Ôn thi, luyện thi Starters - Cambridge Pre A1 Starters
Chứng chỉ STARTERS là gì? Hướng dẫn luyện thi Cambridge STARTERS
Luyện thi
Pre A1 Starters - Từ vựng
Pre A1 Starters - Ngữ pháp
- 1. Danh từ số ít, số nhiều, đếm được, không đếm được
- 2. Đại từ nhân xưng
- 3. Đại từ hạn định chỉ định
- 4. Giới từ chỉ nơi chốn
- 5. Cấu trúc There is/There are. Mạo từ.
- 6. Tính từ miêu tả. Câu cảm thán
- 7. Tính từ sở hữu. Sở hữu cách 's.
- 8. Cấu trúc Have got/Has got chỉ sự sở hữu
- 9. Cấu trúc với Can và Can't nói về khả năng
- 10. Thì hiện tại đơn
- 11. Cấu trúc Let's. Cấu trúc Would you like.
- 12. Giới từ chỉ thời gian
- 13. Từ để hỏi
- 14. Đại từ sở hữu
- 15. Thì hiện tại tiếp diễn
- 16. Cấu trúc Like + V-ing nói về sở thích
- 17. Danh động từ làm chủ ngữ
- 18. Liên từ (and, but, or, so, because)
Pre A1 Starters - Kĩ năng nghe
Đề luyện thi
Cùng chủ đề:
Ôn thi, luyện thi Starters - Cambridge Pre A1 Starters