Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 1 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 1Tiếng Anh 10 English Discovery
I. VOCABULARY
1.
household chores
/ˌhaʊshəʊld tʃɔː(r)z/
(n.phr) việc nhà
2.
do the laundry
/duː ðə ˈlɔːndri/
(v.phr) giặt quần áo
3.
feed the dog
/fiːd ðə dɒg/
(v.phr) cho chó ăn
4.
set the table
/ sɛt ðə ˈteɪbl /
(v.phr) dọn bàn
5.
take the rubbish out
/ teɪk ðə ˈrʌbɪʃ aʊt/
(v.phr) đổ rác
6.
wash the dishes
/ wɒʃ ðə dɪʃes /
(v.phr) rửa bát
7.
fix things
/ fɪks θɪŋz /
(v.phr) sửa chữa đồ đạc
8.
do the shopping
/duː/ /ðə/ /ˈʃɒpɪŋ/
(v.phr) đi mua sắm
9.
sweep the floor
/ swiːp ðə flɔː/
(v.phr) quét sàn nhà
10.
vacuum the floor
/ ˈvækjʊəm ðə flɔː/
(v.phr) hút bụi sàn nhà
11.
water the plants
/ ˈwɔːtə ðə plɑːnts/
(v.phr) tưới cây
12.
share
/ʃeə(r)/
(v) chia sẻ
13.
prefer
/prɪˈfɜː(r)/
(v) thích
15.
make a mess
/ meɪk ə mɛs /
(v.phr) làm bừa
16.
do the ironing
/ duː ði ˈaɪənɪŋ /
(v.phr) ủi quần áo
17.
mop
/ mɒp /
(v) lau sàn nhà
18.
broom
/ bruːm /
(n) cây chổi
19.
laundry detergent
/ ˈlɔːndri dɪˈtɜːʤənt /
(n.phr) bột giặt
II.GRAMMAR
20.
sink
/sɪŋk/
(n) bồn rửa
21.
put the dishes away
/ pʊt ðə ˈdɪʃɪz əˈweɪ /
(v.phr) dọn bát đĩa đi
22.
walk the dog
/ wɔːk ðə dɒg /
(v.phr) dắt chó đi dạo
23.
dirt
/dɜːt/
(n) bụi bẩn
24.
help out
/hɛlp aʊt/
(phr.v) giúp
III. LISTENING
25.
take care of
/teɪk ker ɒv/
(v.phr) chăm sóc
26.
rural areas
/ ˈrʊərəl ˈeərɪəz /
(n.phr) nông thôn
27.
do the cooking
/ duː ðə ˈkʊkɪŋ /
(v.phr) nấu ăn
28.
crop
/krɒp/(n)
(n) cây trồng, mùa vụ
29.
drape
/dreɪp/
(n) màn
IV. READING
30.
be keen on
/ biː kiːn ɒn /
(v.phr) đam mê
31.
fresh rolls
/ frɛʃ rəʊlz /
(n.phr) bánh cuốn tươi
32.
wake someone up
/ weɪk ˈsʌmwʌn ʌp/
(v.phr) đánh thức
33.
get dressed
/gɛt/ /drɛst/
(v.phr) mặc quần áo
34.
stay at home
/steɪ æt həʊm/
(v.phr) ở nhà
35.
lie
/laɪ/
(v) nằm
36.
acrobatics
/ˌækrəˈbætɪks/
(n) màn nhào lộn
37.
experimental
/ɪkˌsperɪˈmentl/
(adj) thử nghiệm
38.
pizzeria
/ ˌpiːtsəˈriːə/
(n) tiệm bánh pizza
39.
TV series
/ ˌtiːˈviː ˈsɪəriːz/
(n.phr) phim truyền hình dài tập
40.
type
/taɪp/
(v) gõ
V. GRAMMAR
41.
dust the furniture
/dʌst ðə ˈfɜːnɪʧə/
(v.phr) lau chùi đồ đạc
42.
paint the fence
/ peɪnt ðə fɛns/
(v.phr) sơn hàng rào
43.
tidy the garage
/ ˈtaɪdi ðə ˈgærɑːʒ/
(v.phr) dọn dẹp nhà để xe
44.
special for
/ ˈspɛʃəl fɔː /
(adj.phr) đặc biệt cho
45.
text
/tekst/
(v) nhắn tin
46.
do yoga
/duːˈjoʊgə /
(v.phr) tập yoga
VI. USE OF ENGLISH
47.
generation
/ˌdʒenəˈreɪʃn/
(n) thế hệ
48.
disadvantage
/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/
(n) khó khăn
49.
afford
/əˈfɔːd/
(v) khả năng
50.
support
/səˈpɔːt/
(v) hỗ trợ
51.
go on
/gəʊ/ /ɒn/
(phr.v) tiếp tục
52.
don’t mind
/dəʊnt maɪnd/
(phr) không ngại
53.
give advice
/gɪv ədˈvaɪs/
(v.phr) cho lời khuyên
54.
lonely
/ˈləʊnli/
(adj) cô đơn
55.
selfish
/ˈselfɪʃ/
(adj) ích kỷ
56.
worry about
/ ˈwʌri əˈbaʊt/
(phr.v) lo lắng cho
VII. WRITING
57.
make the bed
/meɪk/ /ðə/ /bɛd/
(v.phr) dọn giường
58.
dread
/dred/
(v) sợ
59.
fortunate
/ˈfɔːtʃənət/
(adj) may mắn
60.
complain
/kəmˈpleɪn/
(v) phàn nàn
61.
household duties
/ ˈhaʊshəʊld ˈdjuːtiz/
(n.phr) nhiệm vụ
62.
jog
/dʒɒɡ/
(v) chạy bộ
63.
nature park
/ ˈneɪʧə pɑːk /
(n.phr) công viên tự nhiên
VIII. SPEAKING
64.
can't stand
/ kɑːnt stænd /
(v.phr) không thể chịu được
65.
bookshelves
/ˈbo͝okˌSHelf/
(n) kệ sách
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 1 Từ vựng