Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 2 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 10 English Discovery
I. VOCABULARY
1.
necessity
/nəˈsesəti/
(n) sự cần thiết
2.
social networking site
/ ˈsəʊʃəl ˈnɛtwɜːkɪŋ saɪt /
(n.phr) các trang web mạng xã hội
3.
download
/ˌdaʊnˈləʊd/
download
4.
post
/pəʊst/
(v,n) đăng bài, bài viết
5.
update
/ˌʌpˈdeɪt/
(v) cập nhật
6.
social media profile
/ ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə ˈprəʊfaɪl/
(n.phr) hồ sơ truyền thông xã hội
7.
revise
/rɪˈvaɪz/
(v) sửa đổi
8.
digital invention
/ ˈdɪʤɪtl ɪnˈvɛnʃən/
(n.phr) sáng chế kỹ thuật số
9.
web browser
/ wɛb ˈbraʊzə /
(n.phr) trình duyệt web
10.
search engine
/ sɜːʧ ˈɛnʤɪn /
(n.phr) công cụ tìm kiếm
11.
laser printer
/ ˈleɪzə ˈprɪntə /
(n.phr) máy in laser
12.
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/
(n) thử nghiệm
13.
radioactive material
/ˌreɪdɪəʊˈæktɪv məˈtɪərɪəl/
(n.phr) vật liệu phóng xạ
14.
polonium and radium
/pəˈləʊnɪəm ænd ˈreɪdiəm/
(n.phr) polonium và radium
15.
gravity
/ˈɡrævəti/
(n) trọng lực
16.
astronomy
/əˈstrɒnəmi/
(n) thiên văn học
17.
right-brained
/ raɪt-breɪnd /
(n.phr) não phải
18.
scientist
/ˈsaɪəntɪst/
(n) nhà khoa học
19.
earthquake
/ˈɜːθkweɪk/
(n) trận động đất
II.GRAMMAR
20.
researcher
/ˈriːsɜːtʃə(r)/
(n) nghiên cứu viên
21.
go on holiday
/gəʊ ɒn ˈhɒlədeɪ/
(v.phr) đi nghỉ
22.
lie on a beach
/ laɪ ɒn ə biːʧ /
(v.phr) nằm trên bãi biển
23.
electronic book
/ ɪlɛkˈtrɒnɪk bʊk /
(n,phr) sách điện tử
24.
stormy
/ˈstɔːmi/
(n) giông bão
25.
servant
/ˈsɜːvənt/
(n) người hầu
III. LISTENING
26.
narrative
/ˈnærətɪv/
(n) bản tường thuật
27.
geology
/dʒiˈɒlədʒi/
(n) địa chất
28.
marine
/məˈriːn/
(n) thủy quân
29.
psychology
/saɪˈkɒlədʒi/
(n) tâm lý học
30.
linguistics and archaeology
/ saɪˈkɒləʤi/ / lɪŋˈgwɪstɪks ænd ˌɑːkɪˈɒləʤi /
(n.phr) khảo cổ học và ngôn ngữ học
31.
conservationist
/ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/
(n) nhà bảo tồn
32.
behave
/bɪˈheɪv/
(v) cư xử
33.
observe
/əbˈzɜːv/
(v) quan sát
34.
be keen on
/ biː kiːn ɒn /
(v.phr) quan tâm
35.
preserve
/prɪˈzɜːv/
(v) bảo tồn
36.
prehistoric ancestors
/ˌpriːhɪsˈtɒrɪk ˈænsɪstəz /
(n.phr) tổ tiên tiền sử
37.
evolution
/ˌiːvəˈluːʃn/
(n) sự tiến hóa
38.
analyst
/ˈænəlɪst/
(n) nhà phân tích
39.
archaeologist
/ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/
(n) nhà khảo cổ học
IV. READING
40.
light bulb
/ laɪt bʌlb /
(n.phr) bóng đèn
41.
advanced
/ ədˈvɑːnst /
(adj) tiên tiến
42.
influential
/ˌɪnfluˈenʃl/
(adj) ảnh hưởng
43.
patent
/ˈpætnt/
(n) bằng sáng chế
44.
encourage someone to do something
/ɪnˈkʌrɪʤ ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ
(v.phr) khuyến khích ai đó làm gì
45.
long-lasting filament
/ lɒŋ-ˈlɑːstɪŋ ˈfɪləmənt/
(n.phr) dây tóc bền
46.
activist
/ˈæktɪvɪst/
(n) nhà hoạt động
47.
practical lamp
/ ˈpræktɪkəl læmp /
(n.phr) đèn thiệt
48.
carbon filament
/ ˈkɑːbən ˈfɪləmənt /
(n.phr) dây tóc carbon
49.
commercial
/kəˈmɜːʃl/
(adj) thương mại
50.
put an end
/ pʊt ən ɛnd /
(v.phr) chấm dứt
51.
conduct
/kənˈdʌkt/
(v) tiến hành
V. GRAMMAR
52.
cupboard
/ˈkʌbəd/
(n) tủ chén
53.
curtain
/ˈkɜːtn/
(n) rèm
54.
fridge
/frɪdʒ/
(n) tủ lạnh
55.
give out
/ gɪv aʊt /
(v.phr) đưa ra
VI. USE OF ENGLISH
56.
come out
/ kʌm aʊt/
(v.phr) ra mắt
57.
release
/rɪˈliːs/
(v) phát hành
58.
land phone
/ lænd fəʊn/
(n.phr) điện thoại bàn
59.
accomplished
/əˈkʌmplɪʃt/
(adj) tài ba
60.
retire
/rɪˈtaɪə(r)/
(v) nghỉ hưu
61.
genius
/ˈdʒiːniəs/
(n) thiên tài
62.
graduate from
/ ˈgrædjʊət frɒm /
(v.phr) tốt nghiệp từ
63.
get married
/gɛt/ /ˈmærɪd/
(v.phr) kết hôn
64.
mathematician
/ˌmæθəməˈtɪʃn/
(n) nhà toán học
VII. WRITING
65.
technological device
/ˌtɛknəˈlɒʤɪk(ə)l dɪˈvaɪs /
(n.phr) thiết bị công nghệ
66.
remote-control device
/rɪˈməʊt-kənˈtrəʊl dɪˈvaɪs/
(n.phr) thiết bị điều khiển từ xa
67.
maintenance
/ˈmeɪntənəns/
(n) bảo trì
68.
laborious
/ləˈbɔːriəs/
(adj) tốn nhiều công sức
69.
robotic vacuums
/rəʊˈbɒtɪk ˈvækjʊəmz/
(n.phr) robot hút bụi
70.
spot
/spɒt/
(n) vết bẩn
71.
vacuum cleaner
/ˈvækjʊəm ˈkliːnə/
(n.phr) máy hút bụi
72.
cost-efficient
/ˌkɒst ɪˈfɪʃnt/
(adj) tiết kiệm chi phí
VIII. SPEAKING
73.
break down
/breɪk daʊn/
(v.phr) hư hỏng
74.
easy to carry
/ˈiːzi tuː ˈkæri/
(adj.phr) dễ mang theo
75.
semi-automatic washing machine
/ˈsɛmi-ˌɔːtəˈmætɪk ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/
(n.phr) máy giặt bán tự động
76.
hence
/hens/
(adv) do đó, vì vậy
77.
range
/reɪndʒ/
(v) dao động
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 2 Từ vựng