Unit 7 - Grammar Bank Section - SBT Tiếng Anh 11 Bright — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - Bright Grammar Banksection


Unit 7 - Grammar Bank Section - SBT Tiếng Anh 11 Bright

1. Choose the correct option.2. Complete the sentences using participle phrases or to-infinitive clauses.3. Complete the sentences using the verbs in the list in perfect gerunds or perfect participles.

Bài 1

Participial phrases/ to-infinitive clauses

(Cụm phân từ / Mệnh đề nguyên mẫu có “to”)

1. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1 The boy lives/living next door spends too much time on his phone.

2 The gym located/locating in the shopping centre is closing down.

3 The man bought/buying the vegetables is my personal trainer.

4 The only person not joining/to join the new tennis club was you!

5 The girl does/doing yoga over there is my cousin.

6 The mobile phone leaving/left outside my bedroom door is Peter's.

7 The most popular drinks hitting/to hit the market have brought out sugar-free versions.

8 Anyone to take/taking part in the race should drink lots of water.

Phương pháp giải:

* Có ba dạng rút gọn mệnh đề quan hệ với động từ khi ở dạng mệnh đề quan hệ + V:

- V-ing: mang nghĩa chủ động

- V3/ed: mang nghĩa bị động

- TO Vo: trước mệnh đề quan hệ có so sánh nhất, số thứ tự (the first, last, only…)

Lời giải chi tiết:

1 The boy living next door spends too much time on his phone.

(Cậu bé hàng xóm dành quá nhiều thời gian cho điện thoại của mình.)

2 The gym located in the shopping centre is closing down.

(Phòng tập thể dục nằm trong trung tâm mua sắm đang đóng cửa.)

3 The man buying the vegetables is my personal trainer.

(Người đàn ông mua rau là huấn luyện viên cá nhân của tôi.)

4 The only person not to join the new tennis club was you!

(Người duy nhất không tham gia câu lạc bộ quần vợt mới là bạn!)

5 The girl doing yoga over there is my cousin.

(Cô gái đang tập yoga đằng kia là em họ của tôi.)

6 The mobile phone left outside my bedroom door is Peter's.

(Điện thoại di động được để ngoài cửa phòng ngủ của tôi là của Peter.)

7 The most popular drinks to hit the market have brought out sugar-free versions.

(Loại đồ uống phổ biến nhất tung ra thị trường đã ra mắt phiên bản không đường.)

8 Anyone taking part in the race should drink lots of water.

(Ai tham gia cuộc đua phải uống nhiều nước.)

Bài 2

2. Complete the sentences using participle phrases or to-infinitive clauses.

(Hoàn thành các câu sử dụng cụm từ phân từ hoặc mệnh đề có nguyên thể có to.)

1 A fitness class which has been tried by many people is Pilates.

A fitness class ________________________

2 The woman who is looking in that smart mirror is my aunt.

The woman ________________________

3 The only person who has beaten me in a running race is Roger.

The only person________________________

4 The technology which is used the second most by athletes is the smart watch.

The technology ________________________

5 The oldest person who won a gold medal in the Olympics was Oscar Swahn, at 64.

The oldest person ________________________

6 The person who eats the most fruit in the class is George.

The person ________________________

Phương pháp giải:

* Có ba dạng rút gọn mệnh đề quan hệ với động từ khi ở dạng mệnh đề quan hệ + V:

- V-ing: mang nghĩa chủ động

- V3/ed: mang nghĩa bị động

- TO Vo: trước mệnh đề quan hệ có so sánh nhất, số thứ tự (the first, last, only…)

Lời giải chi tiết:

1 A fitness class which has been tried by many people is Pilates.

A fitness class having been tried by many people is Pilates.

(Một lớp thể dục đã được nhiều người thử là Pilates.)

2 The woman who is looking in that smart mirror is my aunt.

The woman looking in that smart mirror is my aunt.

(Người phụ nữ đang nhìn vào chiếc gương thông minh đó là dì của tôi.)

3 The only person who has beaten me in a running race is Roger.

The only person to beat me in a running race is Roger.

(Người duy nhất đánh bại tôi trong cuộc chạy đua là Roger.)

4 The technology which is used the second most by athletes is the smart watch.

The technology used the second most by athletes is the smart watch.

(Công nghệ được các vận động viên sử dụng nhiều thứ hai là đồng hồ thông minh.)

5 The oldest person who won a gold medal in the Olympics was Oscar Swahn, at 64.

The oldest person to win a gold medal in the Olympics was Oscar Swahn, at 64.

(Người lớn tuổi nhất giành được huy chương vàng trong Thế vận hội là Oscar Swahn, 64 tuổi.)

6 The person who eats the most fruit in the class is George.

The person eating the most fruit in the class is George.

(Người ăn nhiều trái cây nhất trong lớp là George.)

Bài 3

Perfect gerunds/ Perfect participles.

(Danh động từ hoàn thành/ Phân từ hoàn thành)

3. Complete the sentences using the verbs in the list in perfect gerunds or perfect participles.

(Hoàn thành các câu sử dụng các động từ trong danh sách ở dạng danh động từ hoàn thành hoặc phân từ hoàn thành.)

1 ____________ meditation, Lucy became much more relaxed.

2 Tom regretted ____________ the gym classes last week.

3 ____________ a healthy meal, Kevin sat down to eat.

4 ____________ advice from his personal trainer, David started exercising more often.

5 He admitted ____________ brush his teeth yesterday.

6 ____________ suncream, Annie went out for some exercise.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

• put on (phr.v): mặc, thoa

• prepare (v): chuẩn bị

• take up (v): bắt đầu

• not/attend (v): không tham dự

• get (v): lấy

• forget (v): quên

Cấu trúc chung của danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành là: Having + V3/ed.

Lời giải chi tiết:

1 Having taken up meditation, Lucy became much more relaxed.

(Sau khi bắt đầu hành thiền, Lucy trở nên thoải mái hơn nhiều.)

2 Tom regretted having not attended the gym classes last week.

(Tom hối hận vì đã không tham gia các lớp học thể dục vào tuần trước.)

3 Having prepared a healthy meal, Kevin sat down to eat.

(Sau khi chuẩn bị một bữa ăn lành mạnh, Kevin ngồi xuống ăn.)

4 Having got advice from his personal trainer, David started exercising more often.

(Nhận được lời khuyên từ huấn luyện viên cá nhân, David bắt đầu tập thể dục thường xuyên hơn.)

5 He admitted having forgotten brush his teeth yesterday.

(Anh ấy thừa nhận đã quên đánh răng ngày hôm qua.)

6 Having put on suncream, Annie went out for some exercise.

(Sau khi bôi kem chống nắng, Annie ra ngoài tập thể dục.)

Bài 4

4 Match the sentence halves to make complete sentences.

(Nối các nửa câu để tạo thành câu hoàn chỉnh.)

1 Having eaten a balanced diet,

2 Having spent more time outdoors,

3 I apologised

4 Peter was accused

5 We thanked them

A of not having put his phone away before getting in bed.

B for having cooked us such a healthy lunch.

C she felt stronger and healthier.

D for having made noise while my brother was meditating.

E they felt more relaxed.

Lời giải chi tiết:

1 Having eaten a balanced diet, she felt stronger and healthier.

(Sau khi ăn một chế độ ăn uống cân bằng, cô ấy cảm thấy khỏe mạnh hơn.)

2 Having spent more time outdoors, they felt more relaxed.

(Dành nhiều thời gian hơn ở ngoài trời, họ cảm thấy thoải mái hơn.)

3 I apologised for having made noise while my brother was meditating.

(Tôi xin lỗi vì đã làm ồn khi anh tôi đang thiền.)

4 Peter was accused of not having put his phone away before getting in bed.

(Peter bị buộc tội không cất điện thoại trước khi đi ngủ.)

5 We thanked them for having cooked us such a healthy lunch.

(Chúng tôi cảm ơn họ vì đã nấu cho chúng tôi một bữa trưa bổ dưỡng như vậy.)


Cùng chủ đề:

Unit 2 - Grammar Bank Section - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Unit 3 - Grammar Bank Section - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Unit 4 - Grammar Bank Section - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Unit 5 - Grammar Bank Section - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Unit 6 - Grammar Bank Section - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Unit 7 - Grammar Bank Section - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Unit 8 - Grammar Bank Section - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Writing - Unit 1. Generation gap and Independent life - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Writing - Unit 2. Vietnam and ASEAN - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Writing - Unit 3. Global warming & Ecological systems - SBT Tiếng Anh 11 Bright
Writing - Unit 4. Preserving World Heritage - SBT Tiếng Anh 11 Bright