Từ vựng Unit 14 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2 — Không quảng cáo

Giải bài tập tiếng anh 4 thí điểm, Tiếng Anh lớp 4 mới - Để học tốt tiếng anh 4 thí điểm Unit 14: What does he look like?


Từ vựng Unit 14 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2

- các tính từ miêu tả ngoại hình. big (adj) to, lớn, bự [big] Ex: He is big. Ảnh ấy mập bự.

UNIT 14. WHAT DOES HE LOOK LIKE?

(BẠN ẤY TRÔNG NHƯ THẾ NÀO?)

1.

email /ˈiːmeɪl/
(n): thư điện tử

2.

footballer /ˈfʊtbɔːlə(r)/
(n) cầu thủ bóng đá

3.

tall /tɔːl/
(adj) cao

4.

short /ʃɔːt/
(adj) thấp, ngắn

5.

slim /slɪm/
(adj) gầy, mảnh khảnh

6.

old /əʊld/
(adj) già

7.

young /jʌŋ/
(adj) trẻ

8.

thin /θɪn/
(adj) mỏng

9.

thick /θɪk/
(adj) dày

10.

strong /strɒŋ/
(adj) khỏe mạnh, mạnh

11.

small /smɔːl/
(adj) nhỏ, bé

12.

elder brother / ˈel.dər ˈbrʌð.ər /
(n) anh trai lớn tuổi hơn

13.

there /ðeə(r)/
(adv) ở đó, ở kia

14.

dictionary /ˈdɪkʃənri/
(n) từ điển

15.

dear /dɪə(r)/
(adj) thân , thân yêu, thân mến, yêu quý

16.

live /laɪv/
(v) sống

17.

people /ˈpiːpl/
(n) người (số nhiều)

18.

best wishes / best ˈwɪʃ·əz /
(n.phr) lời chúc tốt đẹp nhất

19.

bring /brɪŋ/
(v) mang, đưa, mang lại

20.

describe /dɪˈskraɪb/
(v) tả, miêu tả

>> Luyện tập từ vựng Unit 14 Tiếng Anh 4 mới


Cùng chủ đề:

Từ vựng Unit 9 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1
Từ vựng Unit 10 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1
Từ vựng Unit 11 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
Từ vựng Unit 12 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
Từ vựng Unit 13 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
Từ vựng Unit 14 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
Từ vựng Unit 15 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
Từ vựng Unit 16 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
Từ vựng Unit 17 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
Từ vựng Unit 18 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2
Từ vựng Unit 19 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 2