Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 10 English Discovery
I. VOCABULARY
1.
beholder
/bɪˈhəʊldə(r)/
(n) kẻ si tình
2.
comedy
/ˈkɒmədi/
(n) hài kịch
3.
talent show
/ˈtælənt/ /ʃəʊ/
(n.phr) hội diễn tài năng
4.
reality show
/riˈæl.ə.t̬i ˌʃoʊ/
(n.phr) chương trình thực tế
5.
weather forecast
/ ri(ː)ˈælɪti ʃəʊ/ / ˈwɛðə ˈfɔːkɑːst/
(n.phr) dự báo thời tiết
6.
documentary
/ˌdɒkjuˈmentri/
(n) truyền hình thực tế
7.
soap opera
/ səʊp ˈɒpərə /
(n.phr) phim truyền hình dài tập
8.
cooking program
/ ˈkʊkɪŋ ˈprəʊgræm/
(n.phr) chương trình nấu ăn
9.
TV binge watcher
/ ˌtiːˈviː bɪnʤ ˈwɒʧə/
(n.phr) người nghiện xem truyền hình
10.
bookworm
/ˈbʊkwɜːm/
(n) mọt sách
11.
chapter after chapter
/ ˈʧæptər ˈɑːftə ˈʧæptə/
(n.phr) chương này đến chương khác
12.
character
/ˈkærəktə(r)/
(n) nhân vật
13.
brilliant
/ˈbrɪliənt/
(adj) tuyệt vời
14.
fantasy or science fiction
/ˈfæntəsi ɔː ˈsaɪəns ˈfɪkʃən /
(n.phr) giả tưởng hoặc khoa học viễn tưởng
15.
special effects
/ ˈspɛʃəl ɪˈfɛkts /
(n.phr) hiệu ứng đặc biệt
16.
inspiring
/ɪnˈspaɪərɪŋ/
(adj) đầy cảm hứng
17.
TV series
/ ˌtiːˈviː ˈsɪəriːz/
(n.phr) bộ phim truyền hình
18.
episode
/ˈepɪsəʊd/
(n) tập
19.
setting
/ˈsetɪŋ/
(n) bối cảnh
20.
plot
/plɒt/
(n) cốt truyện
II. GRAMMAR
21.
vocal range
/ ˈvəʊkəl reɪnʤ/
(n.phr) quãng giọng
22.
music festival
/ ˈmjuːzɪk ˈfɛstəvəl/
(n.phr) lễ hội âm nhạc
23.
best-selling film soundtrack
/ bɛst-ˈsɛlɪŋ fɪlm ˈsaʊndtræk/
(n.phr) nhạc phim ăn khách
24.
Fine Arts
/faɪn ɑːts/
(n.phr) mỹ thuật, mỹ nghệ
25.
pirate
/ˈpaɪrət/
(n) cướp biển
26.
cinema ticket
/ˈsɪnəmə/ /ˈtɪkɪt/
(n.phr) vé xem phim
27.
telly
/ˈteli/
(n) truyền hình
28.
nightlife
/ˈnaɪtlaɪf/
(n) cuộc sống về đêm
29.
pop music
/pɒp ˈmjuːzɪk/
(n) nhạc pop
III. LISTENING
30.
works of art
/wɜːks ɒv ɑːt/
(n.phr) tác phẩm nghệ thuật
31.
artist
/ˈɑːtɪst/
(n) nghệ sĩ
32.
painter
/ˈpeɪntə(r)/
(n) họa sĩ, thợ sơn
33.
photographer
/fəˈtɒɡrəfə(r)/
(n) nhiếp ảnh gia
34.
sculptor
/ˈskʌlptə(r)/
(n) nhà điêu khắc
35.
portrait
/ˈpɔːtreɪt/
(n) chân dung
36.
abstract painting
/ ˈæbstrækt ˈpeɪntɪŋ /
(n.phr) tranh trừu tượng
37.
street art
/ striːt ɑːt/
(np): nghệ thuật đường phố
38.
landscape
/ˈlændskeɪp/
(n) cảnh quan
39.
oil painting
/ ɔɪl ˈpeɪntɪŋ /
(n.phr) sơn dầu
40.
black and white photograph
/blæk ænd waɪt ˈfəʊtəgrɑːf /
(n.phr) chụp ảnh đen trắng
41.
display
/dɪˈspleɪ/
(v) trưng bày
42.
exhibition
/ˌeksɪˈbɪʃn/
(n) cuộc triển lãm
43.
art gallery
/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/
(n.phr) phòng trưng bày nghệ thuật
IV. READING
44.
superhero
/ˈsuːpəhɪərəʊ/
(n) siêu anh hùng
45.
superpower
/ˈsuːpəpaʊə(r)/
(n) siêu năng lực
46.
genius
/ˈdʒiːniəs/
(n) thiên tài
47.
control
/kənˈtrəʊl/
(v) điều khiển
48.
ultrafast
/ ˈʌltrə fɑːst/
(adj) cực nhanh
49.
shoot
/ʃuːt/
(v) bắn
50.
invisible
/ɪnˈvɪzəbl/
(adj) tàng hình
51.
vision
/ˈvɪʒn/
(n) tầm nhìn
52.
genre
/ˈʒɒ̃rə/
(n) thể loại
53.
innocent
/ˈɪnəsnt/
(adj) vô tội, ngây thơ
54.
box office
/ bɒks ˈɒfɪs /
(n.phr) phòng vé
55.
A-list actor
/ˈeɪ lɪstˈæktə/
(n.phr) ngôi sao hạng A
56.
blockbuster
/ˈblɒkbʌstə(r)/
(n) phim bom tấn
57.
computer-generated image
/ kəmˈpjuːtə-ˈʤɛnəreɪtɪd ˈɪmɪʤ /
(n.phr) hình ảnh do máy tính tạo ra
58.
psychologist
/saɪˈkɒlədʒɪst/
(n) nhà tâm lý học
59.
justice
/'dʒʌstis/
(n) công lý
60.
reflect
/rɪˈflekt/
(v) phản ánh
V. GRAMMAR
61.
graduate
/ˈɡrædʒuət/
(n) sinh viên tốt nghiệp
62.
music career
/ ˈmjuːzɪk kəˈrɪə /
(n.phr) sự nghiệp âm nhạc
63.
lyric
/ˈlɪrɪk/
(n) lời bài hát
VI. USE OF ENGLISH
64.
perform
/pəˈfɔːm/
(v) biểu diễn
65.
musical instrument
/ ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/
(n.phr) nhạc cụ
66.
take on a role
/ teɪk ɒn ə rəʊl /
(v.phr) tham gia một vai diễn
VII. WRITING
67.
film review
/fɪlm rɪˈvjuː/
(n.phr) phê bình phim
68.
mausoleum
/ˌmɔːzəˈliːəm/(n)
(n) lăng mộ
69.
set off
/set ɒf/
(v.phr) lên đường
70.
skeleton
/ˈskelɪtn/
(n) bộ xương
71.
dub
/dʌb/
(v) lồng tiếng
72.
animation film
/ˌænɪˈmeɪʃ(ə)n fɪlm/
(n.phr) phim hoạt hình
73.
folklore
/ˈfəʊklɔː(r)/
(n) dân gian
74.
visual effects
/ˈvɪzjʊəl ɪˈfɛkts/
(adj) hiệu ứng hình ảnh
75.
superb
/suːˈpɜːb/
(adj) tuyệt vời
VIII. SPEAKING
76.
frightened
/ˈfraɪtnd/
(adj) sợ hãi
77.
irritated
/ˈɪrɪteɪtɪd/
(adj) phát cáu
78.
miserable
/ˈmɪzrəbl/
(adj) đau khổ
79.
tourist area
/ˈtʊərɪst ˈeərɪə/
(n.phr) khu du lịch
80.
pavement
/ˈpeɪvmənt/
(n) vỉa hè
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 3 Từ vựng