Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 1 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
LESSON 1
1.
chore
/tʃɔː(r)/
(n) công việc vặt
2.
clean
/kliːn/
(v) lau chùi
3.
dust
/dʌst/
(v) phủi bụi
4.
mop
/ mɒp /
(v) lau nhà
5.
put away
/pʊt əˈweɪ/
(v.phr) cất đi, dọn đi
6.
sweep
/swiːp/
(v) quét nhà
7.
tidy
/ˈtaɪdi/
(v) dọn dẹp
8.
vacuum
/ˈvækjuːm/
(v) hút bụi
9.
wash
/wɒʃ/
(v) rửa, giặt
10.
furniture
/ˈfɜːnɪtʃə(r)/
(n) đồ nội thất
11.
once
/wʌns/
(adv) chỉ một lần
12.
twice
/twaɪs/
twice
13.
rug
/rʌɡ/
(n) thảm trải sàn
14.
clothes
/kləʊðz/
(n) quần áo
LESSON 2
15.
easygoing
/ˌi:zi ˈgoʊɪη/
(adj) dễ tính, vô tư lự
16.
helpful
/ˈhelpfl/
(adj) có ích, hay giúp đỡ người khác
17.
intelligent
/ɪnˈtelɪdʒənt/
(adj) thông minh
18.
kind
/kaɪnd/
(adj) tốt bụng
19.
lazy
/ˈleɪzi/
(adj) lười biếng
20.
personality
/ˌpɜːsəˈnæləti/
(n) tính cách
21.
trait
/treɪt/
(n) đặc điểm
22.
selfish
/ˈselfɪʃ/
(adj) ích kỉ
23.
suburb
/ˈsʌbɜːb/
(n) ngoại ô, ngoại thành
24.
unreliable
/ˌʌnrɪˈlaɪəbl/
(adj) không đáng tin cậy
25.
untidy
/ʌnˈtaɪdi/
(adj) bừa bộn, lôi thôi
26.
generous
/ˈdʒenərəs/
(adj) hào phóng, rộng lượng
27.
interview
/ˈɪntəvjuː/
(n) cuộc phỏng vấn
28.
superstar
/ˈsuːpəstɑː(r)/
(n) siêu sao
29.
famous
/ˈfeɪməs/
(adj) nổi tiếng
30.
actor
/ˈæktə(r)/
(n) diễn viên
31.
sit around
/sɪt əˈraʊnd/
(v.phr) ngồi rảnh rỗi, ngồi rồi
32.
to be honest
/tə bi ˈɒn.ɪst/
(phr) thành thật mà nói
33.
rarely
/ˈreəli/
(adv) hiếm khi
34.
charity
/ˈtʃærəti/
(n) hội từ thiện
35.
medical exam
/ˈmedɪkəl ɪɡˈzæm/
(n.phr) bài kiểm tra y tế
36.
top score
/tɒp skɔːrz/
(n) điểm cao nhất
37.
local
/ˈləʊkl/
(n, adj) địa phương
38.
upset
/ˌʌpˈset/
(adj) khó chịu, bực bội
39.
help out
/hɛlp aʊt/
(v.phr) giúp đỡ, hỗ trợ
LESSON 3
41.
punctuation
/ˌpʌŋktʃuˈeɪʃn/
(n) dấu chấm câu
42.
properly
/ˈprɒpəli/
(adv) một cách đúng đắn, chính xác
43.
pick up
/pɪk ʌp/
(v.phr) đón ai
44.
laugh
/lɑːf/
(v) cười lớn
45.
letter
/ˈletə(r)/
(n) chữ cái
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 1 Từ vựng