Numbers - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng — Không quảng cáo

Ôn thi, luyện thi Starters - Cambridge Pre A1 Starters Luyện thi Cambridge Pre A1 Starters Vocabulary


Numbers - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng

Các số đếm từ 1-20 và bài tập luyện tập.

Chủ đề 1: Numbers (số đếm)

1.

Zero /ˈziroʊ/
số 0

2.

One /wʌn/
số 1

3.

Two /tuː/
số 2

4.

three /θriː/
số 3

5.

Four /fɔː(r)/
số 4

6.

five /faɪv/
số 5

7.

six /sɪks/
số 6

8.

seven /ˈsevn/
số 7

9.

eight /eɪt/
số 8

10.

nine /naɪn/
số 9

11.

ten /ten/
số 10

12.

eleven /ɪˈlevn/
số 11

13.

twelve /twelv/
số 12

14.

thirteen /ˌθɜːˈtiːn/
số 13

15.

fourteen /ˌfɔːˈtiːn/
số 14

16.

fifteen /ˌfɪfˈtiːn/
số 15

17.

sixteen /ˌsɪksˈtiːn/
số 16

18.

seventeen /ˌsevnˈtiːn/
số 17

19.

eighteen /ˌeɪˈtiːn/
số 18

20.

nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/
số 19

21.

twenty /ˈtwenti/
số 20


Cùng chủ đề:

Luyện thi Starters - Đề số 6
Luyện thi Starters theo kĩ năng - Đọc Viết
My body - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
My street - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
Names - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
Numbers - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
Ôn thi, luyện thi Starters - Cambridge Pre A1 Starters
Ôn thi, luyện thi Starters - Cambridge Pre A1 Starters
Ôn thi, luyện thi Starters - Cambridge Pre A1 Starters
Ôn thi, luyện thi Starters - Cambridge Pre A1 Starters
Ôn thi, luyện thi Starters - Cambridge Pre A1 Starters