My body - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng — Không quảng cáo

Ôn thi, luyện thi Starters - Cambridge Pre A1 Starters Luyện thi Cambridge Pre A1 Starters Vocabulary


My body - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng

Từ vựng chủ đề các bộ phận trên cơ thể và bài tập luyện tập.

Chủ đề 10: My body (Cơ thể của tôi)

1.

body /ˈbɒdi/
(n): cơ thể

2.

head /hed/
(n): cái đầu

3.

nose /nəʊz/
(n): cái mũi

4.

arm /ɑːm/
(n): cánh tay

5.

hand /hænd/
(n): bàn tay

6.

ear /ɪə(r)/
(n): cái tai

7.

leg /leɡ/
(n): cẳng chân

8.

foot /fʊt/
(n): bàn chân (số ít) => feet (số nhiều)

9.

hair /heə(r)/
(n): tóc

10.

eye /aɪ/
(n): con mắt

11.

face /feɪs/
(n): khuôn mặt

12.

mouth /maʊθ/
(n): cái miệng


Cùng chủ đề:

Luyện thi Starters - Đề số 3
Luyện thi Starters - Đề số 4
Luyện thi Starters - Đề số 5
Luyện thi Starters - Đề số 6
Luyện thi Starters theo kĩ năng - Đọc Viết
My body - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
My street - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
Names - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
Numbers - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
Ôn thi, luyện thi Starters - Cambridge Pre A1 Starters
Ôn thi, luyện thi Starters - Cambridge Pre A1 Starters