Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 7 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 kết nối tri thức English Discovery hay nhất Unit 7: Cultural Diversity


Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 7 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 10 English Discovery

I. VOCABULARY

1.

pilgrim /ˈpɪlɡrɪm/
(v,n) hành hương

2.

commemorate /kəˈmeməreɪt/
(v) kỷ niệm

3.

offerings /ˈɒfərɪŋz/
(n) lễ vật

4.

worship /ˈwɜːʃɪp/
(v) thờ cúng

5.

religious /rɪˈlɪdʒəs/
(adj) tôn giáo

6.

incense /ˈɪnsens/
(v,n) thắp hương

7.

Mid-Autumn Festival /mid 'ɔ:təm 'festivəl/
(n.phr) Tết Trung thu

8.

be held / biː hɛld /
(v.phr) được tổ chức

9.

lantern /ˈlæntən/
(n) chiếc đèn lồng

10.

famous for /ˈfeɪməs fɔː/
(v.phr) nổi tiếng

11.

take place /teɪk pleɪs/
(v.phr) diễn ra

12.

decorate /ˈdekəreɪt/
(v) trang hoàng

13.

rice field / raɪs fiːldz /
(n.phr) những cánh đồng

14.

pray /preɪ/
(v) cầu nguyện

15.

ritual /ˈrɪtʃuəl/
(n) lễ

16.

crowded with / ˈkraʊdɪd wɪð /
(adj.phr) đông đúc

17.

light up /laɪt/ /ʌp/
(phr.v) thắp sáng

18.

Cold Food Festival / kəʊld fuːd ˈfɛstəvəl /
(n) Tết Hàn Thực

19.

ancestor /ˈænsestə(r)/
(n) tổ tiên

20.

lion dances /ˈlaɪ.ən ˌdæns/
(n.phr) múa lân

21.

immortal /ɪˈmɔːtl/
(n) người bất tử

II. GRAMMAR

22.

Carnival Festival / ˈkɑːnɪvəl ˈfɛstəvəl /
(n.phr) Lễ hội Carnival

23.

travel /ˈtrævl/
(v) du hành

24.

tropical beach / ˈtrɒpɪkəl biːʧ /
(n.phr) bãi biển nhiệt đới

25.

Europe /ˈjʊr.əp/
(n) Châu u

26.

Sendai Aoba Festival /Sendai Aoba ˈfɛstəvəl/
(n.phr) Lễ hội Aoba Sendai

27.

let someone go /lɛt ˈsʌmwʌn duː ˈsʌmθɪŋ /
(v.phr) cho phép ai đó làm gì

28.

Haeundae Beach / Haeundae biːʧ /
(n) Bãi biển Haeundae

29.

drive a car /raɪd ə baɪk/
(v.phr) lái xe hơi

III. LISTENING

30.

traditional wedding / trəˈdɪʃənl ˈwɛdɪŋ /
(n.phr) đám cưới truyền thống

31.

get married /gɛt/ /ˈmærɪd/
(v.phr) kết hôn

32.

bride /braɪd/
(n) cô dâu

33.

record /ˈrekɔːd/
(v) ghi lại

34.

priest /priːst/
(n) linh mục

35.

fiancée /fiˈɒnseɪ/
(n) vị hôn thê

IV. READING

36.

house-warming /ˈhaʊs wɔːmɪŋ/
(n) lễ tân gia

37.

invite to /ɪnˈvaɪt tuː/
(v.phr) mời

38.

occupant /ˈɒkjəpənt/
(n) người cư ngụ

39.

guest /ɡest/
(n) khách

40.

introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/
(v) giới thiệu

41.

feast /fiːst/
(n) bữa tiệc linh đình

42.

homeowner /ˈhəʊməʊnə(r)/
(n) chủ nhà

43.

send out / sɛnd aʊt /
(phr.v) gửi thư

44.

gift basket / ɡɪft ˈbɑːskɪt /
(n) giỏ quà

45.

scented candle / ˈsɛntɪd ˈkændl /
(n.phr) nến thơm

V. GRAMMAR

46.

altar /ˈɔːltə(r)/
(n) bàn thờ

47.

bake /beɪk/
(v) nướng

48.

respect /rɪˈspekt/
(n,v) lòng thành kính

49.

cemetery /ˈsemətri/
(n) nghĩa trang

50.

carnival rides / ˈkɑːnɪvəl raɪdz /
(n.phr) tổ chức lễ hội cưỡi ngựa

51.

relative /ˈrelətɪv/
(n) người thân

52.

giant /ˈdʒaɪənt/
(adj) khổng lồ

VI. USE OF ENGLISH

53.

exchange New Year's wishes / ɪksˈʧeɪnʤ njuː jɪəz ˈwɪʃɪz /
(v.phr) chúc Tết

54.

family reunion / ˈfæmɪli riːˈjuːnjənz/
(n.phr) sum họp gia đình

55.

temple /ˈtempl/
(n) chùa, đền

56.

procession /prəˈseʃn/
(n) đám rước

VII. WRITING

57.

dessert /dɪˈzɜːt/
(n) món tráng miệng

58.

ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/
(n) nguyên liệu

59.

well-balanced diet / wɛl-ˈbælənst ˈdaɪət/
(n.phr) chế độ ăn uống cân bằng

60.

packaged and canned food /ˈpækɪʤd ænd kænd fuːd /
(n.phr) thực phẩm đóng gói và đóng hộp
61.
grill /ɡrɪl/
(v) nướng

62.

vegetable broth / ˈvɛʤtəb(ə)l brɒθ /
(n.phr) nước lèo rau củ

63.

overeat /ˌəʊvərˈiːt/
(v) ăn quá nhiều

64.

portion /ˈpɔːʃn/
(n) phần

65.

start off / stɑːt ɒf /
(phr.v) bắt đầu

66.

soybean / ˈsɔɪbiːn/
(n) đậu nành

67.

protein /ˈprəʊtiːn/
(n) chất đạm

68.

digestion /daɪˈdʒestʃən/
(n) tiêu hóa

69.

junk food /dʒʌŋk fu:d /
(n.phr) đồ ăn vặt

VIII. SPEAKING

70.

taco /ˈtækəʊ/
(n) bánh taco

71.

herb /hɜːb/
(n) rau thơm

72.

flavour /ˈfleɪvə(r)/
(n) hương vị

73.

taste /teɪst/
(v) nếm

74.

prepare /prɪˈpeə(r)/
(v) chế biến


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Unit 1 1. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 10 Unit 1 1. 2 Grammar
Tiếng Anh 10 Unit 1 1. 3 Listening