Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 6 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 10 English Discovery
I. VOCABULARY
1.
corridor
/'kɔridɔ:/
(n) hành lang
2.
lab
/læb/
(n) phòng thí nghiệm khoa học
3.
playground
/ˈpleɪɡraʊnd/
(n) sân chơi
4.
reception
/rɪˈsepʃn/
(n) quầy lễ tân
5.
school hall
/ skuːl hɔːl/
(n.phr) hội trường
6.
office staff room
/ ˈɒfɪs stɑːf ruːm /
(n.phr) phòng làm việc cho nhân viên
7.
sports field
/ˈspɔːts fiːld/
(n.phr) sân thể thao
8.
canteen / cafeteria
/ kænˈtiːn / ˌkæfɪˈtɪərɪə /
(n.phr) căng tin
9.
informal
/ɪnˈfɔːml/
(adj) khá thân mật
10.
move up
/ muːv ʌp /
(v) chuyển lên
11.
mixed-ability
/ˌmɪkst əˈbɪləti/
(n.phr) đa khả năng
12.
curriculum
/kəˈrɪkjələm/
(n) chương trình học
13.
tuition fees
/ tju(ː)ˈɪʃən fiːz /
(n.phr) học phí
14.
compulsory
/kəmˈpʌlsəri/
(adj) bắt buộc
15.
break
/biːk/
(v) làm vỡ
16.
get on really well
/ gɛt ɒn ˈrɪəli wɛl /
(v.phr) rất hòa hợp
17.
keep up with
/kiːp ʌp wɪð/
(v.phr) theo kịp
18.
earthquake practice
/ ˈɜːθkweɪk ˈpræktɪs/
(n.phr) môn thực hành nhằm ứng phó trước động đất
19.
earn by heart
/ lɜːn baɪ hɑːt /
(v.phr) học thuộc lòng
20.
university graduates
/ˌjuːnɪˈvɜːsɪti ˈgrædjʊəts/
(n.phr) sinh viên tốt nghiệp đại học
II. GRAMMAR
21.
gap year
/ɡæp/
(n.phr) năm nghỉ phép
22.
travel abroad
/ˈtrævl əˈbrɔːd/
(v.phr) đi du lịch
23.
go backpacking
/ gəʊ ˈbækˌpækɪŋ /
(v.phr) du lịch bụi
24.
do volunteer work
/ duː ˌvɒlənˈtɪə wɜːk/
(v.phr) làm công việc tình nguyện
25.
in favour of
/ ɪn ˈfeɪvər ɒv/
(v.phr) ủng hộ
26.
decent
/ˈdiːsnt/
(adj) tử tế
27.
do bungee jumps
/ duː ˈbʌnʤi ʤʌmps/
(n.phr) nhảy bungee
28.
get into trouble
/gɛt ˈɪntuː ˈtrʌbl/
(v.phr) gặp rắc rối
29.
independent
/ˌɪndɪˈpendənt/
(adj) tự lập
30.
convince
/kənˈvɪns/
(v) thuyết phục
31.
tell the truth
/tɛl/ /ðə/ /truːθ/
(v.phr) nói sự thật
32.
earn money
/ɜːn ˈmʌni/
(v.phr) kiếm tiền
III. LISTENING
33.
revision schedule
/ rɪˈvɪʒən ˈʃɛdjuːl /
(n.phr) kế hoạch ôn tập
34.
exhaust
/ɪɡˈzɔːst/
(v) kiệt sức
35.
study in a group
/ ˈstʌdi ɪn ə gruːp /
(v.phr) học nhóm
36.
stay positive
/ steɪ ˈpɒzətɪv/
(v.phr) sống tích cực
37.
take it easy
/ teɪk ɪt ˈiːzi /
(v.phr) thoải mái
38.
blame
/bleɪm/
(v) đổ lỗi
39.
get good grades
/ gɛt gʊd greɪdz /
(v.phr) đạt điểm cao
40.
get stressed about
/ gɛt strɛst əˈbaʊt /
(v.phr) bị căng thẳng về
41.
autism
/ˈɔːtɪzəm/
(n) chứng tự kỷ
42.
dyslexia
/dɪsˈleksiə/
(n) chứng khó đọc
43.
learning disorders
/ ˈlɜːnɪŋ dɪsˈɔːdəz /
(n.phr) rối loạn học tập
44.
support
/səˈpɔːt/
(v) hỗ trợ
45.
get over
/gɛt/ /ˈəʊvə/
(v.phr) vượt qua
46.
bully
/ˈbʊli/
(v) bắt nạt
47.
concentrate
/ˈkɒnsntreɪt/
(v) tập trung
48.
passion
/ˈpæʃn/(n)
(n) niềm đam mê
49.
reflect
/rɪˈflekt/
(v) phản ánh
50.
medal
/ˈmedl/
(n) huy chương
51.
mentor
/ˈmentɔː(r)/
(n) người cố vấn
52.
animal science
/ ˈænɪməl ˈsaɪəns /
(n.phr) khoa học động vật
53.
struggle
/'strʌgl/
(v) khó khăn
54.
literacy
/ˈlɪtərəsi/
(n) khả năng đọc viết
V. GRAMMAR
55.
manifesto
/ˌmænɪˈfestəʊ/
(n) bản tuyên ngôn
56.
compete
/kəmˈpiːt/
(v) cạnh tranh
57.
blind
/blaɪnd/
(n) người mù
58.
swipe card
/swaɪp kɑːd/
(n.phr) thẻ quẹt
59.
rigid
/ˈrɪdʒɪd/
(adj) cứng nhắc
VI. USE OF ENGLISH
60.
hockey
/ˈhɒki/
61.
(n) khúc côn cầu
end-of-school exam
/ɛnd-ɒv-skuːl ɪgˈzæm/
(n.phr) kỳ thi cuối năm học
62.
go mad
/gəʊ mæd/
(v.phr) phát điên
VII. WRITING
63.
enquire
/ɪnˈkwaɪə(r)/
(v) hỏi, tìm hiểu
64.
accommodation
/əˌkɒməˈdeɪʃn/
(n) chỗ ở
65.
grateful
/ˈɡreɪtfl/
(adj) biết ơn
VIII. SPEAKING
66.
chemistry
/ˈkem.ə.stri/
(n) hóa học
67.
acting profession
/ˈæktɪŋ prəˈfɛʃən/
(n.phr) nghề diễn viên
68.
believe in
/bɪˈliːv ɪn/
(phr.v) tin
69.
single-sex school
/ˈsɪŋgl-sɛks skuːl/
(n.phr) trường học dành cho một giới tính
70.
separate
/ˈseprət/
(v) phân tách
71.
a waste of time
/ə weɪst ɒv taɪm/
(phr) sự lãng phí thời gian
72.
nonsense
/'nɔnsəns/
(n) điều vô lý
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 6 Từ vựng