Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 4 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 kết nối tri thức English Discovery hay nhất Unit 4: Home sweet home


Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 4 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 10 English Discovery

I. VOCABULARY

1.

narrow /ˈnærəʊ/
(adj) chật hẹp

2.

terraced house / ˈtɛrəst haʊs/
(n.phr) nhà liên kế

3.

block of flats /blɒk/ /ɒv/ /flæts/
(n.phr) khối căn hộ

4.

semi-detached house / ˈsɛmi-dɪˈtæʧt haʊs/
(n.phr) nhà liền kề

5.

detached house /dɪˈtæʧt/ /haʊs/
(n.phr) nhà biệt lập

6.

bungalow /ˈbʌŋɡələʊ/
(n) ngôi nhà gỗ

7.

camper van / fɪks θɪŋz /
(n.phr) xe tải cắm trại

II.GRAMMAR

8.

accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/
(n) chỗ ở

9.

global community / ˈgləʊbəl kəˈmjuːnɪti /
(n.phr) cộng đồng toàn cầu

10.

studio apartment / ˈstjuːdɪəʊ əˈpɑːtmənt/
(n.phr) căn hộ có một phòng chính

11.

houseboat /ˈhaʊsbəʊt/
(n) nhà thuyền

12.

basement flat / ˈbeɪsmənt flæt /
(n.phr) căn hộ ở tầng hầm

13.

remain /rɪˈmeɪn/
(v) vẫn

14.

homesick /ˈhəʊmsɪk/
(adj) nhớ nhà

15.

host /həʊst/
(n) người dẫn chương trình

16.

cottage /ˈkɒtɪdʒ/
(n) nhà tranh

III. LISTENING

17.

curtain /ˈkɜːtn/
(n) rèm cửa

18.

carpet /ˈkɑːpɪt/
(n) tấm thảm

19.

creative /kriˈeɪtɪv/
(adj) sáng tạo

20.

spacious /ˈspeɪʃəs/
(adj) rộng rãi

21.

untidy /ʌnˈtaɪdi/
(adj) không được ngăn nắp

22.

decoration /ˌdekəˈreɪʃn/
(n) trang trí

23.

furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/
(n) đồ đạc

24.

do homework / du:ˈhəʊm.wɜːk /
(v.phr) làm bài tập về nhà

IV. READING

25.

advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/
(n) lợi thế

26.

suppose /səˈpəʊz/
(v) cho rằng

27.

rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/
(n) rừng nhiệt đới

28.

desert /ˈdezət/
(n) sa mạc

29.

tree house /ˈtriː ˌhaʊs/
(n) ngôi nhà trên cây

30.

floating market /ˈfləʊtɪŋ/ /ˈmɑːkɪt/
(n.phr) chợ nổi

31.

ladder /ˈlædə(r)/
(n) thang

32.

underground /ˌʌndəˈɡraʊnd/
(n) dưới lòng đất

33.

helicopter /'helikɒptə[r]/
(n) trực thăng

34.

bank /bæŋk/(n)
(n) bờ

35.

chimney /ˈtʃɪmni/
(n) ống khói

36.

tribe /traɪb/
(n) bộ tộc

37.

breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/
(adj) ngoạn mục

38.

opal mines / ˈəʊpəl maɪnz /
(n.phr) mỏ opal

39.

scorching / ˈskɔːʧɪŋ /
(adj) thiêu đốt

40.

traffic jams / ˈtræfɪk ʤæmz /
(n.phr) kẹt xe

41.

charming /ˈtʃɑːmɪŋ/
(adj) duyên dáng

V. GRAMMAR

42.

text /tekst/
(v) nhắn tin

43.

prepare /prɪˈpeə(r)/
(v) chuẩn bị

44.

warn /wɔːn/
(v) cảnh báo

45.

fancy /ˈfænsi/
(adj) đẹp mắt

VI. USE OF ENGLISH

46.

unbelievably /ˌʌnbɪˈliːvəbli/
(adv) một cách khó tin

47.

wise /waɪz/
(adj) khôn ngoan

48.

pretty /ˈprɪti/
(adv) khá

49.

get up /gɛt ʌp/
(v.phr) thức dậy

50.

go to bed /gəʊ/ /tuː/ /bɛd/
(v.phr) đi ngủ

VII. WRITING

51.

ancient /ˈeɪnʃənt/
(adj) cổ kính

52.

interior design /ɪnˈtɪərɪə dɪˈzaɪn/
(n.phr) thiết kế nội thất

53.

canal /kəˈnæl/
(n) kênh rạch

54.

restore /rɪˈstɔː(r)/
(v) phục hồi

55.

explore /ɪkˈsplɔː(r)/
(v) khám phá

56.

front- and backyard garden / frʌnt- ænd ˌbækˈjɑːd ˈgɑːdn /
(n.phr) khu vườn ở phía trước và sau

57.

tourist destination /ˈtʊərɪst ˌdɛstɪˈneɪʃən/
(n.phr) điểm du lịch

58.

local specialty / ˈləʊkəl ˈspɛʃəlti/
(n.phr) đặc sản địa phương

59.

national park /ˈnæʃənl/ /pɑːk/
(n.phr) công viên quốc gia

60.

landscape /ˈlændskeɪp/
(n) phong cảnh

61.

hike /haɪk/
(v) đi bộ đường dài

VIII. SPEAKING

62.

speedboat /ˈspiːdbəʊt/
(n.phr) thuyền cao tốc

63.

souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/
(n) quà lưu niệm

64.

romantic comedies /rəʊˈmæntɪk ˈkɒmɪdiz/
(n.phr) phim hài lãng mạn

65.

burger /ˈbɜːɡə(r)/
(n) bánh mì kẹp thịt

66.

sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/
(n) tác phẩm điêu khắc


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 CLIL 4 Literature
Tiếng Anh 10 CLIL 5 Maths
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 9 Từ vựng