Tiếng Anh 10 CLIL 5 Maths — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 kết nối tri thức English Discovery hay nhất CLIL


Tiếng Anh 10 CLIL 5 Maths

1. Listen and repeat. Match the symbols with words in the box. 2. Label the money. 3. Read the text and check your answers in Exercise 2. 4. Read the text again. Choose true (T) or false (F). 5. Answer the following questions in pairs.

Bài 1

1. Listen and repeat. Match the symbols with words in the box.

(Lắng nghe và lặp lại. Ghép các biểu tượng với các từ trong hộp . )

cent                 coin                 dollar               equals              euro           minus              note                 pence               plus                 pound

1. $                              dollar

2. £

3. €

4. ¢

5. p

6. +

7. –

8. =

Lời giải chi tiết:

1. dollar

2. pound

3. euro

4. cent

5. pence

6. plus

7. minus

8. equals

Bài 2

2. Label the money.

( Dán dãn tiền . )

cent                         dollar                     pence                   pound                     euros

Bài 3

3. Read the text and check your answers in Exercise 2.

(Đọc văn bản và kiểm tra câu trả lời của bạn trong bài tập 2 . )

CURRENCIES

A currency is the money we use in a country. Different countries have different currencies.

The Brirish pound (£)

The British pound is one of the oldest currencies in the world. There are notes for 5, 10, 20, and 50 pounds. The new notes are plastic, not paper. There are lots of coins: 1, 2, 5, 10, 20, and 50 pence. You can say 'pence' or 'p'. The other coins are 1 pound and 2 pounds.

The US dollar ($)

The US dollar is a popular currency. There are notes: 1, 2, 5, 10, 20, 50, and 100 dollars and coins:

1, 5, 10, 25, 50 cents, and 1 dollar. The coins have names. One cent is a 'penny', 5 cents is

a 'nickel', ten cents is a 'dime', 25 cents is a 'quarter' and 50 cents is a 'half dollar'.

The Euro (€)

The Euro is a new currency and many European countries use it. There are notes for 5, 10, 20, 50, 100, 200, and 500 euros. There are eight coins: the cents are 1, 2, 5, 10, 20, and 50, and the euros are 1 and 2. The coins are the same on one side, but on the other side, there are different pictures for each country. For example, Austria has Mozart, Belgium has the king and France has a tree.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Tiền tệ là tiền chúng ta sử dụng ở một quốc gia. Các quốc gia khác nhau có các loại tiền tệ khác nhau.

Bảng Anh (£)

Bảng Anh là một trong những loại tiền tệ lâu đời nhất trên thế giới. Có ghi chú cho 5, 10, 20 và 50 pound. Các tờ tiền mới là nhựa, không phải giấy. Có rất nhiều xu: 1, 2, 5, 10, 20 và 50 pence. Bạn có thể nói 'pence' hoặc 'p'. Các đồng tiền khác là 1 bảng Anh và 2 bảng Anh.

Đô la Mỹ ($)

Đô la Mỹ là một loại tiền tệ phổ biến. Có các loại: 1, 2, 5, 10, 20, 50, và 100 đô la và tiền xu:

1, 5, 10, 25, 50 xu và 1 đô la. Các đồng tiền đều có tên. Một đồng tiền là 'xu', 5 xu là

một 'niken', mười xu là 'xu', 25 xu là 'một phần tư' và 50 xu là 'nửa đô la'.

Đồng Euro (€)

Đồng Euro là một loại tiền mới và nhiều nước Châu Âu sử dụng nó. Có các ghi chú cho 5, 10, 20, 50, 100, 200 và 500 euro. Có tám đồng xu: xu là 1, 2, 5, 10, 20 và 50, và euro là 1 và 2. Các đồng xu giống nhau ở một mặt, nhưng ở mặt khác, mỗi hình ảnh khác nhau. quốc gia. Ví dụ, Áo có Mozart, Bỉ có vua và Pháp có một cái cây.

Bài 4

4. Read the text again. Choose true (T) or false (F).

( Đọc văn bản một lần nữa. Chọn true (T) hoặc false (F).)

1. The new British notes aren't paper.

(Những tờ tiền mới của Anh không phải là giấy.)

2. The US dollar is the oldest currency in the world.

(Đồng đô la Mỹ là tiền tệ lâu đời nhất trên thế giới.)

3. The Euro has eight notes.

(Đồng Euro có tám tờ.)

4. Some US coins have names.

(Một số đồng tiền của Hoa Kỳ có tên.)

Lời giải chi tiết:

1. T (The new notes are plastic, not paper.)

(Những tờ tiền mới là nhựa, không phải giấy)

2. F (The British pound is one of the oldest currencies in the world.)

(Bảng Anh là một trong những loại tiền tệ lâu đời nhất trên thế giới)

3. F (There are notes for 5, 10, 20, 50, 100, 200, and 500 euros.)

(Có các tờ tiền mệnh giá 5, 10, 20, 50, 100, 200 và 500 euro.)

4. T (The coins have names.)

(Các đồng tiền có tên.)

Bài 5

5. Answer the following questions in pairs.

(Trả lời các câu hỏi sau theo cặp . )

1. What are the three functions of mone y?

(Ba chức năng của tiền là gì?)

2. What factors might cause the exchange rate between two countries to change?

(Những yếu tố nào có thể làm cho tỷ giá hối đoái giữa hai nước thay đổi?)

Lời giải chi tiết:

1. Money consistently has three functions: store of value, unit of account, and medium of exchange.

(Tiền luôn có ba chức năng: lưu trữ giá trị, đơn vị tài khoản và phương tiện trao đổi.)

2.

Inflation rates impact a country's currency value.

(Tỷ lệ lạm phát ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ của một quốc gia.)

Exchange rates, interest rates and inflation rates are all interconnected.

(Tỷ giá hối đoái, lãi suất và tỷ lệ lạm phát đều có mối liên hệ với nhau.)

Monetary policy and economic performance.

(Chính sách tiền tệ và kết quả hoạt động kinh tế.)

Bài 6

6. PROJECT Use the Internet to search information about the currency of a country in the world. Answer the questions below:

(DỰ ÁN Sử dụng Internet để tìm kiếm thông tin về tiền tệ của một quốc gia trên thế giới. Trả lời các câu hỏi dưới đây)

1. How many notes are there in the country's currency system?

(Có bao nhiêu tờ tiền trong hệ thống tiền tệ của đất nước?)

2. What pictures are there on the sides of the currency? What do they mean?

(Các mặt của đồng tiền có những hình gì? Có ý nghĩa gì?)

3. Does the country use coins in their daily exchange?

(Quốc gia có sử dụng tiền xu trong trao đổi hàng ngày của họ không?)

4. What is the exchange rate of this currency in terms of the US dollar and Vietnamese dong?

(Tỷ giá hối đoái của đồng tiền này so với đô la Mỹ và tiền Việt Nam là bao nhiêu đồng?)

Add pictures. Then present your research to the class.

(Thêm ảnh và sau đó trình bày trước lớp.)

Lời giải chi tiết:

The yen is the official currency of Japan. It is the third-most traded currency in the foreign exchange market, after the United States dollar (US$) and the euro.

(Đồng yên là tiền tệ chính thức của Nhật Bản. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ ba trên thị trường ngoại hối, sau đô la Mỹ (USD) và đồng euro.)

1. Currently, there are 1,000 yen, 2,000 yen, 5,000 yen and 10,000 yen banknotes in circulation.

(Hiện nay, có các loại tiền giấy 1.000 yên, 2.000 yên, 5.000 yên và 10.000 yên đang được lưu hành.)

2. The portraits on the one- and five-thousand yen notes would change to feature scientist Hideyo Noguchi and female author Ichiyo Higuchi , respectively. Fukuzawa alone has endured as the face of the ten-thousand yen note.

(Các bức chân dung trên tờ tiền một và năm nghìn yên sẽ thay đổi lần lượt là nhà khoa học Hideyo Noguchi và nữ tác giả Ichiyo Higuchi . Riêng Fukuzawa đã phải chịu đựng với tư cách là gương mặt của tờ tiền mười nghìn yên.)

3. Yes they do. Coins come in one-yen, five-yen, 10-yen, 50-yen, 100-yen and 500-yen denominations.

(Có. Tiền xu có các mệnh giá 1 yên, 5 yên, 10 yên, 50 yên, 100 yên và 500 yên.)

4. 1 Yen = 0,0073  USD (1 Yên = 0,0073 USD)

1 Yen = 171.4181 Vietnamese dongs (1 Yên = 171,4181 đồng Việt Nam)


Cùng chủ đề:

Luyện tập từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 10 English Discovery
Tiếng Anh 10 CLIL 1 History
Tiếng Anh 10 CLIL 2 Arts
Tiếng Anh 10 CLIL 3 Geography
Tiếng Anh 10 CLIL 4 Literature
Tiếng Anh 10 CLIL 5 Maths
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 5 Từ vựng