Writing - Unit 2. Vietnam and ASEAN - SBT Tiếng Anh 11 Bright — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - Bright Unit 2. Vietnam and ASEAN


2e. Writing - Unit 2. Vietnam and ASEAN - SBT Tiếng Anh 11 Bright

1. Read the letter and complete the gaps (1-4) with the missing sentences (A-D). 2. Read the sentences. Replace the adjectives in bold with the adjectives from the list. There is one extra adjective. 3. Answer the questions below. 6. Write a letter to your English friend about the place you visited.

Bài 1

A letter describing a visit

(Một lá thư mô tả một chuyến thăm)

1. Read the letter and complete the gaps (1-4) with the missing sentences (A-D).

(Đọc bức thư và hoàn thành các khoảng trống (1-4) với các câu còn thiếu (A-D).)

Dear Susan,

1___ At the weekend, Dave and I went to the capital city Manila. It was incredible!

Manila is a modern city with tall buildings, bright lights and beautiful palm trees. 2___ We walked around the charming streets of the neighbourhood of Binodo, which is in one of the oldest Chinatowns in the world. We looked around in the traditional shops and saw some really interesting things.

The next morning, we went on a walking tour of Intramuros. 3___ In the afternoon, we visited the National Museum Complex, where we saw some amazing cultural treasures. Then we ate out in the evening and tried some delicious local dishes.

Our visit to Manila was a truly unique experience. 4____

See you soon!

Katy

A This is a green, walled city with European architecture, cobbled streets and beautiful

churches.

B You must go and see for yourself!

C Greetings from the Philippines!

D It can be crowded and noisy in some places, but the people are friendly.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các câu A – D

A This is a green, walled city with European architecture, cobbled streets and beautiful churches.

(Đây là một thành phố xanh, có tường bao quanh với kiến trúc châu Âu, những con đường rải sỏi và nhiều nhà thờ đẹp.)

B You must go and see for yourself!

(Bạn phải tự đi và tận hưởng!)

C Greetings from the Philippines!

(Lời chào từ Philippines!)

D It can be crowded and noisy in some places, but the people are friendly.

(Nó có thể đông đúc và ồn ào ở một số nơi, nhưng mọi người rất thân thiện.)

Lời giải chi tiết:

Bài hoàn chỉnh

1 Greetings from the Philippines! At the weekend, Dave and I went to the capital city Manila. It was incredible!

Manila is a modern city with tall buildings, bright lights and beautiful palm trees. 2 It can be crowded and noisy in some places, but the people are friendly. We walked around the charming streets of the neighbourhood of Binodo, which is in one of the oldest Chinatowns in the world. We looked around in the traditional shops and saw some really interesting things.

The next morning, we went on a walking tour of Intramuros. 3 This is a green, walled city with European architecture, cobbled streets and beautiful churches. In the afternoon, we visited the National Museum Complex, where we saw some amazing cultural treasures. Then we ate out in the evening and tried some delicious local dishes.

Our visit to Manila was a truly unique experience. 4 You must go and see for yourself!

See you soon!

Katy

Tạm dịch

1) Lời chào từ Philippines! Vào cuối tuần, Dave và tôi đến thủ đô Manila. Thật không thể tin được!

Manila là một thành phố hiện đại với những tòa nhà cao tầng, ánh đèn rực rỡ và những hàng cọ tuyệt đẹp. 2) Có thể đông đúc và ồn ào ở một số nơi, nhưng người dân rất thân thiện. Chúng tôi đi dạo quanh những con đường quyến rũ của khu phố Binodo, một trong những khu phố Tàu lâu đời nhất trên thế giới. Chúng tôi nhìn quanh các cửa hàng truyền thống và thấy một số điều thực sự thú vị.

Sáng hôm sau, chúng tôi đi bộ tham quan Intramuros. 3) Đây là một thành phố xanh, có tường bao quanh với kiến trúc châu Âu, những con đường rải sỏi và những nhà thờ tuyệt đẹp. Vào buổi chiều, chúng tôi đến thăm Khu liên hợp Bảo tàng Quốc gia, nơi chúng tôi được chiêm ngưỡng một số kho tàng văn hóa tuyệt vời. Sau đó, chúng tôi ra ngoài ăn tối và thử một số món ăn ngon của địa phương.

Chuyến thăm của chúng tôi đến Manila là một trải nghiệm thực sự độc đáo. 4) Bạn phải đi và tự tận hưởng!

Hẹn sớm gặp lại!

Katy

Bài 2

2. Read the sentences. Replace the adjectives in bold with the adjectives from the list. There is one extra adjective.

(Đọc các câu. Thay thế các tính từ in đậm bằng các tính từ trong danh sách. Có một tính từ bị thừa.)

Rome is the capital city of Italy. At over two and a half thousand years old, it is a 1) _______old city with many ancient buildings. With over 7 million tourists a year, it is often 2) _______ full with people. It also experiences 3) _______ bad traffic especially in the centre. However, it is a 4) _______ active city with a great atmosphere. It also has lots of 5) _______ new shops.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

heavy (adj): nặng

historical (adj): lịch sử

clean (adj): sạch

modern (adj): hiện đại

crowded (adj): đông đúc

lively (adj): sống động

Lời giải chi tiết:

Bài hoàn chỉnh

Rome is the capital city of Italy. At over two and a half thousand years old, it is a 1) historical old city with many ancient buildings. With over 7 million tourists a year, it is often 2) crowded full with people. It also experiences 3) heavy bad traffic especially in the centre. However, it is a 4) lively active city with a great atmosphere. It also has lots of 5) modern new shops.

Tạm dịch

Rome là thành phố thủ đô của Ý. Với hơn hai nghìn năm tuổi, đây là một thành phố cổ 1) lịch sử với nhiều tòa nhà cổ kính. Với hơn 7 triệu khách du lịch mỗi năm, nơi đây thường 2) chật kín người. Nó cũng có giao thông 3) tệ đặc biệt là ở trung tâm. Tuy nhiên, đó là một thành phố năng động 4) sôi nổi với bầu không khí tuyệt vời. Nó cũng có rất nhiều cửa hàng mới 5) hiện đại.

Bài 3

3. Answer the questions below.

(Trả lời các câu hỏi dưới đây.)

1 What is an interesting place you visited in Vietnam/another country in ASEAN?

2 Who did you go with?

3 What did you see?

4 What activities did you do?

5 How did you like it?

Lời giải chi tiết:

1 What is an interesting place you visited in Vietnam/another country in ASEAN?

(Nơi thú vị mà bạn đã đến thăm ở Việt Nam/một quốc gia khác trong ASEAN là gì?)

Đáp án: Ha Long Bay in Vietnam.

(Vịnh Hạ Long ở Việt Nam.)

2 Who did you go with?

(Bạn đã đi với ai?)

Đáp án: I went with my friends.

(Tôi đã đi với bạn bè của tôi.)

3 What did you see?

(Bạn đã thấy gì?)

Đáp án: I saw stunning limestone islands and beautiful emerald waters.

(Tôi đã nhìn thấy những hòn đảo đá vôi tuyệt đẹp và làn nước màu ngọc lục bảo tuyệt đẹp.)

4 What activities did you do?

(Bạn đã tham gia những hoạt động gì?)

Đáp án: We went kayaking, visited caves, and enjoyed a boat tour.

(Chúng tôi đã chèo thuyền kayak, thăm các hang động và tận hưởng chuyến tham quan bằng thuyền.)

5 How did you like it?

(Bạn thích nó như thế nào?)

Đáp án: I really loved it; it was an incredible experience.

(Tôi rất thích nó, đó là một trải nghiệm đáng kinh ngạc.)

Bài 4

4. Write a letter to your English friend about the place you visited.

(Viết một lá thư cho người bạn tiếng Anh của bạn về nơi bạn đã đến thăm.)

Plan

Dear/Hi + (your friend's first name),

(Paragraph 1) writing where you went and who you were with

(Paragraph 2) describing what you saw

(Paragraph 3) describing what you did

(Paragraph 4) writing how you liked the place, recommending the place

(closing remarks)

(your first name)

Phương pháp giải:

Dàn bài

Kính gửi/Xin chào + (tên bạn của bạn),

(Đoạn 1) viết bạn đã đi đâu và bạn đã ở với ai

(Đoạn 2) mô tả những gì bạn nhìn thấy

(Đoạn 3) mô tả những gì bạn đã làm

(Đoạn 4) viết bạn thích địa điểm đó như thế nào, giới thiệu địa điểm đó

(Kết thư)

(tên của bạn)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

Dear Huyen,

Hi! I hope this letter finds you well. I wanted to tell you all about my recent trip to an amazing place - Ha Long Bay in Vietnam. It was truly a remarkable experience, and I wish you could have been there with me.

I went to Ha Long Bay with a group of friends, and we were in awe of the stunning natural beauty that surrounded us. The bay is filled with thousands of limestone islands, creating a picturesque landscape like no other. The emerald waters and the towering cliffs were a sight to behold.

During our visit, we had the opportunity to explore the bay on a boat tour. We ventured into hidden caves and marveled at the unique rock formations. It felt like we were in a different world, surrounded by such breathtaking scenery. We also went kayaking, gliding through the calm waters and taking in the tranquility of the surroundings.

I must say, I absolutely loved Ha Long Bay. I highly recommend visiting this place if you ever get the chance. It's a true gem that should not be missed.

Take care, my friend, and I look forward to hearing from you soon.

Warmest regards,

Emma.

Tạm dịch

Huyền thân mến,

Chào! Tôi hi vọng lá thư sẽ đến với bạn sớm. Tôi muốn kể cho các bạn nghe về chuyến đi gần đây của tôi đến một nơi tuyệt vời - Vịnh Hạ Long ở Việt Nam. Đó thực sự là một trải nghiệm đáng chú ý, và tôi ước bạn có thể ở đó với tôi.

Tôi đến Vịnh Hạ Long với một nhóm bạn, và chúng tôi rất ngưỡng mộ vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt đẹp bao quanh chúng tôi. Vịnh có hàng ngàn hòn đảo đá vôi, tạo nên một cảnh quan đẹp như tranh vẽ không nơi nào có được. Làn nước màu ngọc lục bảo và những vách đá cao chót vót là một cảnh tượng đáng chú ý.

Trong chuyến thăm của chúng tôi, chúng tôi đã có cơ hội khám phá vịnh trên một tour du lịch bằng thuyền. Chúng tôi mạo hiểm vào những hang động ẩn giấu và ngạc nhiên trước những khối đá độc đáo. Cảm giác như chúng tôi đang ở một thế giới khác, được bao quanh bởi khung cảnh ngoạn mục như vậy. Chúng tôi cũng chèo thuyền kayak, lướt qua làn nước tĩnh lặng và tận hưởng sự yên tĩnh của khung cảnh xung quanh.

Tôi phải nói rằng, tôi vô cùng yêu thích Vịnh Hạ Long. Tôi thực sự khuyên bạn nên ghé thăm nơi này nếu bạn có cơ hội. Đó là một viên ngọc thực sự không nên bỏ qua.

Hãy giữ sức khỏe, bạn của tôi, và tôi mong sớm nhận được phản hồi từ bạn.

Thân,

Emma.


Cùng chủ đề:

Unit 5 - Grammar Bank Section - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Unit 6 - Grammar Bank Section - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Unit 7 - Grammar Bank Section - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Unit 8 - Grammar Bank Section - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Writing - Unit 1. Generation gap and Independent life - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Writing - Unit 2. Vietnam and ASEAN - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Writing - Unit 3. Global warming & Ecological systems - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Writing - Unit 4. Preserving World Heritage - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Writing - Unit 5. Cities and education in the future - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Writing - Unit 6. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Writing - Unit 7. Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 11 Bright