My street - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
Từ vựng chủ đề đường phố và bài tập luyện tập.
Chủ đề 13: My street (Con phố của tôi)
1.
street
/striːt/
(n): đường phố
2.
bookshop
/ˈbʊkʃɒp/
(n): hiệu sách
3.
store/shop
/stɔː(r)/
(n): cửa hàng
4.
building
/ˈbɪldɪŋ/
(n)): tòa nhà
5.
run
/rʌn/
(v): chạy
6.
ride a bike
/raɪd/ /ə/ /baɪk/
đi xe đạp
7.
tree
/triː/
(n): cây cối
8.
park
/pɑːk/
(n): công viên, (v): đỗ xe
9.
day
/deɪ/
(n): ngày, ban ngày
10.
lorry
/ˈlɒri/
(n): xe tải
11.
truck
/trʌk/
(n): xe tải
12.
boat
/bəʊt/
(n): con thuyền
14.
motorbike
/ˈməʊtəbaɪk/
(n): xe máy
15.
fly a plane
/flaɪ ə pleɪn/
lái máy bay
16.
helicopter
/'helikɒptə[r]/
(n): trực thăng
17.
drive a car
/draɪv ə kɑː(r)/
lái xe ô tô
18.
train
/treɪn/
(n): tàu hỏa, xe lửa
19.
morning
/ˈmɔːr.nɪŋ/
(n): buổi sáng
20.
afternoon
/ˌɑːftəˈnuːn/
(n): buổi chiều
21.
evening
/iːvniŋ/
(n): buổi tối
Cùng chủ đề:
My street - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng