.
do exercise
/du: ek.sə.saɪz/
(v.ph): tập thể dục
17.
playground
/ˈpleɪɡraʊnd/
(n): sân chơi
18.
jump
/dʒʌmp/
(v): nhảy
19.
gym
/dʒɪm/
(n): phòng thể dục
20.
play basketball
/ pleɪ ˈbɑː.skɪt.bɔːl /
(v.ph) chơi bóng rổ
21.
play tennis
/pleɪ ˈten.ɪs /
(v.ph): chơi quần vợt
22.
girl
/ɡɜːl/
(n) con gái, cô gái
23.
boy
/bɔɪ/
(n): con trai, chàng trai
Cùng chủ đề:
Từ vựng Unit 9 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1