Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
LESSON 1
1.
increase
/ˈɪŋkriːs/
(v) tăng
2.
decrease
/dɪˈkriːs/
(adj) giảm
3.
develop
/dɪˈveləp/
(v) phát triển
4.
rebuild
/ˌriːˈbɪld/
(v) xây dựng lại
5.
advanced
/ ədˈvɑːnst /
(adj) nâng cao
6.
changed
/tʃeɪndʒd/
(adj) thay đổi
7.
supermarket
/ˈsuːpəmɑːkɪt/
(n) siêu thị
8.
move
/muːv/
(v) chuyển
9.
lose
/luːz/
(v) bị mất
10.
polluted
/pəˈluːtɪd/
(adj) bị ô nhiễm
11.
town
/taʊn/
(n) thị trấn
12.
appreciate
/əˈpriːʃieɪt/
(v) đánh giá cao
13.
tomb
/tuːm/
(n) ngôi mộ
14.
unsafe
/ʌnˈseɪf/
(adj) không an toàn
LESSON 2
15.
system
/ˈsɪstəm/
(n) hệ thống
16.
castle
/ˈkɑːsl/
(n) lâu đài
17.
fire
/ˈfaɪə(r)/
(n) lửa
18.
construction
/kən'strʌk∫n/
(n) công trình
19.
zoo
/zuː/
(n) sở thú
20.
information
/ˌɪnfəˈmeɪʃn/
(n) thông tin
21.
book
/bʊk/
(n) đặt
22.
forgot
/fəˈɡɒt/
(v) quên
23.
keep
/kiːp/
(v) giữ
24.
rent
/rent/
(n) thuê
25.
locker
/ˈlɒkə(r)/
(n) tủ
26.
key
/kiː/
(n) chìa khóa
27.
use
/juːz/
(v) sử dụng
28.
member
/ˈmembə(r)/
(n) các thành viên
29.
card
/kɑːd/
(n) thẻ
30.
gym
/dʒɪm/
(n) phòng tập
31.
cap
/kæp/
(n) mũ
32.
guest
/ɡest/
(n) khách
33.
racket
/ˈrækɪt/
(n) vợt
34.
bring
/brɪŋ/
(v) mang theo
35.
uniform
/ˈjuːnɪfɔːm/
(n) đồng phục
36.
pool
/puːl/
(n) hồ bơi
37.
passenger
/ˈpæsɪndʒə(r)/
(n) hành khách
38.
arrival
/əˈraɪvl/
(n) đến nơi
39.
registration
/ˌredʒɪˈstreɪʃn/
(n) đăng ký
LESSON 3
40.
government
/ˈɡʌvənmənt/
(n) chính phủ
41.
spend
/spend/
(v) dùng
42.
apartment
/əˈpɑːtmənt/
(n) căn hộ
43.
space
/speɪs/
(n) không gian
44.
budget
/'bʌdʒit/
(n) ngân sách
45.
air
/eə(r)/
(n) không khí
46.
skateboard
/ˈskeɪtbɔːd/
(n) ván trượt
47.
teenager
/ˈtiːneɪdʒə(r)/
(n) thanh thiếu niên
48.
consider
/kənˈsɪdərɪŋ/
(v) xem xét
49.
park
/pɑːk/
(n) công viên
50.
bad
/bæd/
(adj) tệ
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng