Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 9 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 kết nối tri thức English Discovery hay nhất Unit 9: Consumer society


Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 9 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 10 English Discovery

I. VOCABULARY

1.

shop for clothes / ʃɒp fɔː kləʊðz /
(v.phr) mua sắm quần áo

2.

pay /peɪ/
(v) trả

3.

be addicted to / biː əˈdɪktɪd tuː/
(v.phr) nghiện

4.

afford /əˈfɔːd/
(v) khả năng

5.

window shopping /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/
(n.phr) đi ngó vòng vòng

6.

charity shop / ˈʧærɪti ʃɒp/
(n.phr) cửa hàng từ thiện

7.

designer clothes / dɪˈzaɪnə kləʊðz /
(n.phr) quần áo hàng hiệu

8.

natural material / ˈnæʧrəl məˈtɪərɪəl/
(n.phr) chất liệu tự nhiên

9.

last /lɑːst/
(v) tồn tại

10.

celebrity /səˈlebrəti/
(n) người nổi tiếng

11.

judge /dʒʌdʒ/
(v,n) đánh giá

12.

logo /ˈləʊɡəʊ/
(n) logo

13.

suit /suːt/
(v,n) vừa vặn, phù hợp = fit / fɪt /

14.

offer a sale / ˈɒfər ə seɪl/
(v.phr) tổ chức giảm giá

15.

on special offer / ɒn ˈspɛʃəl ˈɒfə/
(phr) chương trình ưu đãi đặc biệt

II.GRAMMAR

16.

developing country /di'veləpiη 'kʌntri/
(n.phr) nước đang phát triển

17.

make a living / meɪk ə ˈlɪvɪŋ/
(v.phr) kiếm sống

18.

mark /mɑːk/
(n) nhãn

19.

organisation / ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən /
(n) tổ chức

20.

product /ˈprɒdʌkt/
(n) sản phẩm

21.

form /fɔːm/
(v) thành lập set up / sɛt ʌp/

22.

improve /ɪmˈpruːv/
(v) cải thiện

23.

cacao plant / kəˈkɑːəʊ plɑːnt/
(n.phr) cây cacao

24.

earn money /ɜːn ˈmʌni/
(v.phr) kiếm tiền

25.

invest /ɪnˈvest/
(v) đầu tư

III. LISTENING

26.

purse /pɜːs/
(n) chiếc ví

27.

a bunch of flowers / ə bʌnʧ ɒv ˈflaʊəz /
(n.phr) một bó hoa

28.

a game console / ə geɪm ˈkɒnsəʊl/
(n.phr) máy chơi game

29.

present /ˈprez.ənt/
(n) quà

30.

do some research /duː sʌm rɪˈsɜːʧ/
(v.phr) thực hiện một số nghiên cứu

31.

be better at / biː ˈbɛtər æt /
(v.phr) tốt hơn

32.

perfume /ˈpɜːfjuːm/
(n) nước hoa

33.

receipt /rɪˈsiːt/
(n) biên lai

34.

psychology /saɪˈkɒlədʒi/
(n) tâm lý học

35.

aisle /aɪl/
(n) lối đi

IV. READING

36.

brand /brænd/
(n) đồ hiệu

37.

show off / ʃəʊ ɒf /
(phr.v) thể hiện

38.

confidence /ˈkɒnfɪdəns/
(n) tự tin

39.

be obsessed with / biː əbˈsɛst wɪð /
(v.phr) bị ám ảnh

40.

trendy /ˈtrendi/
(adj) hợp thời trang

41.

wealth /welθ/ (n)
(n) sự giàu có

42.

be free from worries / biː friː frɒm ˈwʌriz/
(v.phr) không phải lo lắng

43.

reliable /rɪˈlaɪəbl/
(adj) đáng tin cậy

44.

receive a refund / rɪˈsiːv ə ˈriːfʌnd /
(v.phr) nhận được tiền hoàn lại

45.

peace of mind / ə piːs ɒv maɪnd/
(phr) sự an tâm

46.

reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/
(n) danh tiếng

47.

no-name product / nəʊ-neɪm ˈprɒdʌkt /
(n.phr) sản phẩm không có tên tuổi

48.

fashionable /ˈfæʃnəbl/
(adj) thật thời trang

V. GRAMMAR

49.

pairs of shoes / peəz ɒv ʃuːz /
(n.phr) đôi giày

50.

grow up /ɡrəʊ ʌp/
(phr.v) lớn lên

51.

donate /dəʊˈneɪt/
(v) quyên góp

52.

boots / buːts /
(phr) đôi ủng

53.

allow someone to do something /əˈlaʊ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
(v.phr) cho phép ai đó làm gì

54.

exercise /ˈeksəsaɪz/
(v) thể dục

55.

protect children's feet / prəˈtɛkt ˈʧɪldrənz fiːt/
(v.phr) bảo vệ đôi chân của trẻ

VI. USE OF ENGLISH

56.

street market / striːt ˈmɑːkɪt/
(n.phr) chợ đường phố

57.

pancake /ˈpænkeɪk/
(n) bánh kếp

58.

cost a fortune / kɒst ə ˈfɔːʧən /
(v.phr) tốn một gia tài

59.

shop assistant /ˈʃɒp əˌsɪs.tənt/
(n.phr) trợ lý cửa hàng

60.

flip-flops / flɪp-flɒps /
(n) dép xỏ ngón

VII. WRITING 61.

sell-by date / sɛl-baɪ deɪt /
(phr) ngày bán

62.

broken /ˈbrəʊkən/
(v) bị vỡ

63.

apologise / əˈpɒləʤaɪz/
(v) xin lỗi

64.

service /ˈsɜːvɪs/
(n) dịch vụ

65.

delivery /dɪˈlɪvəri/
(n) việc giao hàng
66.
description /dɪˈskrɪpʃn/
(n) mô tả

67.

return /rɪˈtɜːn/
(v) trả

68.

unpack /ˌʌnˈpæk/
(v) mở

69.

disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
(adj) thất vọng

70.

postage costs /ˈpəʊstɪʤ k/sts
(n.phr) chi phí bưu chính

71.

complain /kəmˈpleɪn/
(v) phàn nàn

72.

contact /ˈkɒntækt/
(v) liên hệ

73.

opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/
(n) cơ hội

74.

swap /swɒp/
(v) đổi

VIII. SPEAKING

75.

aspirin /ˈæsprɪn/
(n) thuốc giảm đau

76.

shoelace /ˈʃuːleɪs/
(n) dây giày

77.

pullover /ˈpʊləʊvə(r)/
(n) chiếc áo chui đầu

78.

dressing table /ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbl/
(n.phr) bàn trang điểm


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Unit 1 1. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 10 Unit 1 1. 2 Grammar
Tiếng Anh 10 Unit 1 1. 3 Listening
Tiếng Anh 10 Unit 1 1. 4 Reading
Tiếng Anh 10 Unit 1 1. 5 Grammar