Unit 5 - Grammar Bank Section - SBT Tiếng Anh 11 Bright
1. Choose the correct option.2. Find ONE mistake in each sentence and correct it.3. Choose the correct option.4. Rearrange the words to make meaningful sentences. Mind the position of the adverbs of certainty.
Bài 1
Future predictions
(Dự đoán tương lai)
will/ be going to /may/might/ be likely that
1. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1 What do you imagine the weather will/is going to/might be like tomorrow?
2 All education will/is going to/may be online in the future, but who knows?
3 It is likely that/is going to/might schools in the future will use more technology.
4 Look at how cheap this virtual reality headset is! It will/may/is going to sell out very quickly at that price!
5 It is Peter's opinion that in the future, all schoolbooks will/are going to/are likely that be 3D Digi books.
6 It's impossible to say for sure, but home schooling won't/isn't going to/may not involve parents at all in the future, as a result of the Internet.
7 I predict that in the next 30 years, all of us are going to/will/are likely have an electric car.
8 Smart mirrors in shops are not likely that/ aren't going/won't be a common sight, if you ask me. I just can't imagine it.
Phương pháp giải:
- will + Vo (nguyên thể) (sẽ) : dùng để đưa ra dự đoán hoặc quyết định trong lúc nói và khả năng xảy ra thấp.
- tobe going to + Vo (nguyên thể) (sẽ) : dùng để đưa ra một dự đoán trong tương lai dựa trên những dấu hiệu hoặc kế hoạch ở hiện tại và khả năng xảy ra cao.
- may / might + Vo (nguyên thể) (có lẽ)
- tobe likey that + S + V (có khả năng rằng)
Lời giải chi tiết:
1 What do you imagine the weather will be like tomorrow?
(Bạn tưởng tượng thời tiết ngày mai sẽ như thế nào?)
2 All education may be online in the future, but who knows?
(Tất cả việc giáo dục có thể trực tuyến trong tương lai, nhưng ai biết được?)
3 It is likely that schools in the future will use more technology.
(Có khả năng là các trường học trong tương lai sẽ sử dụng nhiều công nghệ hơn.)
4 Look at how cheap this virtual reality headset is! It is going to sell out very quickly at that price!
(Hãy xem tai nghe thực tế ảo này rẻ như thế nào! Nó sẽ bán hết rất nhanh với giá đó!)
5 It is Peter's opinion that in the future, all schoolbooks will be 3D Digi books.
(Ý kiến của Peter là trong tương lai, tất cả sách giáo khoa sẽ là sách 3D Digi.)
6 It's impossible to say for sure, but home schooling may not involve parents at all in the future, as a result of the Internet.
(Không thể nói chắc chắn, nhưng việc học tại nhà có thể không có sự tham gia của cha mẹ trong tương lai, do kết quả của Internet.)
7 I predict that in the next 30 years, all of us will have an electric car.
(Tôi dự đoán rằng trong 30 năm tới, tất cả chúng ta sẽ có ô tô điện.)
8 Smart mirrors in shops won't be a common sight, if you ask me. I just can't imagine it.
(Gương thông minh trong các cửa hàng sẽ không còn phổ biến nữa, nếu bạn hỏi tôi. Tôi chỉ không thể tưởng tượng nó.)
Bài 2
2. Find ONE mistake in each sentence and correct it.
(Tìm MỘT lỗi sai trong mỗi câu và sửa nó.)
1 I imagine that people are going to explore other planets in the future.
2 Every city will have free Wi-Fi in the future, but I'm not sure.
3 People aren't going to have flying cars in the next 20 years, if you ask me.
4. Look at the skybridge! The workmen will finish it soon.
5 I'm not sure, but I think future cities are going to be amazing.
6 It's not likely that vacuum tube trains might exist soon.
7 I can see there is something wrong with this electric car. It will stop working.
8 I'm not certain but it seems that we are going to see floating buildings in 20 years from now.
Lời giải chi tiết:
1 I imagine that people
are going to
explore other planets in the future.
will
(Tôi tưởng tượng rằng con người sẽ khám phá các hành tinh khác trong tương lai.)
2 Every city
will
have free Wi-Fi in the future, but I'm not sure.
may
(Mỗi thành phố sẽ có Wi-Fi miễn phí trong tương lai, nhưng tôi không chắc.)
3 People
aren't going to
have flying cars in the next 20 years, if you ask me.
won’t
(Mọi người sẽ không có ô tô bay trong 20 năm tới, nếu bạn hỏi tôi.)
4. Look at the skybridge! The workmen
will
finish it soon.
are going to
(Hãy nhìn cây cầu trên cao! Các công nhân sẽ hoàn thành nó sớm.)
5 I'm not sure, but I think future cities
are going to
be amazing.
may
(Tôi không chắc, nhưng tôi nghĩ các thành phố trong tương lai sẽ rất tuyệt vời.)
6 It's not likely that vacuum tube trains
might
exist soon.
will
(Không có khả năng tàu ống chân không sẽ sớm tồn tại.)
7 I can see there is something wrong with this electric car. It
will
stop working.
is going to
(Tôi có thể thấy có gì đó không ổn với chiếc xe điện này. Nó sắp ngừng hoạt động.)
8 I'm not certain but it seems that we
are going to
see floating buildings in 20 years from now.
may
(ôi không chắc chắn nhưng có vẻ như chúng ta sẽ thấy những tòa nhà nổi trong 20 năm tới.)
Bài 3
Adverbs of certainty
(Trạng từ chỉ sự chắc chắn)
3. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1 Perhaps/Certainly/Probably people will live in underground cities in the future. (possibly)
2 We think vertical farms probably/ definitely/maybe won't be in every city in the future. (unlikely)
3 Maybe/Definitely/Probably the sky will be full of drones delivering packages in 20 years from now. (possibly)
4 Perhaps/Certainly/Definitely people will use flying cars in 2050. (likely)
5 By 2050, everyone will definitely/maybe/ perhaps use electric cars. (without any doubt)
6 I maybe/probably/certainly won't get a virtual reality headset. (without any doubt)
7 All new building will probably/maybe/ certainly have roof gardens. (without any doubt)
8 Drones will certainly/perhaps/probably become more and more popular. (likely)
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
- perhaps: có lẽ (kém chắc chắn hơn)
- maybe: có lẽ (chắc chắn hơn)
- certainly = definitely: chắc chắn
*Vị trí của trạng từ chỉ sự chắc chắn
- Thường đúng sau “will” trong câu khẳng định
- Thường đứng trước “won’t” hoặc giữa “will” và “not”
- Maybe / Perhaps thường đứng đầu câu.
Lời giải chi tiết:
1 Perhaps people will live in underground cities in the future. (possibly)
(Có lẽ mọi người sẽ sống trong các thành phố ngầm trong tương lai.)
2 We think vertical farms probably won't be in every city in the future. (unlikely)
(Chúng tôi nghĩ rằng các trang trại thẳng đứng có thể sẽ không có ở mọi thành phố trong tương lai.)
3 Maybe the sky will be full of drones delivering packages in 20 years from now. (possibly)
(Có thể bầu trời sẽ đầy những máy bay không người lái giao hàng trong 20 năm nữa.)
4 Perhaps people will use flying cars in 2050. (likely)
(Có lẽ con người sẽ sử dụng ô tô bay vào năm 2050.)
5 By 2050, everyone will definitely use electric cars. (without any doubt)
(Đến năm 2050, chắc chắn mọi người sẽ sử dụng ô tô điện.)
6 I certainly won't get a virtual reality headset. (without any doubt)
(Tôi chắc chắn sẽ không nhận được tai nghe thực tế ảo.)
7 All new building will certainly have roof gardens. (without any doubt)
(Tất cả các tòa nhà mới chắc chắn sẽ có vườn trên mái.)
8 Drones will probably become more and more popular. (likely)
(Phương tiện bay không người lái có lẽ sẽ ngày càng phổ biến hơn.)
Bài 4
4. Rearrange the words to make meaningful sentences. Mind the position of the adverbs of certainty.
(Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu có nghĩa. Lưu ý vị trí của các trạng từ chắc chắn.)
1 vehicles / be /will / flying / certainly / common / 50 / years / in / think / I
2 astronaut / to be / he / perhaps / will / train / an
3 solar panels / we / put / probably / on / will / building / every
4 definitely / electric vehicles / 50 years / more / than / petrol vehicles / will /people
5 probably / live / some / in / people / the / space stations / on / will / future
Phương pháp giải:
*Vị trí của trạng từ chỉ sự chắc chắn
- Thường đúng sau “will” trong câu khẳng định
- Thường đứng trước “won’t” hoặc giữa “will” và “not”
- Maybe / Perhaps thường đứng đầu câu.
Lời giải chi tiết:
1. I think flying vehicles will certainly be common in 50 years.
(Tôi nghĩ phương tiện bay chắc chắn sẽ phổ biến trong 50 năm nữa.)
2. Perhaps he will train to be an astronaut.
(Có lẽ anh ấy sẽ đào tạo để trở thành một phi hành gia.)
3. We will probably put solar panels on every building.
(Chúng tôi có thể sẽ đặt các tấm pin mặt trời trên mọi tòa nhà.)
4. People will definitely use more electric vehicles than petrol vehicles in 50 years.
(Mọi người chắc chắn sẽ sử dụng nhiều xe điện hơn xe xăng trong 50 năm nữa.)
5. Some people will probably live on space stations in the future.
(Một số người có thể sẽ sống trên các trạm vũ trụ trong tương lai.)