Từ vựng Unit 13 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
- Từ vựng về các món ăn, đồ uống.
UNIT 13. WOULD YOU LIKE SOME MILK?
(BẠN CÓ MUỐN CHÚT SỮA KHÔNG?)
1.
food
/fuːd/
(n) :thức ăn, đồ ăn, thực phẩm
2.
drink
/drɪŋk/
(n) đồ uống
3.
chicken
/ˈtʃɪkɪn/
(n) thịt gà
4.
orange juice
/ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/
(n) nước cam
5.
milk
/mɪlk/
(n) sữa
6.
beef
/biːf/
(n) thịt bò
7.
pork
/pɔːk/
(n) thịt lợn, thịt heo
8.
water
/ˈwɔːtə(r)/
(n) nước
9.
apple juice
/ˈæp.əl dʒuːs /
(n) nước táo ép
10.
lemonade
/ˌleməˈneɪd/
(n) nước chanh
11.
mineral water
/ˈmɪnərəl/ /ˈwɔːtə/
(n) nước khoáng
12.
fish
/fɪʃ/
(n) cá
13.
noodles
/ˈnuːdlz/
(n) mì ăn liền
14.
bread
/bred/
(n) bánh mì
15.
rice
/raɪs/
(n) cơm, gạo
16.
vegetables
/ ˈvedʒ.tə.bəl /
(n) rau
17.
leaf
/liːf/
(n) chiếc lá, lá cây
18.
dish
/dɪʃ/
(n) món ăn
Cùng chủ đề:
Từ vựng Unit 13 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2