Từ vựng Unit 10 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1 — Không quảng cáo

Giải bài tập tiếng anh 4 thí điểm, Tiếng Anh lớp 4 mới - Để học tốt tiếng anh 4 thí điểm Unit 10: Where were you yesterday?


Từ vựng Unit 10 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1

Từ vựng về địa điểm. Từ vựng về thời gian trong quá khứ.

1.

yesterday /ˈjestədeɪ/
(adv of time) ngày hôm qua

2.

with /wɪð/
(preposition) với

3.

was /wəz/
(tobe) (past simple of be (is) là, thì

4.

were /wə(r)/
(tobe) (past simple of be (are) là, thì

5.

at home /æt həʊm/
(pre.phr) ở nhà

6.

at the zoo /æt ðə zuː/
(pre.phr) tại sở thú

7.

on the beach /ɒn ðə biːtʃ /
(pre.phr) trên bãi biển

8.

in the school library / ɪn ðə skuːl ˈlaɪ.brər.i/
(pre.phr) trong thư viện trường

9.

at school / æt skuːl /
(pre.phr) ở tại trường

10.

wash the dishes / wɒʃ ðə dɪʃes /
(v.phr) rửa (bát, đĩa)

11.

water the flowers / ˈwɔː.tər ðə flaʊərs /
(v.phr) tưới hoa

12.

everyone /ˈevriwʌn/
(n) mọi người

13.

very /ˈveri/
(adv) rất

14.

cold /kəʊld/
(adj) lạnh

15.

in the garden / ɪn ðə ˈɡɑː.dən /
(pre.phr) ở trong vườn

16.

happy /ˈhæpi/
(adj) vui vẻ

17.

last weekend / lɑːst ˌwiːkˈend /
(adv of time) cuối tuần trước

18.

yesterday morning / ˈjes.tə.deɪ ˈmoːniŋ /
(adv of time) sáng hôm qua

19.

yesterday afternoon /ˈjes.tə.deɪ aːftəˈnuːn/
(adv of time) chiều hôm qua

20.

yesterday evening / ˈjes.tə.deɪ iːvniŋ /
(adverbs of time) tối hôm qua

>> Luyện tập từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 4 mới


Cùng chủ đề:

Từ vựng Unit 5 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1
Từ vựng Unit 6 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1
Từ vựng Unit 7 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1
Từ vựng Unit 8 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1
Từ vựng Unit 9 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1
Từ vựng Unit 10 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1
Từ vựng Unit 11 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
Từ vựng Unit 12 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
Từ vựng Unit 13 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
Từ vựng Unit 14 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
Từ vựng Unit 15 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2